2

FT

(HT 2:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 0
English Football League Championship
English Football League Championship
Leeds United
Leeds United
Derby County
Derby County
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
1.50
Đội khách (0.75)
2.58
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
1.52
Xỉu (-2)
2.52
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.38
Đội khách
8.00
Hoà
4.33
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Leeds United 4-2-3-1

5-4-1 Derby County5-4-1

Illan Meslier6.3
1-Illan Meslier
Jayden Bogle7.0
2-Jayden Bogle
Joe Rodon8.5
6-Joe Rodon
Pascal Struijk7.7
5-Pascal Struijk
Junior Firpo6.4 21'
3-Junior Firpo
Ao Tanaka7.8
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell8.4 85'
8-Joe Rothwell
Daniel James6.6 85'
7-Daniel James
Brenden Aaronson7.5 68'
11-Brenden Aaronson
Manor Solomon6.9 68'
14-Manor Solomon
Joel Piroe6.3
10-Joel Piroe
Jacob Widell Zetterström6.7
1-Jacob Widell Zetterström
Kane Wilson6.3 81'
2-Kane Wilson
Nathaniel Phillips6.6
12-Nathaniel Phillips
Curtis Nelson6.8
35-Curtis Nelson
Eiran Joe Cashin6.2
6-Eiran Joe Cashin
Craig Forsyth6.9
3-Craig Forsyth
Kayden Jackson5.9 65'
19-Kayden Jackson
Liam Thompson6.1 81'
16-Liam Thompson
Ben Osborn6.2
8-Ben Osborn
Nathaniel Mendez-Laing6.3 65'
11-Nathaniel Mendez-Laing
Jerry Yates6.1 81'
10-Jerry Yates

Thay người

85'

Joe Rothwell

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

85'

Daniel James

7-Daniel James

Tiền vệ

Largie Ramazani

17-Largie Ramazani

Tiền đạo

68'

Brenden Aaronson

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Mateo Joseph

19-Mateo Joseph

Tiền đạo

68'

Manor Solomon

14-Manor Solomon

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto

29-Degnand Wilfried Gnonto

Tiền đạo

21'

Junior Firpo

3-Junior Firpo

Hậu vệ

Maximilian Wöber

39-Maximilian Wöber

Hậu vệ

81'

Kane Wilson

2-Kane Wilson

Hậu vệ

Joe Ward

23-Joe Ward

Tiền vệ

81'

Liam Thompson

16-Liam Thompson

Tiền vệ

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền đạo

81'

Jerry Yates

10-Jerry Yates

Tiền đạo

James Collins

9-James Collins

Tiền đạo

65'

Kayden Jackson

19-Kayden Jackson

Tiền vệ

Kenzo Goudmijn

17-Kenzo Goudmijn

Tiền vệ

65'

Nathaniel Mendez-Laing

11-Nathaniel Mendez-Laing

Tiền vệ

Marcus Harness

18-Marcus Harness

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Illan Meslier
6.3

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
7.0

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
8.5

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
7.7

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Junior Firpo
6.4

3-Junior Firpo

21'

Hậu vệ

Ao Tanaka
7.8

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
8.4

8-Joe Rothwell

85'

Tiền vệ

Daniel James
6.6

7-Daniel James

85'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
7.5

11-Brenden Aaronson

68'

Tiền vệ

Manor Solomon
6.9

14-Manor Solomon

68'

Tiền vệ

Joel Piroe
6.3

10-Joel Piroe

Tiền đạo

Jacob Widell Zetterström
6.7

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Kane Wilson
6.3

2-Kane Wilson

81'

Hậu vệ

Nathaniel Phillips
6.6

12-Nathaniel Phillips

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.8

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Eiran Joe Cashin
6.2

6-Eiran Joe Cashin

Hậu vệ

Craig Forsyth
6.9

3-Craig Forsyth

Hậu vệ

Kayden Jackson
5.9

19-Kayden Jackson

65'

Tiền vệ

Liam Thompson
6.1

16-Liam Thompson

81'

Tiền vệ

Ben Osborn
6.2

8-Ben Osborn

Tiền vệ

Nathaniel Mendez-Laing
6.3

11-Nathaniel Mendez-Laing

65'

Tiền vệ

Jerry Yates
6.1

10-Jerry Yates

81'

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Ampadu

4-Ethan Ampadu

Hậu vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

Largie Ramazani
6.0

17-Largie Ramazani

85'

Tiền đạo

Mateo Joseph
5.8

19-Mateo Joseph

68'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui
6.0

23-Josuha Guilavogui

85'

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

Degnand Wilfried Gnonto
6.7

29-Degnand Wilfried Gnonto

68'

Tiền đạo

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

Maximilian Wöber
7.8

39-Maximilian Wöber

21'

Hậu vệ

Sonny Bradley

5-Sonny Bradley

Hậu vệ

Tom Barkhuizen
6.9

7-Tom Barkhuizen

81'

Tiền đạo

James Collins
6.6

9-James Collins

81'

Tiền đạo

Kenzo Goudmijn
6.3

17-Kenzo Goudmijn

65'

Tiền vệ

Marcus Harness
6.3

18-Marcus Harness

65'

Tiền vệ

Joe Ward
5.9

23-Joe Ward

81'

Tiền vệ

Corey Blackett-Taylor

27-Corey Blackett-Taylor

Tiền đạo

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Dajaune Brown

39-Dajaune Brown

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Paul Warne

Paul Warne

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác