3

FT

(HT 2:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
3 - 0
English Football League Championship
English Football League Championship
Leeds United
Leeds United
Luton Town
Luton Town
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
1.29
Đội khách (0)
3.27
Tài xỉu toàn trận
Tài (3.75)
3.78
Xỉu (-3.75)
1.17
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Leeds United 4-2-3-1

3-5-2 Luton Town3-5-2

Illan Meslier7.4
1-Illan Meslier
Jayden Bogle7.3
2-Jayden Bogle
Joe Rodon7.5
6-Joe Rodon
Pascal Struijk7.6
5-Pascal Struijk
Sam Byram8.2 59'
25-Sam Byram
Ao Tanaka8.7
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell7.7 84'
8-Joe Rothwell
Degnand Wilfried Gnonto7.8 69'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Brenden Aaronson7.4 84'
11-Brenden Aaronson
Manor Solomon7.8
14-Manor Solomon
Joel Piroe8.3 70'
10-Joel Piroe
Thomas Kaminski6.4
24-Thomas Kaminski
Teden Mengi6.1
15-Teden Mengi
Mark McGuinness6.1
6-Mark McGuinness
Amari Bell5.7
3-Amari Bell
Reece Burke5.6 46'
16-Reece Burke
Tom Krauss5.7
8-Tom Krauss
Marvelous Nakamba5.7 74'
13-Marvelous Nakamba
Jordan Clark7.1
18-Jordan Clark
Victor Moses5.6 77'
7-Victor Moses
Carlton Morris6.8 60'
9-Carlton Morris
Jacob Brown6.7 59'
19-Jacob Brown

Thay người

84'

Joe Rothwell

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

84'

Brenden Aaronson

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Largie Ramazani

17-Largie Ramazani

Tiền đạo

70'

Joel Piroe

10-Joel Piroe

Tiền đạo

Mateo Joseph

19-Mateo Joseph

Tiền đạo

69'

Degnand Wilfried Gnonto

29-Degnand Wilfried Gnonto

Tiền vệ

Daniel James

7-Daniel James

Tiền vệ

59'

Sam Byram

25-Sam Byram

Hậu vệ

Maximilian Wöber

39-Maximilian Wöber

Hậu vệ

77'

Victor Moses

7-Victor Moses

Tiền vệ

Tahith Chong

14-Tahith Chong

Tiền vệ

74'

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Shandon Baptiste

26-Shandon Baptiste

Tiền vệ

60'

Carlton Morris

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Elijah Adebayo

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

59'

Jacob Brown

19-Jacob Brown

Tiền đạo

Joe Taylor

25-Joe Taylor

Tiền đạo

46'

Reece Burke

16-Reece Burke

Tiền vệ

Daiki Hashioka

27-Daiki Hashioka

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Illan Meslier
7.4

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
7.3

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
7.5

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
7.6

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Sam Byram
8.2

25-Sam Byram

59'

Hậu vệ

Ao Tanaka
8.7

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
7.7

8-Joe Rothwell

84'

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
7.8

29-Degnand Wilfried Gnonto

69'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
7.4

11-Brenden Aaronson

84'

Tiền vệ

Manor Solomon
7.8

14-Manor Solomon

Tiền vệ

Joel Piroe
8.3

10-Joel Piroe

70'

Tiền đạo

Thomas Kaminski
6.4

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Teden Mengi
6.1

15-Teden Mengi

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.1

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Amari Bell
5.7

3-Amari Bell

Hậu vệ

Reece Burke
5.6

16-Reece Burke

46'

Tiền vệ

Tom Krauss
5.7

8-Tom Krauss

Tiền vệ

Marvelous Nakamba
5.7

13-Marvelous Nakamba

74'

Tiền vệ

Jordan Clark
7.1

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Victor Moses
5.6

7-Victor Moses

77'

Tiền vệ

Carlton Morris
6.8

9-Carlton Morris

60'

Tiền đạo

Jacob Brown
6.7

19-Jacob Brown

59'

Tiền đạo

Dự bị

Daniel James
8.1

7-Daniel James

69'

Tiền vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

Largie Ramazani
6.7

17-Largie Ramazani

84'

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.3

19-Mateo Joseph

70'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui
6.5

23-Josuha Guilavogui

84'

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

J. Debayo

37-J. Debayo

Hậu vệ

Maximilian Wöber
6.1

39-Maximilian Wöber

59'

Hậu vệ

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

Elijah Adebayo
6.1

11-Elijah Adebayo

60'

Tiền đạo

Tahith Chong
6.7

14-Tahith Chong

77'

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor
6.5

25-Joe Taylor

59'

Tiền đạo

Shandon Baptiste
6.5

26-Shandon Baptiste

74'

Tiền vệ

Daiki Hashioka
6.1

27-Daiki Hashioka

46'

Hậu vệ

Thomas Holmes

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Matt Bloomfield

Matt Bloomfield

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp