2

FT

(HT 0:1)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 2
English Premier League
English Premier League
Leicester City
Leicester City
Brighton Hove Albion
Brighton Hove Albion
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
3.78
Đội khách (0.5)
1.25
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.75)
1.42
Xỉu (-1.75)
2.85
1X2 toàn trận
Đội nhà
15.50
Đội khách
1.24
Hoà
4.70
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Leicester City 4-2-3-1

4-2-3-1 Brighton Hove Albion4-2-3-1

Mads Hermansen6.9
30-Mads Hermansen
James Justin6.8
2-James Justin
Conor Coady6.2
4-Conor Coady
Jannik Vestergaard6.8 81'
23-Jannik Vestergaard
Victor Kristiansen5.7
16-Victor Kristiansen
Wilfred Ndidi6.2 52'
6-Wilfred Ndidi
Boubakary Soumaré6.2
24-Boubakary Soumaré
Kasey McAteer6.7 62'
35-Kasey McAteer
Bilal El Khannouss6.1 81'
11-Bilal El Khannouss
Jordan Ayew6.2 62'
18-Jordan Ayew
Jamie Vardy8.4
9-Jamie Vardy
Bart Verbruggen5.8
1-Bart Verbruggen
Tariq Lamptey8.5
2-Tariq Lamptey
Jan Paul van Hecke6.6
29-Jan Paul van Hecke
Lewis Dunk6.5
5-Lewis Dunk
Pervis Estupinan7.7
30-Pervis Estupinan
Carlos Noom Quomah Baleba6.1 46'
20-Carlos Noom Quomah Baleba
Yasin Abbas Ayari6.8 71'
26-Yasin Abbas Ayari
Georginio Rutter6.7
14-Georginio Rutter
João Pedro5.5 70'
9-João Pedro
Kaoru Mitoma5.9 89'
22-Kaoru Mitoma
Evan Ferguson6.7 70'
28-Evan Ferguson

Thay người

81'

Jannik Vestergaard

23-Jannik Vestergaard

Hậu vệ

Wout Faes

3-Wout Faes

Hậu vệ

81'

Bilal El Khannouss

11-Bilal El Khannouss

Tiền vệ

Patson Daka

20-Patson Daka

Tiền đạo

62'

Kasey McAteer

35-Kasey McAteer

Tiền vệ

Bobby Reid

14-Bobby Reid

Tiền đạo

62'

Jordan Ayew

18-Jordan Ayew

Tiền vệ

Stephy Mavididi

10-Stephy Mavididi

Tiền đạo

52'

Wilfred Ndidi

6-Wilfred Ndidi

Tiền vệ

Oliver Skipp

22-Oliver Skipp

Tiền vệ

89'

Kaoru Mitoma

22-Kaoru Mitoma

Tiền vệ

Igor Júlio

3-Igor Júlio

Hậu vệ

71'

Yasin Abbas Ayari

26-Yasin Abbas Ayari

Tiền vệ

Matt O'Riley

33-Matt O'Riley

Tiền vệ

70'

João Pedro

9-João Pedro

Tiền vệ

Yankuba Minteh

17-Yankuba Minteh

Tiền đạo

70'

Evan Ferguson

28-Evan Ferguson

Tiền đạo

Danny Welbeck

18-Danny Welbeck

Tiền đạo

46'

Carlos Noom Quomah Baleba

20-Carlos Noom Quomah Baleba

Tiền vệ

Mats Wieffer

27-Mats Wieffer

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mads Hermansen
6.9

30-Mads Hermansen

Thủ môn

James Justin
6.8

2-James Justin

Hậu vệ

Conor Coady
6.2

4-Conor Coady

Hậu vệ

Jannik Vestergaard
6.8

23-Jannik Vestergaard

81'

Hậu vệ

Victor Kristiansen
5.7

16-Victor Kristiansen

Hậu vệ

Wilfred Ndidi
6.2

6-Wilfred Ndidi

52'

Tiền vệ

Boubakary Soumaré
6.2

24-Boubakary Soumaré

Tiền vệ

Kasey McAteer
6.7

35-Kasey McAteer

62'

Tiền vệ

Bilal El Khannouss
6.1

11-Bilal El Khannouss

81'

Tiền vệ

Jordan Ayew
6.2

18-Jordan Ayew

62'

Tiền vệ

Jamie Vardy
8.4

9-Jamie Vardy

Tiền đạo

Bart Verbruggen
5.8

1-Bart Verbruggen

Thủ môn

Tariq Lamptey
8.5

2-Tariq Lamptey

Hậu vệ

Jan Paul van Hecke
6.6

29-Jan Paul van Hecke

Hậu vệ

Lewis Dunk
6.5

5-Lewis Dunk

Hậu vệ

Pervis Estupinan
7.7

30-Pervis Estupinan

Hậu vệ

Carlos Noom Quomah Baleba
6.1

20-Carlos Noom Quomah Baleba

46'

Tiền vệ

Yasin Abbas Ayari
6.8

26-Yasin Abbas Ayari

71'

Tiền vệ

Georginio Rutter
6.7

14-Georginio Rutter

Tiền vệ

João Pedro
5.5

9-João Pedro

70'

Tiền vệ

Kaoru Mitoma
5.9

22-Kaoru Mitoma

89'

Tiền vệ

Evan Ferguson
6.7

28-Evan Ferguson

70'

Tiền đạo

Dự bị

Danny Ward

1-Danny Ward

Thủ môn

Wout Faes
6.1

3-Wout Faes

81'

Hậu vệ

Caleb Okoli

5-Caleb Okoli

Hậu vệ

Stephy Mavididi
6.8

10-Stephy Mavididi

62'

Tiền đạo

Bobby Reid
8.3

14-Bobby Reid

62'

Tiền đạo

Hamza Choudhury

17-Hamza Choudhury

Tiền vệ

Patson Daka
6.9

20-Patson Daka

81'

Tiền đạo

Oliver Skipp
6.9

22-Oliver Skipp

52'

Tiền vệ

Luke Thomas

33-Luke Thomas

Hậu vệ

Igor Júlio
5.7

3-Igor Júlio

89'

Hậu vệ

Brajan Gruda

8-Brajan Gruda

Tiền vệ

S. Adingra

11-S. Adingra

Tiền đạo

Jakub Moder

15-Jakub Moder

Tiền vệ

Yankuba Minteh
7.9

17-Yankuba Minteh

70'

Tiền đạo

Danny Welbeck
6.6

18-Danny Welbeck

70'

Tiền đạo

Jason Steele

23-Jason Steele

Thủ môn

Mats Wieffer
6.6

27-Mats Wieffer

46'

Tiền vệ

Matt O'Riley
6.8

33-Matt O'Riley

71'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Ruud van Nistelrooy

 

Fabian Hürzeler

Fabian Hürzeler

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác