0

FT

(HT 0:1)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 1
UEFA Nations League
UEFA Nations League
Lithuania
Lithuania
Cyprus
Cyprus
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.25)
5.75
Đội khách (0.25)
1.06
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.5)
4.33
Xỉu (-1.5)
1.09
1X2 toàn trận
Đội nhà
100.00
Đội khách
1.05
Hoà
7.25
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

5-3-2Lithuania 5-3-2

3-4-2-1 Cyprus3-4-2-1

Edvinas Gertmonas6.7
12-Edvinas Gertmonas
Pijus Sirvys6.3 70'
17-Pijus Sirvys
Kipras·Kazukolovas7.1
5-Kipras·Kazukolovas
Edvinas Girdvainis6.6
4-Edvinas Girdvainis
Artemijus Tutyskinas6.7
3-Artemijus Tutyskinas
Justas Lasickas6.5
13-Justas Lasickas
Vykintas Slivka6.2
14-Vykintas Slivka
Modestas Vorobjovas5.7 86'
6-Modestas Vorobjovas
Giedrius Matulevicius6.3 61'
8-Giedrius Matulevicius
A. Kučys5.0
11-A. Kučys
A. Dolžnikov6.3 86'
23-A. Dolžnikov
Joel Mall7.4
1-Joel Mall
Antreas Karo6.2
2-Antreas Karo
Alexander Gogić6.8
6-Alexander Gogić
Hector Kyprianou6.5 46'
3-Hector Kyprianou
Andreas Panagiotou Filiotis6.3 46'
5-Andreas Panagiotou Filiotis
Danilo Spoljaric6.8 65'
15-Danilo Spoljaric
Kostakis Artymatas5.6
18-Kostakis Artymatas
Nicholas Ioannou5.6
4-Nicholas Ioannou
Grigoris Kastanos7.6
20-Grigoris Kastanos
Marinos Tzionis6.7 89'
21-Marinos Tzionis
Ioannis Pittas8.1 90+3'
9-Ioannis Pittas

Thay người

86'

Modestas Vorobjovas

6-Modestas Vorobjovas

Tiền vệ

Ovidijus Verbickas

18-Ovidijus Verbickas

Tiền vệ

86'

A. Dolžnikov

23-A. Dolžnikov

Tiền đạo

Valdas Paulauskas

19-Valdas Paulauskas

Tiền đạo

70'

Pijus Sirvys

17-Pijus Sirvys

Hậu vệ

Gytis Paulauskas

9-Gytis Paulauskas

Tiền đạo

61'

Giedrius Matulevicius

8-Giedrius Matulevicius

Tiền vệ

T. Kalinauskas

10-T. Kalinauskas

Tiền đạo

90+3'

Ioannis Pittas

9-Ioannis Pittas

Tiền đạo

Konstantinos Laifis

19-Konstantinos Laifis

Hậu vệ

89'

Marinos Tzionis

21-Marinos Tzionis

Tiền vệ

Anderson Correia

7-Anderson Correia

Hậu vệ

65'

Danilo Spoljaric

15-Danilo Spoljaric

Tiền vệ

Andreas Chrysostomou

12-Andreas Chrysostomou

Tiền vệ

46'

Hector Kyprianou

3-Hector Kyprianou

Hậu vệ

Giorgos Malekkidis

14-Giorgos Malekkidis

Hậu vệ

46'

Andreas Panagiotou Filiotis

5-Andreas Panagiotou Filiotis

Tiền vệ

Stelios Andreou

16-Stelios Andreou

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Edvinas Gertmonas
6.7

12-Edvinas Gertmonas

Thủ môn

Pijus Sirvys
6.3

17-Pijus Sirvys

70'

Hậu vệ

Kipras·Kazukolovas
7.1

5-Kipras·Kazukolovas

Hậu vệ

Edvinas Girdvainis
6.6

4-Edvinas Girdvainis

Hậu vệ

Artemijus Tutyskinas
6.7

3-Artemijus Tutyskinas

Hậu vệ

Justas Lasickas
6.5

13-Justas Lasickas

Hậu vệ

Vykintas Slivka
6.2

14-Vykintas Slivka

Tiền vệ

Modestas Vorobjovas
5.7

6-Modestas Vorobjovas

86'

Tiền vệ

Giedrius Matulevicius
6.3

8-Giedrius Matulevicius

61'

Tiền vệ

A. Kučys
5.0

11-A. Kučys

Tiền đạo

A. Dolžnikov
6.3

23-A. Dolžnikov

86'

Tiền đạo

Joel Mall
7.4

1-Joel Mall

Thủ môn

Antreas Karo
6.2

2-Antreas Karo

Hậu vệ

Alexander Gogić
6.8

6-Alexander Gogić

Hậu vệ

Hector Kyprianou
6.5

3-Hector Kyprianou

46'

Hậu vệ

Andreas Panagiotou Filiotis
6.3

5-Andreas Panagiotou Filiotis

46'

Tiền vệ

Danilo Spoljaric
6.8

15-Danilo Spoljaric

65'

Tiền vệ

Kostakis Artymatas
5.6

18-Kostakis Artymatas

Tiền vệ

Nicholas Ioannou
5.6

4-Nicholas Ioannou

Tiền vệ

Grigoris Kastanos
7.6

20-Grigoris Kastanos

Tiền vệ

Marinos Tzionis
6.7

21-Marinos Tzionis

89'

Tiền vệ

Ioannis Pittas
8.1

9-Ioannis Pittas

90+3'

Tiền đạo

Dự bị

Mantas Bertasius

1-Mantas Bertasius

Thủ môn

Titas Milašius

2-Titas Milašius

Tiền vệ

K. Upstas

7-K. Upstas

Hậu vệ

Gytis Paulauskas
6.7

9-Gytis Paulauskas

70'

Tiền đạo

T. Kalinauskas
6.7

10-T. Kalinauskas

61'

Tiền đạo

Daniel Romanovskij

15-Daniel Romanovskij

Tiền vệ

Deividas Mikelionis

16-Deividas Mikelionis

Thủ môn

Ovidijus Verbickas
6.0

18-Ovidijus Verbickas

86'

Tiền vệ

Valdas Paulauskas
6.1

19-Valdas Paulauskas

86'

Tiền đạo

Rokas Lekiatas

20-Rokas Lekiatas

Hậu vệ

Dominykas Barauskas

21-Dominykas Barauskas

Hậu vệ

Domantas Antanavičius

22-Domantas Antanavičius

Tiền vệ

Anderson Correia
6.3

7-Anderson Correia

89'

Hậu vệ

Andreas Katsantonis

8-Andreas Katsantonis

Tiền đạo

Loizos Loizou

10-Loizos Loizou

Tiền đạo

Andronikos Kakoullis

11-Andronikos Kakoullis

Tiền đạo

Andreas Chrysostomou
5.9

12-Andreas Chrysostomou

65'

Tiền vệ

Dimitris Dimitriou

13-Dimitris Dimitriou

Thủ môn

Giorgos Malekkidis
6.3

14-Giorgos Malekkidis

46'

Hậu vệ

Stelios Andreou
6.9

16-Stelios Andreou

46'

Hậu vệ

Nikolas Panagiotou

17-Nikolas Panagiotou

Hậu vệ

Konstantinos Laifis
6.0

19-Konstantinos Laifis

90+3'

Hậu vệ

Neofytos Michael

22-Neofytos Michael

Thủ môn

Marios Elia

23-Marios Elia

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Edgaras Jankauskas

Edgaras Jankauskas

 

Apostolos Mantzios

Apostolos Mantzios

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác