2

FT

(HT 1:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 0
Danish Superliga
Danish Superliga
Midtjylland
Midtjylland
Vejle
Vejle
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-1.25)
2.21
Đội khách (1.25)
1.73
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.75)
1.75
Xỉu (-2.75)
2.16
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.48
Đội khách
5.50
Hoà
4.12
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Midtjylland 4-2-3-1

3-4-2-1 Vejle3-4-2-1

Elías Rafn Ólafsson7.7
16-Elías Rafn Ólafsson
Joel Andersson6.1 63'
6-Joel Andersson
Ousmane Diao6.8
4-Ousmane Diao
Mads Bech Sørensen6.4
22-Mads Bech Sørensen
Christian Sørensen6.8
15-Christian Sørensen
André Rømer6.5
2-André Rømer
Kristoffer Askildsen6.0 72'
17-Kristoffer Askildsen
Oliver·Sorensen8.1
24-Oliver·Sorensen
Ola Brynhildsen7.6 88'
9-Ola Brynhildsen
Aral Simsir8.5 72'
58-Aral Simsir
Edward Chilufya5.6 63'
14-Edward Chilufya
Igor Vekič6.7
1-Igor Vekič
Stefan Velkov6.3 62'
13-Stefan Velkov
Damian van Bruggen5.8
14-Damian van Bruggen
Oliver Provstgaard·Nielsen6.3
4-Oliver Provstgaard·Nielsen
Luka Hujber6.6 81'
25-Luka Hujber
Lundrim Hetemi6.2 62'
34-Lundrim Hetemi
Hamza Barry6.7
5-Hamza Barry
David Čolina7.4
38-David Čolina
Christian Gammelgaard6.3 62'
37-Christian Gammelgaard
Dimitrios Emmanouilidis5.8 75'
17-Dimitrios Emmanouilidis
German Onugkha5.5
9-German Onugkha

Thay người

88'

Ola Brynhildsen

9-Ola Brynhildsen

Tiền vệ

Alhaji Kamara

45-Alhaji Kamara

Tiền đạo

72'

Kristoffer Askildsen

17-Kristoffer Askildsen

Tiền vệ

Emiliano Martínez

5-Emiliano Martínez

Tiền vệ

72'

Aral Simsir

58-Aral Simsir

Tiền vệ

Dario Osorio

11-Dario Osorio

Tiền vệ

63'

Joel Andersson

6-Joel Andersson

Hậu vệ

adam gabriel

13-adam gabriel

Hậu vệ

63'

Edward Chilufya

14-Edward Chilufya

Tiền đạo

Franculino Gluda Dju

7-Franculino Gluda Dju

Tiền đạo

81'

Luka Hujber

25-Luka Hujber

Tiền vệ

Anders Jacobsen

18-Anders Jacobsen

Tiền đạo

75'

Dimitrios Emmanouilidis

17-Dimitrios Emmanouilidis

Tiền vệ

Yeni N'Gbakoto

7-Yeni N'Gbakoto

Tiền đạo

62'

Stefan Velkov

13-Stefan Velkov

Hậu vệ

Musa Juwara

11-Musa Juwara

Tiền đạo

62'

Lundrim Hetemi

34-Lundrim Hetemi

Tiền vệ

Masaki murata

71-Masaki murata

Tiền vệ

62'

Christian Gammelgaard

37-Christian Gammelgaard

Tiền vệ

Marius Elvius

59-Marius Elvius

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Elías Rafn Ólafsson
7.7

16-Elías Rafn Ólafsson

Thủ môn

Joel Andersson
6.1

6-Joel Andersson

63'

Hậu vệ

Ousmane Diao
6.8

4-Ousmane Diao

Hậu vệ

Mads Bech Sørensen
6.4

22-Mads Bech Sørensen

Hậu vệ

Christian Sørensen
6.8

15-Christian Sørensen

Hậu vệ

André Rømer
6.5

2-André Rømer

Tiền vệ

Kristoffer Askildsen
6.0

17-Kristoffer Askildsen

72'

Tiền vệ

Oliver·Sorensen
8.1

24-Oliver·Sorensen

Tiền vệ

Ola Brynhildsen
7.6

9-Ola Brynhildsen

88'

Tiền vệ

Aral Simsir
8.5

58-Aral Simsir

72'

Tiền vệ

Edward Chilufya
5.6

14-Edward Chilufya

63'

Tiền đạo

Igor Vekič
6.7

1-Igor Vekič

Thủ môn

Stefan Velkov
6.3

13-Stefan Velkov

62'

Hậu vệ

Damian van Bruggen
5.8

14-Damian van Bruggen

Hậu vệ

Oliver Provstgaard·Nielsen
6.3

4-Oliver Provstgaard·Nielsen

Hậu vệ

Luka Hujber
6.6

25-Luka Hujber

81'

Tiền vệ

Lundrim Hetemi
6.2

34-Lundrim Hetemi

62'

Tiền vệ

Hamza Barry
6.7

5-Hamza Barry

Tiền vệ

David Čolina
7.4

38-David Čolina

Tiền vệ

Christian Gammelgaard
6.3

37-Christian Gammelgaard

62'

Tiền vệ

Dimitrios Emmanouilidis
5.8

17-Dimitrios Emmanouilidis

75'

Tiền vệ

German Onugkha
5.5

9-German Onugkha

Tiền đạo

Dự bị

Jonas Lössl

1-Jonas Lössl

Thủ môn

Hanbeom Lee

3-Hanbeom Lee

Hậu vệ

Emiliano Martínez
6.7

5-Emiliano Martínez

72'

Tiền vệ

Franculino Gluda Dju
6.2

7-Franculino Gluda Dju

63'

Tiền đạo

Dario Osorio
6.0

11-Dario Osorio

72'

Tiền vệ

adam gabriel
6.5

13-adam gabriel

63'

Hậu vệ

Valdemar Byskov Andreasen

20-Valdemar Byskov Andreasen

Tiền vệ

D. Castillo

21-D. Castillo

Tiền vệ

Alhaji Kamara
5.9

45-Alhaji Kamara

88'

Tiền đạo

Miiko Albornoz

3-Miiko Albornoz

Hậu vệ

Yeni N'Gbakoto
6.6

7-Yeni N'Gbakoto

75'

Tiền đạo

Tobias Lauritsen

8-Tobias Lauritsen

Tiền vệ

Musa Juwara
6.2

11-Musa Juwara

62'

Tiền đạo

Anders Jacobsen

18-Anders Jacobsen

81'

Tiền đạo

Denis Kolinger

20-Denis Kolinger

Hậu vệ

Tobias Jakobsen

24-Tobias Jakobsen

Thủ môn

Marius Elvius
6.0

59-Marius Elvius

62'

Hậu vệ

Masaki murata
6.8

71-Masaki murata

62'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Thomas Thomasberg

Thomas Thomasberg

 

Mihai Teja

Mihai Teja

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác