5

FT

(HT 4:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
5 - 0
Netherlands Eerste Divisie
Netherlands Eerste Divisie
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Den Bosch
Den Bosch
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
1.72
Đội khách (0)
2.09
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.75)
1.71
Xỉu (-2.75)
2.07
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.17
Đội khách
2.65
Hoà
3.27
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1MVV Maastricht 4-2-3-1

4-2-3-1 Den Bosch4-2-3-1

Romain Matthys8.5
12-Romain Matthys
Tim Zeegers6.0
32-Tim Zeegers
Simon Francis6.7
20-Simon Francis
Wout Coomans5.3
4-Wout Coomans
Lars Schenk6.3
34-Lars Schenk
Nabil·El Basri8.4 79'
6-Nabil·El Basri
Marko Kleinen6.7 46'
31-Marko Kleinen
Camil Mmaee Nwameben8.5 66'
7-Camil Mmaee Nwameben
Bryan Smeets6.5
5-Bryan Smeets
Ilano Silva Timas6.8 66'
29-Ilano Silva Timas
Sven Braken6.6 79'
9-Sven Braken
P. van de Merbel5.3
36-P. van de Merbel
Sheddy Barglan6.7
47-Sheddy Barglan
Teun van Grunsven5.3
15-Teun van Grunsven
Victor van den Bogert6.1
3-Victor van den Bogert
Nick de Groot6.6
14-Nick de Groot
Mikulas Bakala6.8 46'
23-Mikulas Bakala
Mees Laros6.7
33-Mees Laros
B. Burgering6.3 82'
17-B. Burgering
Danny Verbeek5.7
11-Danny Verbeek
Kevin·Monzialo6.3 71'
16-Kevin·Monzialo
Danzell·Gravenberch5.7 71'
22-Danzell·Gravenberch

Thay người

79'

Nabil·El Basri

6-Nabil·El Basri

Tiền vệ

Rayan·Buifrahi

11-Rayan·Buifrahi

Tiền đạo

79'

Sven Braken

9-Sven Braken

Tiền đạo

Ayman Kassimi

17-Ayman Kassimi

Tiền đạo

66'

Camil Mmaee Nwameben

7-Camil Mmaee Nwameben

Tiền vệ

Ferre Slegers

10-Ferre Slegers

Tiền vệ

66'

Ilano Silva Timas

29-Ilano Silva Timas

Tiền vệ

Robyn Esajas

21-Robyn Esajas

Tiền đạo

46'

Marko Kleinen

31-Marko Kleinen

Tiền vệ

Robert Klaasen

38-Robert Klaasen

Tiền vệ

82'

B. Burgering

17-B. Burgering

Tiền vệ

Hicham·Acheffay

20-Hicham·Acheffay

Tiền đạo

71'

Kevin·Monzialo

16-Kevin·Monzialo

Tiền vệ

Sebastian Karlsson Grach

9-Sebastian Karlsson Grach

Tiền đạo

71'

Danzell·Gravenberch

22-Danzell·Gravenberch

Tiền đạo

Vieri Kotzebue

7-Vieri Kotzebue

Tiền đạo

46'

Mikulas Bakala

23-Mikulas Bakala

Tiền vệ

Markus Soomets

6-Markus Soomets

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Romain Matthys
8.5

12-Romain Matthys

Thủ môn

Tim Zeegers
6.0

32-Tim Zeegers

Hậu vệ

Simon Francis
6.7

20-Simon Francis

Hậu vệ

Wout Coomans
5.3

4-Wout Coomans

Hậu vệ

Lars Schenk
6.3

34-Lars Schenk

Hậu vệ

Nabil·El Basri
8.4

6-Nabil·El Basri

79'

Tiền vệ

Marko Kleinen
6.7

31-Marko Kleinen

46'

Tiền vệ

Camil Mmaee Nwameben
8.5

7-Camil Mmaee Nwameben

66'

Tiền vệ

Bryan Smeets
6.5

5-Bryan Smeets

Tiền vệ

Ilano Silva Timas
6.8

29-Ilano Silva Timas

66'

Tiền vệ

Sven Braken
6.6

9-Sven Braken

79'

Tiền đạo

P. van de Merbel
5.3

36-P. van de Merbel

Thủ môn

Sheddy Barglan
6.7

47-Sheddy Barglan

Hậu vệ

Teun van Grunsven
5.3

15-Teun van Grunsven

Hậu vệ

Victor van den Bogert
6.1

3-Victor van den Bogert

Hậu vệ

Nick de Groot
6.6

14-Nick de Groot

Hậu vệ

Mikulas Bakala
6.8

23-Mikulas Bakala

46'

Tiền vệ

Mees Laros
6.7

33-Mees Laros

Tiền vệ

B. Burgering
6.3

17-B. Burgering

82'

Tiền vệ

Danny Verbeek
5.7

11-Danny Verbeek

Tiền vệ

Kevin·Monzialo
6.3

16-Kevin·Monzialo

71'

Tiền vệ

Danzell·Gravenberch
5.7

22-Danzell·Gravenberch

71'

Tiền đạo

Dự bị

Thijs Lambrix

1-Thijs Lambrix

Thủ môn

Ferre Slegers
6.6

10-Ferre Slegers

66'

Tiền vệ

Rayan·Buifrahi
6.8

11-Rayan·Buifrahi

79'

Tiền đạo

Saul·Penders

14-Saul·Penders

Tiền vệ

Andrea Librici

16-Andrea Librici

Hậu vệ

Ayman Kassimi
6.5

17-Ayman Kassimi

79'

Tiền đạo

Robyn Esajas
6.4

21-Robyn Esajas

66'

Tiền đạo

Leny Roland

23-Leny Roland

Thủ môn

Djairo Tehubyuluw

25-Djairo Tehubyuluw

Hậu vệ

Milan·Hofland

26-Milan·Hofland

Tiền vệ

Luca Foubert

27-Luca Foubert

Tiền vệ

Robert Klaasen
6.9

38-Robert Klaasen

46'

Tiền vệ

Yuya Ikeshita

4-Yuya Ikeshita

Tiền vệ

Markus Soomets
7.5

6-Markus Soomets

46'

Tiền vệ

Vieri Kotzebue
6.6

7-Vieri Kotzebue

71'

Tiền đạo

R. van Hedel

8-R. van Hedel

Tiền vệ

Sebastian Karlsson Grach
6.6

9-Sebastian Karlsson Grach

71'

Tiền đạo

Hicham·Acheffay
6.7

20-Hicham·Acheffay

82'

Tiền đạo

Denzel Kuijpers

21-Denzel Kuijpers

Tiền đạo

Emil Bijlsma

31-Emil Bijlsma

Thủ môn

Yannick Keijser

34-Yannick Keijser

Tiền đạo

Ilias Boumassaoudi

40-Ilias Boumassaoudi

Tiền đạo

Silver Uyiosa Elum

48-Silver Uyiosa Elum

Thủ môn

Huấn luyện viên

Edwin Hermans

Edwin Hermans

 

Ulrich Landvreugd

Ulrich Landvreugd

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác