1

FT

(HT 0:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 0
Italian Serie A
Italian Serie A
Napoli
Napoli
Venezia
Venezia
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
3.44
Đội khách (0.75)
1.30
Tài xỉu toàn trận
Tài (1)
4.12
Xỉu (-1)
1.20
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.46
Đội khách
12.75
Hoà
1.67
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Napoli 4-3-3

3-4-1-2 Venezia3-4-1-2

Alex Meret7.1
1-Alex Meret
Giovanni Di Lorenzo7.7
22-Giovanni Di Lorenzo
Amir Rrahmani7.5
13-Amir Rrahmani
Juan Jesus7.5
5-Juan Jesus
Mathias Olivera7.3 88'
17-Mathias Olivera
André Zambo Anguissa6.2 70'
99-André Zambo Anguissa
Stanislav Lobotka7.3
68-Stanislav Lobotka
Scott McTominay7.3
8-Scott McTominay
David Neres5.9
7-David Neres
Romelu Lukaku5.3
11-Romelu Lukaku
Khvicha Kvaratskhelia6.2 75'
77-Khvicha Kvaratskhelia
Filip·Stankovic8.1
35-Filip·Stankovic
Giorgio Altare6.1
15-Giorgio Altare
Jay Idzes5.2
4-Jay Idzes
Marin Šverko5.8
33-Marin Šverko
Francesco Zampano5.8 88'
7-Francesco Zampano
Hans Nicolussi Caviglia6.4
14-Hans Nicolussi Caviglia
Gianluca Busio5.8
6-Gianluca Busio
Franco Carboni6.7 60'
79-Franco Carboni
Mikael·Ellertsson6.3 70'
77-Mikael·Ellertsson
Gaetano Oristanio6.3 88'
11-Gaetano Oristanio
John Yeboah6.2 70'
10-John Yeboah

Thay người

88'

Mathias Olivera

17-Mathias Olivera

Hậu vệ

Leonardo Spinazzola

37-Leonardo Spinazzola

Hậu vệ

75'

Khvicha Kvaratskhelia

77-Khvicha Kvaratskhelia

Tiền đạo

Matteo Politano

21-Matteo Politano

Tiền đạo

70'

André Zambo Anguissa

99-André Zambo Anguissa

Tiền vệ

Giacomo Raspadori

81-Giacomo Raspadori

Tiền đạo

88'

Francesco Zampano

7-Francesco Zampano

Tiền vệ

Bjarki Steinn Bjarkason

19-Bjarki Steinn Bjarkason

Tiền vệ

88'

Gaetano Oristanio

11-Gaetano Oristanio

Tiền đạo

Saad El Haddad

80-Saad El Haddad

Tiền vệ

70'

Mikael·Ellertsson

77-Mikael·Ellertsson

Tiền vệ

Magnus Kofod Andersen

38-Magnus Kofod Andersen

Tiền vệ

70'

John Yeboah

10-John Yeboah

Tiền đạo

Joel Pohjanpalo

20-Joel Pohjanpalo

Tiền đạo

60'

Franco Carboni

79-Franco Carboni

Tiền vệ

Antonio Candela

27-Antonio Candela

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Alex Meret
7.1

1-Alex Meret

Thủ môn

Giovanni Di Lorenzo
7.7

22-Giovanni Di Lorenzo

Hậu vệ

Amir Rrahmani
7.5

13-Amir Rrahmani

Hậu vệ

Juan Jesus
7.5

5-Juan Jesus

Hậu vệ

Mathias Olivera
7.3

17-Mathias Olivera

88'

Hậu vệ

André Zambo Anguissa
6.2

99-André Zambo Anguissa

70'

Tiền vệ

Stanislav Lobotka
7.3

68-Stanislav Lobotka

Tiền vệ

Scott McTominay
7.3

8-Scott McTominay

Tiền vệ

David Neres
5.9

7-David Neres

Tiền đạo

Romelu Lukaku
5.3

11-Romelu Lukaku

Tiền đạo

Khvicha Kvaratskhelia
6.2

77-Khvicha Kvaratskhelia

75'

Tiền đạo

Filip·Stankovic
8.1

35-Filip·Stankovic

Thủ môn

Giorgio Altare
6.1

15-Giorgio Altare

Hậu vệ

Jay Idzes
5.2

4-Jay Idzes

Hậu vệ

Marin Šverko
5.8

33-Marin Šverko

Hậu vệ

Francesco Zampano
5.8

7-Francesco Zampano

88'

Tiền vệ

Hans Nicolussi Caviglia
6.4

14-Hans Nicolussi Caviglia

Tiền vệ

Gianluca Busio
5.8

6-Gianluca Busio

Tiền vệ

Franco Carboni
6.7

79-Franco Carboni

60'

Tiền vệ

Mikael·Ellertsson
6.3

77-Mikael·Ellertsson

70'

Tiền vệ

Gaetano Oristanio
6.3

11-Gaetano Oristanio

88'

Tiền đạo

John Yeboah
6.2

10-John Yeboah

70'

Tiền đạo

Dự bị

Billy Gilmour

6-Billy Gilmour

Tiền vệ

Nikita Contini

14-Nikita Contini

Thủ môn

Rafael Marin Zamora

16-Rafael Marin Zamora

Hậu vệ

Giovanni Simeone

18-Giovanni Simeone

Tiền đạo

Matteo Politano
6.0

21-Matteo Politano

75'

Tiền đạo

Alessio Zerbin

23-Alessio Zerbin

Tiền đạo

Elia Caprile

25-Elia Caprile

Thủ môn

Cyril Ngonge

26-Cyril Ngonge

Tiền đạo

Pasquale Mazzocchi

30-Pasquale Mazzocchi

Hậu vệ

Leonardo Spinazzola
5.9

37-Leonardo Spinazzola

88'

Hậu vệ

francesco gioielli

60-francesco gioielli

Tiền vệ

Giacomo Raspadori
8.3

81-Giacomo Raspadori

70'

Tiền đạo

Jesse Joronen

1-Jesse Joronen

Thủ môn

Ridgeciano Haps

5-Ridgeciano Haps

Hậu vệ

Christian Gytkjær

9-Christian Gytkjær

Tiền đạo

Bjarki Steinn Bjarkason
6.7

19-Bjarki Steinn Bjarkason

88'

Tiền vệ

Joel Pohjanpalo
6.7

20-Joel Pohjanpalo

70'

Tiền đạo

Domen Črnigoj

22-Domen Črnigoj

Tiền vệ

Matteo Grandi

23-Matteo Grandi

Thủ môn

Joël Schingtienne

25-Joël Schingtienne

Hậu vệ

Antonio Candela
5.2

27-Antonio Candela

60'

Hậu vệ

Alberto Chiesurin

31-Alberto Chiesurin

Tiền vệ

Magnus Kofod Andersen
6.1

38-Magnus Kofod Andersen

70'

Tiền vệ

Saad El Haddad

80-Saad El Haddad

88'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Antonio Conte

Antonio Conte

 

Eusebio Di Francesco

Eusebio Di Francesco

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác