6

FT

(HT 2:1)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
6 - 1
English Football League Championship
English Football League Championship
Norwich City
Norwich City
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
3.70
Đội khách (0.75)
1.24
Tài xỉu toàn trận
Tài (6)
3.50
Xỉu (-6)
1.25
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Norwich City 4-3-3

3-4-2-1 Plymouth Argyle3-4-2-1

Angus Gunn6.0
1-Angus Gunn
Jack Stacey6.9
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.9
4-Shane Duffy
Callum Doyle6.2
6-Callum Doyle
Benjamin Chrisene6.9 83'
14-Benjamin Chrisene
Jacob Lungi Sorensen6.6 62'
19-Jacob Lungi Sorensen
Kenny McLean6.3
23-Kenny McLean
Emiliano Marcondes8.2
11-Emiliano Marcondes
Forson Amankwah6.2 62'
18-Forson Amankwah
Ante Crnac8.7
17-Ante Crnac
Borja Sainz9.2 83'
7-Borja Sainz
Daniel Grimshaw5.4
31-Daniel Grimshaw
Kornel·Szucs5.7
6-Kornel·Szucs
Julio Pleguezuelo5.3
5-Julio Pleguezuelo
Victor Pálsson6.3
44-Victor Pálsson
Matthew Sorinola6.5 62'
29-Matthew Sorinola
Adam Randell6.1
20-Adam Randell
Darko Gyabi6.8 70'
18-Darko Gyabi
Bali Mumba6.0
2-Bali Mumba
Mustapha Bundu7.9 62'
15-Mustapha Bundu
Callum·Wright5.2 70'
11-Callum·Wright
Andre Gray6.1 81'
19-Andre Gray

Thay người

83'

Benjamin Chrisene

14-Benjamin Chrisene

Hậu vệ

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

83'

Borja Sainz

7-Borja Sainz

Tiền đạo

Ashley Barnes

10-Ashley Barnes

Tiền đạo

62'

Jacob Lungi Sorensen

19-Jacob Lungi Sorensen

Tiền vệ

Anis Ben Slimane

20-Anis Ben Slimane

Tiền vệ

62'

Forson Amankwah

18-Forson Amankwah

Tiền đạo

Liam Gibbs

8-Liam Gibbs

Tiền vệ

81'

Andre Gray

19-Andre Gray

Tiền đạo

Caleb Roberts

34-Caleb Roberts

Tiền vệ

70'

Darko Gyabi

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Adam Forshaw

27-Adam Forshaw

Tiền vệ

70'

Callum·Wright

11-Callum·Wright

Tiền vệ

Rami Hajal

28-Rami Hajal

Tiền vệ

62'

Matthew Sorinola

29-Matthew Sorinola

Tiền vệ

Michael Obafemi

14-Michael Obafemi

Tiền đạo

62'

Mustapha Bundu

15-Mustapha Bundu

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Angus Gunn
6.0

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
6.9

3-Jack Stacey

Hậu vệ

Shane Duffy
6.9

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Callum Doyle
6.2

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.9

14-Benjamin Chrisene

83'

Hậu vệ

Jacob Lungi Sorensen
6.6

19-Jacob Lungi Sorensen

62'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.3

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
8.2

11-Emiliano Marcondes

Tiền vệ

Forson Amankwah
6.2

18-Forson Amankwah

62'

Tiền đạo

Ante Crnac
8.7

17-Ante Crnac

Tiền đạo

Borja Sainz
9.2

7-Borja Sainz

83'

Tiền đạo

Daniel Grimshaw
5.4

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Kornel·Szucs
5.7

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Julio Pleguezuelo
5.3

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Victor Pálsson
6.3

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Matthew Sorinola
6.5

29-Matthew Sorinola

62'

Tiền vệ

Adam Randell
6.1

20-Adam Randell

Tiền vệ

Darko Gyabi
6.8

18-Darko Gyabi

70'

Tiền vệ

Bali Mumba
6.0

2-Bali Mumba

Tiền vệ

Mustapha Bundu
7.9

15-Mustapha Bundu

62'

Tiền vệ

Callum·Wright
5.2

11-Callum·Wright

70'

Tiền vệ

Andre Gray
6.1

19-Andre Gray

81'

Tiền đạo

Dự bị

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Liam Gibbs
6.9

8-Liam Gibbs

62' 71'

Tiền vệ

Ashley Barnes
6.7

10-Ashley Barnes

83'

Tiền đạo

George Long

12-George Long

Thủ môn

Anis Ben Slimane
8.5

20-Anis Ben Slimane

62'

Tiền vệ

Kaide Gordon

21-Kaide Gordon

Tiền đạo

Onel Hernández

25-Onel Hernández

Tiền đạo

Oscar Schwartau
6.5

29-Oscar Schwartau

71'

Tiền đạo

Brad Hills
6.2

40-Brad Hills

83'

Hậu vệ

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Michael Obafemi
6.5

14-Michael Obafemi

62'

Tiền đạo

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Marko Maroši

25-Marko Maroši

Thủ môn

Adam Forshaw
6.3

27-Adam Forshaw

70'

Tiền vệ

Rami Hajal
6.8

28-Rami Hajal

70'

Tiền vệ

Caleb Roberts
6.9

34-Caleb Roberts

81'

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka
6.6

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

62'

Tiền đạo

T. Finn

39-T. Finn

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Miron Muslic

Miron Muslic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác