2

FT

(HT 1:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 0
Danish 1st Division
Danish 1st Division
Odense BK
Odense BK
Hvidovre IF
Hvidovre IF
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
1.54
Đội khách (0)
2.48
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.5)
7.50
Xỉu (-2.5)
1.09
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Odense BK 4-3-3

4-3-3 Hvidovre IF4-3-3

Viljar Myhra6.8
16-Viljar Myhra
Leeroy Owusu7.7
20-Leeroy Owusu
Bjørn Paulsen7.0
4-Bjørn Paulsen
James Gomez7.3
29-James Gomez
Nicholas Mickelson6.8 61'
2-Nicholas Mickelson
Jakob Bonde Jensen6.2
6-Jakob Bonde Jensen
Alasana Manneh6.8
8-Alasana Manneh
Max Isaac Ejdum6.3 86'
18-Max Isaac Ejdum
Markus Gustav Jensen6.7 61'
11-Markus Gustav Jensen
Luca Kjerrumgaard8.5 75'
17-Luca Kjerrumgaard
Max Johannes Whitta·Fenger5.7
30-Max Johannes Whitta·Fenger
Filip Djukic5.7
1-Filip Djukic
ahmed iljazovski6.3
15-ahmed iljazovski
Matti Olsen6.4
5-Matti Olsen
Daniel Stenderup6.1
2-Daniel Stenderup
Nikolai Clausen6.3 86'
23-Nikolai Clausen
Mads Kaalund6.2 41'
11-Mads Kaalund
Magnus Fredslund6.4 41'
30-Magnus Fredslund
Christian Jakobsen6.0
14-Christian Jakobsen
Lirim Qamili6.4 86'
7-Lirim Qamili
Frederik Rask Høgh Jensen5.2
9-Frederik Rask Høgh Jensen
Andreas Smed6.1 70'
22-Andreas Smed

Thay người

86'

Max Isaac Ejdum

18-Max Isaac Ejdum

Tiền vệ

Tobias Slotsager

28-Tobias Slotsager

Hậu vệ

75'

Luca Kjerrumgaard

17-Luca Kjerrumgaard

Tiền đạo

W. Martin

40-W. Martin

Tiền đạo

61'

Nicholas Mickelson

2-Nicholas Mickelson

Hậu vệ

Gustav Grubbe Madsen

14-Gustav Grubbe Madsen

Hậu vệ

61'

Markus Gustav Jensen

11-Markus Gustav Jensen

Tiền đạo

Elias Hansborg-Sørensen

26-Elias Hansborg-Sørensen

Tiền đạo

86'

Nikolai Clausen

23-Nikolai Clausen

Hậu vệ

Magnus Lysholm

12-Magnus Lysholm

Hậu vệ

86'

Lirim Qamili

7-Lirim Qamili

Tiền đạo

Jeffrey Adjei Broni

16-Jeffrey Adjei Broni

Tiền đạo

70'

Andreas Smed

22-Andreas Smed

Tiền đạo

Simon Makienok

24-Simon Makienok

Tiền đạo

41'

Mads Kaalund

11-Mads Kaalund

Tiền vệ

Malte Kiilerich

25-Malte Kiilerich

Hậu vệ

41'

Magnus Fredslund

30-Magnus Fredslund

Tiền vệ

Martin Spelmann

10-Martin Spelmann

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Viljar Myhra
6.8

16-Viljar Myhra

Thủ môn

Leeroy Owusu
7.7

20-Leeroy Owusu

Hậu vệ

Bjørn Paulsen
7.0

4-Bjørn Paulsen

Hậu vệ

James Gomez
7.3

29-James Gomez

Hậu vệ

Nicholas Mickelson
6.8

2-Nicholas Mickelson

61'

Hậu vệ

Jakob Bonde Jensen
6.2

6-Jakob Bonde Jensen

Tiền vệ

Alasana Manneh
6.8

8-Alasana Manneh

Tiền vệ

Max Isaac Ejdum
6.3

18-Max Isaac Ejdum

86'

Tiền vệ

Markus Gustav Jensen
6.7

11-Markus Gustav Jensen

61'

Tiền đạo

Luca Kjerrumgaard
8.5

17-Luca Kjerrumgaard

75'

Tiền đạo

Max Johannes Whitta·Fenger
5.7

30-Max Johannes Whitta·Fenger

Tiền đạo

Filip Djukic
5.7

1-Filip Djukic

Thủ môn

ahmed iljazovski
6.3

15-ahmed iljazovski

Hậu vệ

Matti Olsen
6.4

5-Matti Olsen

Hậu vệ

Daniel Stenderup
6.1

2-Daniel Stenderup

Hậu vệ

Nikolai Clausen
6.3

23-Nikolai Clausen

86'

Hậu vệ

Mads Kaalund
6.2

11-Mads Kaalund

41'

Tiền vệ

Magnus Fredslund
6.4

30-Magnus Fredslund

41'

Tiền vệ

Christian Jakobsen
6.0

14-Christian Jakobsen

Tiền vệ

Lirim Qamili
6.4

7-Lirim Qamili

86'

Tiền đạo

Frederik Rask Høgh Jensen
5.2

9-Frederik Rask Høgh Jensen

Tiền đạo

Andreas Smed
6.1

22-Andreas Smed

70'

Tiền đạo

Dự bị

Martin Hansen

1-Martin Hansen

Thủ môn

Mihajlo Ivančević

5-Mihajlo Ivančević

Hậu vệ

Gustav Grubbe Madsen
6.8

14-Gustav Grubbe Madsen

61'

Hậu vệ

marcus mccoy

15-marcus mccoy

Hậu vệ

Nikolaj Juul-Sandberg

21-Nikolaj Juul-Sandberg

Tiền vệ

Yaya bojang

24-Yaya bojang

Hậu vệ

Elias Hansborg-Sørensen
8.7

26-Elias Hansborg-Sørensen

61'

Tiền đạo

Tobias Slotsager
6.8

28-Tobias Slotsager

86'

Hậu vệ

W. Martin
6.7

40-W. Martin

75'

Tiền đạo

Mathias Krathmann Gehrt

8-Mathias Krathmann Gehrt

Tiền vệ

Martin Spelmann
6.5

10-Martin Spelmann

41'

Tiền vệ

Magnus Lysholm
6.8

12-Magnus Lysholm

86'

Hậu vệ

Jeffrey Adjei Broni
6.4

16-Jeffrey Adjei Broni

86'

Tiền đạo

B. Meibom

21-B. Meibom

Hậu vệ

Simon Makienok
5.7

24-Simon Makienok

70'

Tiền đạo

Malte Kiilerich
6.5

25-Malte Kiilerich

41'

Hậu vệ

M. Andreasen

27-M. Andreasen

Tiền đạo

Anders Ravn Olsen

29-Anders Ravn Olsen

Thủ môn

Huấn luyện viên

Søren Krogh

Søren Krogh

 

Per Frandsen

Per Frandsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác