1

FT

(HT 0:3)

4

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 4
UEFA Europa League
UEFA Europa League
OGC Nice
OGC Nice
Glasgow Rangers
Glasgow Rangers
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
3.50
Đội khách (0.5)
1.27
Tài xỉu toàn trận
Tài (5)
3.17
Xỉu (-5)
1.31
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-1-2OGC Nice 3-4-1-2

4-2-3-1 Glasgow Rangers4-2-3-1

Marcin Bułka6.2
1-Marcin Bułka
Youssouf·Ndayishimiye6.6 19'
55-Youssouf·Ndayishimiye
Pablo Rosario5.9
8-Pablo Rosario
Mohamed Abdel Monem6.4
5-Mohamed Abdel Monem
Tom Alexis Louchet6.3
20-Tom Alexis Louchet
Hicham Boudaoui6.1 69'
6-Hicham Boudaoui
Issiaga Camara6.7 69'
36-Issiaga Camara
Melvin Bard5.5 46'
26-Melvin Bard
Badredine Bouanani6.9
19-Badredine Bouanani
Youssoufa Moukoko6.2 69'
15-Youssoufa Moukoko
Gaëtan Laborde6.3
24-Gaëtan Laborde
Jack Butland7.6
1-Jack Butland
Dujon Sterling7.7 62'
21-Dujon Sterling
John Souttar6.8
5-John Souttar
Robin Propper7.0
4-Robin Propper
Jefte Vital da Silva Dias6.6
22-Jefte Vital da Silva Dias
Connor Barron7.2
8-Connor Barron
Nicolas Raskin6.3
43-Nicolas Raskin
Václav Černý7.4 62'
18-Václav Černý
Mohammed Diomande7.6 69'
10-Mohammed Diomande
Nedim Bajrami6.6 80'
14-Nedim Bajrami
Hamza Igamane9.5 69'
29-Hamza Igamane

Thay người

69'

Hicham Boudaoui

6-Hicham Boudaoui

Tiền vệ

Evann Guessand

29-Evann Guessand

Tiền đạo

69'

Issiaga Camara

36-Issiaga Camara

Tiền vệ

Iliesse Salhi

41-Iliesse Salhi

Hậu vệ

69'

Youssoufa Moukoko

15-Youssoufa Moukoko

Tiền đạo

Mohamed Ali Cho

25-Mohamed Ali Cho

Tiền đạo

46'

Melvin Bard

26-Melvin Bard

Tiền vệ

Tanguy Ndombélé

22-Tanguy Ndombélé

Tiền vệ

19'

Youssouf·Ndayishimiye

55-Youssouf·Ndayishimiye

Hậu vệ

Yaël Nandjou

42-Yaël Nandjou

Hậu vệ

80'

Nedim Bajrami

14-Nedim Bajrami

Tiền vệ

B. Rice

49-B. Rice

Tiền vệ

69'

Mohammed Diomande

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Ridvan Yilmaz

3-Ridvan Yilmaz

Hậu vệ

69'

Hamza Igamane

29-Hamza Igamane

Tiền đạo

Cyriel Dessers

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

62'

Dujon Sterling

21-Dujon Sterling

Hậu vệ

James Tavernier

2-James Tavernier

Hậu vệ

62'

Václav Černý

18-Václav Černý

Tiền vệ

Ross McCausland

45-Ross McCausland

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Marcin Bułka
6.2

1-Marcin Bułka

Thủ môn

Youssouf·Ndayishimiye
6.6

55-Youssouf·Ndayishimiye

19'

Hậu vệ

Pablo Rosario
5.9

8-Pablo Rosario

Hậu vệ

Mohamed Abdel Monem
6.4

5-Mohamed Abdel Monem

Hậu vệ

Tom Alexis Louchet
6.3

20-Tom Alexis Louchet

Tiền vệ

Hicham Boudaoui
6.1

6-Hicham Boudaoui

69'

Tiền vệ

Issiaga Camara
6.7

36-Issiaga Camara

69'

Tiền vệ

Melvin Bard
5.5

26-Melvin Bard

46'

Tiền vệ

Badredine Bouanani
6.9

19-Badredine Bouanani

Tiền vệ

Youssoufa Moukoko
6.2

15-Youssoufa Moukoko

69'

Tiền đạo

Gaëtan Laborde
6.3

24-Gaëtan Laborde

Tiền đạo

Jack Butland
7.6

1-Jack Butland

Thủ môn

Dujon Sterling
7.7

21-Dujon Sterling

62'

Hậu vệ

John Souttar
6.8

5-John Souttar

Hậu vệ

Robin Propper
7.0

4-Robin Propper

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
6.6

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Connor Barron
7.2

8-Connor Barron

Tiền vệ

Nicolas Raskin
6.3

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Václav Černý
7.4

18-Václav Černý

62'

Tiền vệ

Mohammed Diomande
7.6

10-Mohammed Diomande

69'

Tiền vệ

Nedim Bajrami
6.6

14-Nedim Bajrami

80'

Tiền vệ

Hamza Igamane
9.5

29-Hamza Igamane

69'

Tiền đạo

Dự bị

Tanguy Ndombélé
6.6

22-Tanguy Ndombélé

46'

Tiền vệ

Mohamed Ali Cho
6.3

25-Mohamed Ali Cho

69'

Tiền đạo

Evann Guessand
6.5

29-Evann Guessand

69'

Tiền đạo

Maxime Dupé

31-Maxime Dupé

Thủ môn

Farès Bousnina

34-Farès Bousnina

Tiền đạo

Everton Pereira

39-Everton Pereira

Tiền vệ

Iliesse Salhi
6.6

41-Iliesse Salhi

69'

Hậu vệ

Yaël Nandjou
6.2

42-Yaël Nandjou

19'

Hậu vệ

Laurenzo Monteiro

48-Laurenzo Monteiro

Hậu vệ

Teddy Boulhendi

77-Teddy Boulhendi

Thủ môn

James Tavernier
7.5

2-James Tavernier

62'

Hậu vệ

Ridvan Yilmaz
6.5

3-Ridvan Yilmaz

69'

Hậu vệ

Cyriel Dessers
5.7

9-Cyriel Dessers

69'

Tiền đạo

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

Leon Balogun

27-Leon Balogun

Hậu vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

L. King

38-L. King

Hậu vệ

Ross McCausland
6.5

45-Ross McCausland

62'

Tiền đạo

Robbie·Fraser

47-Robbie·Fraser

Hậu vệ

Cole Mckinnon

48-Cole Mckinnon

Tiền vệ

B. Rice
5.8

49-B. Rice

80'

Tiền vệ

Findlay Curtis

52-Findlay Curtis

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Franck Haise

Franck Haise

 

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác