Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
Greek Super League
Greek Super League
Olympiakos Piraeus
Olympiakos Piraeus
Panathinaikos
Panathinaikos
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.5)
1.57
Đội khách (-0.5)
2.11
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.25)
2.03
Xỉu (-2.25)
1.59
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.53
Đội khách
6.00
Hoà
2.96
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Olympiakos Piraeus 4-2-3-1

4-3-3 Panathinaikos4-3-3

Konstantinos Tzolakis7.1
88-Konstantinos Tzolakis
Costinha5.8
20-Costinha
Panagiotis Retsos7.0
45-Panagiotis Retsos
David Carmo6.9
16-David Carmo
Francisco Ortega6.8
3-Francisco Ortega
Santiago Hezze7.2
32-Santiago Hezze
Christos Mouzakitis7.0
96-Christos Mouzakitis
Rodinei7.5
23-Rodinei
Chiquinho6.0 76'
22-Chiquinho
Gelson Martins6.7 46'
10-Gelson Martins
Ayoub El Kaabi6.9 87'
9-Ayoub El Kaabi
Bartłomiej Drągowski7.0
69-Bartłomiej Drągowski
Georgios Vagiannidis5.9 46'
2-Georgios Vagiannidis
Erik Palmer-Brown6.2
14-Erik Palmer-Brown
Sverrir Ingi Ingason6.9
15-Sverrir Ingi Ingason
Filip Mladenović6.9
25-Filip Mladenović
Anastasios Bakasetas6.7 69'
11-Anastasios Bakasetas
Willian Arão7.0
55-Willian Arão
Nemanja Maksimović6.7 46'
20-Nemanja Maksimović
Facundo Pellistri6.9 83'
28-Facundo Pellistri
Fotis Ioannidis7.6
7-Fotis Ioannidis
Filip Đuričić6.9 61'
31-Filip Đuričić

Thay người

87'

Ayoub El Kaabi

9-Ayoub El Kaabi

Tiền đạo

Roman Yaremchuk

17-Roman Yaremchuk

Tiền đạo

76'

Chiquinho

22-Chiquinho

Tiền vệ

Charalampos Kostoulas

84-Charalampos Kostoulas

Tiền đạo

46'

Gelson Martins

10-Gelson Martins

Tiền vệ

Dani García

14-Dani García

Tiền vệ

83'

Facundo Pellistri

28-Facundo Pellistri

Tiền đạo

Dimitris Limnios

18-Dimitris Limnios

Tiền vệ

69'

Anastasios Bakasetas

11-Anastasios Bakasetas

Tiền vệ

Alexander Jeremejeff

29-Alexander Jeremejeff

Tiền đạo

61'

Filip Đuričić

31-Filip Đuričić

Tiền đạo

Tetê

10-Tetê

Tiền đạo

46'

Georgios Vagiannidis

2-Georgios Vagiannidis

Hậu vệ

Giannis Kotsiras

27-Giannis Kotsiras

Hậu vệ

46'

Nemanja Maksimović

20-Nemanja Maksimović

Tiền vệ

Azz-Eddine Ounahi

8-Azz-Eddine Ounahi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Konstantinos Tzolakis
7.1

88-Konstantinos Tzolakis

Thủ môn

Costinha
5.8

20-Costinha

Hậu vệ

Panagiotis Retsos
7.0

45-Panagiotis Retsos

Hậu vệ

David Carmo
6.9

16-David Carmo

Hậu vệ

Francisco Ortega
6.8

3-Francisco Ortega

Hậu vệ

Santiago Hezze
7.2

32-Santiago Hezze

Tiền vệ

Christos Mouzakitis
7.0

96-Christos Mouzakitis

Tiền vệ

Rodinei
7.5

23-Rodinei

Tiền vệ

Chiquinho
6.0

22-Chiquinho

76'

Tiền vệ

Gelson Martins
6.7

10-Gelson Martins

46'

Tiền vệ

Ayoub El Kaabi
6.9

9-Ayoub El Kaabi

87'

Tiền đạo

Bartłomiej Drągowski
7.0

69-Bartłomiej Drągowski

Thủ môn

Georgios Vagiannidis
5.9

2-Georgios Vagiannidis

46'

Hậu vệ

Erik Palmer-Brown
6.2

14-Erik Palmer-Brown

Hậu vệ

Sverrir Ingi Ingason
6.9

15-Sverrir Ingi Ingason

Hậu vệ

Filip Mladenović
6.9

25-Filip Mladenović

Hậu vệ

Anastasios Bakasetas
6.7

11-Anastasios Bakasetas

69'

Tiền vệ

Willian Arão
7.0

55-Willian Arão

Tiền vệ

Nemanja Maksimović
6.7

20-Nemanja Maksimović

46'

Tiền vệ

Facundo Pellistri
6.9

28-Facundo Pellistri

83'

Tiền đạo

Fotis Ioannidis
7.6

7-Fotis Ioannidis

Tiền đạo

Filip Đuričić
6.9

31-Filip Đuričić

61'

Tiền đạo

Dự bị

Alexandros Paschalakis

1-Alexandros Paschalakis

Thủ môn

Giulian Biancone

4-Giulian Biancone

Hậu vệ

Lorenzo Pirola

5-Lorenzo Pirola

Hậu vệ

Marko Stamenic

8-Marko Stamenic

Tiền vệ

Kristoffer Velde

11-Kristoffer Velde

Tiền vệ

Dani García
6.3

14-Dani García

46'

Tiền vệ

Roman Yaremchuk
6.3

17-Roman Yaremchuk

87'

Tiền đạo

Giorgos Masouras

19-Giorgos Masouras

Tiền đạo

Charalampos Kostoulas
7.4

84-Charalampos Kostoulas

76'

Tiền đạo

Yury Lodygin

1-Yury Lodygin

Thủ môn

Zeca

6-Zeca

Tiền vệ

Azz-Eddine Ounahi
7.1

8-Azz-Eddine Ounahi

46'

Tiền vệ

Tetê
6.9

10-Tetê

61'

Tiền đạo

Daniel Mancini

17-Daniel Mancini

Tiền vệ

Dimitris Limnios
6.1

18-Dimitris Limnios

83'

Tiền vệ

Tin Jedvaj

21-Tin Jedvaj

Hậu vệ

Giannis Kotsiras
6.6

27-Giannis Kotsiras

46'

Hậu vệ

Alexander Jeremejeff
6.4

29-Alexander Jeremejeff

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

José Luis Mendilibar

José Luis Mendilibar

 

Rui Vitória

Rui Vitória

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác