4

FT

(HT 3:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
4 - 1
Romanian Liga I
Romanian Liga I
Petrolul Ploiesti
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
Hermannstadt
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
2.87
Đội khách (0.5)
1.35
Tài xỉu toàn trận
Tài (3.25)
1.45
Xỉu (-3.25)
2.52
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.11
Đội khách
19.25
Hoà
7.25
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-1-4-1Petrolul Ploiesti 4-1-4-1

4-4-2 Hermannstadt4-4-2

Lukáš Zima6.6
38-Lukáš Zima
Ricardinho7.8
24-Ricardinho
Paul Papp6.3
4-Paul Papp
Marian Huja6.8
2-Marian Huja
Lucian Dumitriu5.7
44-Lucian Dumitriu
Tidiane Keita6.3
23-Tidiane Keita
Mihnea Rădulescu8.9 90'
17-Mihnea Rădulescu
Sergiu Hanca7.4 76'
20-Sergiu Hanca
Tommi Jyry6.9 90'
6-Tommi Jyry
Gheorghe Grozav8.9 90'
7-Gheorghe Grozav
Alexandru Tudorie6.0 56'
19-Alexandru Tudorie
Vlad Muțiu5.4
31-Vlad Muțiu
Nana Antwi7.7
30-Nana Antwi
Valerică Găman6.7
27-Valerică Găman
Ionuț Stoica6.6
4-Ionuț Stoica
Tiago·Goncalves6.7
15-Tiago·Goncalves
Cristian Neguț6.3 46'
10-Cristian Neguț
Alessandro Murgia6.0 76'
8-Alessandro Murgia
Antoni Ivanov7.4 75'
24-Antoni Ivanov
Ianis Stoica6.3 75'
7-Ianis Stoica
Aurelian Chițu6.0 83'
9-Aurelian Chițu
Sergiu Buş8.6
11-Sergiu Buş

Thay người

90'

Mihnea Rădulescu

17-Mihnea Rădulescu

Tiền vệ

David Ilie

71-David Ilie

Tiền đạo

90'

Tommi Jyry

6-Tommi Jyry

Tiền vệ

Alin Botogan

36-Alin Botogan

Tiền vệ

90'

Gheorghe Grozav

7-Gheorghe Grozav

Tiền vệ

Raul Gabriel Bucur

99-Raul Gabriel Bucur

Tiền đạo

76'

Sergiu Hanca

20-Sergiu Hanca

Tiền vệ

Herman Moussaki

11-Herman Moussaki

Tiền đạo

56'

Alexandru Tudorie

19-Alexandru Tudorie

Tiền đạo

Nana Dwomoh Akosah-Bempah

14-Nana Dwomoh Akosah-Bempah

Tiền đạo

83'

Aurelian Chițu

9-Aurelian Chițu

Tiền đạo

Ronaldo Deaconu

77-Ronaldo Deaconu

Tiền vệ

76'

Alessandro Murgia

8-Alessandro Murgia

Tiền vệ

Vahid Selimović

2-Vahid Selimović

Hậu vệ

75'

Antoni Ivanov

24-Antoni Ivanov

Tiền vệ

Kalifa kujabi

6-Kalifa kujabi

Tiền vệ

75'

Ianis Stoica

7-Ianis Stoica

Tiền vệ

Robert Popescu

45-Robert Popescu

Tiền đạo

46'

Cristian Neguț

10-Cristian Neguț

Tiền vệ

Silviu Balaure

96-Silviu Balaure

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Lukáš Zima
6.6

38-Lukáš Zima

Thủ môn

Ricardinho
7.8

24-Ricardinho

Hậu vệ

Paul Papp
6.3

4-Paul Papp

Hậu vệ

Marian Huja
6.8

2-Marian Huja

Hậu vệ

Lucian Dumitriu
5.7

44-Lucian Dumitriu

Hậu vệ

Tidiane Keita
6.3

23-Tidiane Keita

Tiền vệ

Mihnea Rădulescu
8.9

17-Mihnea Rădulescu

90'

Tiền vệ

Sergiu Hanca
7.4

20-Sergiu Hanca

76'

Tiền vệ

Tommi Jyry
6.9

6-Tommi Jyry

90'

Tiền vệ

Gheorghe Grozav
8.9

7-Gheorghe Grozav

90'

Tiền vệ

Alexandru Tudorie
6.0

19-Alexandru Tudorie

56'

Tiền đạo

Vlad Muțiu
5.4

31-Vlad Muțiu

Thủ môn

Nana Antwi
7.7

30-Nana Antwi

Hậu vệ

Valerică Găman
6.7

27-Valerică Găman

Hậu vệ

Ionuț Stoica
6.6

4-Ionuț Stoica

Hậu vệ

Tiago·Goncalves
6.7

15-Tiago·Goncalves

Hậu vệ

Cristian Neguț
6.3

10-Cristian Neguț

46'

Tiền vệ

Alessandro Murgia
6.0

8-Alessandro Murgia

76'

Tiền vệ

Antoni Ivanov
7.4

24-Antoni Ivanov

75'

Tiền vệ

Ianis Stoica
6.3

7-Ianis Stoica

75'

Tiền vệ

Aurelian Chițu
6.0

9-Aurelian Chițu

83'

Tiền đạo

Sergiu Buş
8.6

11-Sergiu Buş

Tiền đạo

Dự bị

Alexandru Iulian Stănică

3-Alexandru Iulian Stănică

Hậu vệ

Christian Irobiso

9-Christian Irobiso

Tiền đạo

Herman Moussaki
6.7

11-Herman Moussaki

76'

Tiền đạo

Mihai Alexandru·Esanu

12-Mihai Alexandru·Esanu

Thủ môn

Nana Dwomoh Akosah-Bempah
6.2

14-Nana Dwomoh Akosah-Bempah

56'

Tiền đạo

Hasan Jahic

15-Hasan Jahic

Hậu vệ

D. Radu

22-D. Radu

Hậu vệ

Ioan Tolea

30-Ioan Tolea

Tiền vệ

Alin Botogan
6.5

36-Alin Botogan

90'

Tiền vệ

Yohan Roche

69-Yohan Roche

Hậu vệ

David Ilie
6.8

71-David Ilie

90'

Tiền đạo

Raul Gabriel Bucur
6.6

99-Raul Gabriel Bucur

90'

Tiền đạo

Vahid Selimović
6.8

2-Vahid Selimović

76'

Hậu vệ

Florin Bejan

5-Florin Bejan

Hậu vệ

Kalifa kujabi
6.6

6-Kalifa kujabi

75'

Tiền vệ

Dragos Iancu

17-Dragos Iancu

Tiền vệ

Ionuţ Pop

22-Ionuţ Pop

Thủ môn

Ionuț Biceanu

29-Ionuț Biceanu

Tiền vệ

Alexandru Luca

33-Alexandru Luca

Tiền vệ

Robert Popescu
6.6

45-Robert Popescu

75'

Tiền đạo

Alexandru Oroian

51-Alexandru Oroian

Hậu vệ

Tiberiu Căpuşă

66-Tiberiu Căpuşă

Hậu vệ

Ronaldo Deaconu
6.8

77-Ronaldo Deaconu

83'

Tiền vệ

Silviu Balaure
6.5

96-Silviu Balaure

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Adrian Mutu

Adrian Mutu

 

Marius Maldarasanu

Marius Maldarasanu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác