Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 1
English Football League Championship
English Football League Championship
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Queens Park Rangers
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.5)
1.61
Đội khách (-0.5)
2.28
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.5)
2.07
Xỉu (-2.5)
1.73
1X2 toàn trận
Đội nhà
3.00
Đội khách
2.31
Hoà
3.13
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Plymouth Argyle 4-2-3-1

4-2-3-1 Queens Park Rangers4-2-3-1

Daniel Grimshaw8.2
31-Daniel Grimshaw
Bali Mumba5.0 80'
2-Bali Mumba
Julio Pleguezuelo6.0
5-Julio Pleguezuelo
Victor Pálsson6.3
44-Victor Pálsson
Tymoteusz Puchacz6.1
17-Tymoteusz Puchacz
Adam Randell6.7
20-Adam Randell
Darko Gyabi6.3 46'
18-Darko Gyabi
Morgan Whittaker6.0
10-Morgan Whittaker
Michael Baidoo5.9 80'
30-Michael Baidoo
Rami Hajal6.9 60'
28-Rami Hajal
Ryan Hardie6.2 74'
9-Ryan Hardie
Paul Nardi6.6
1-Paul Nardi
James·Dunne6.5
3-James·Dunne
Ronnie Edwards7.3
17-Ronnie Edwards
Morgan Fox7.0
15-Morgan Fox
Kenneth Paal6.7
22-Kenneth Paal
Jonathan Varane6.6 59'
40-Jonathan Varane
Samuel Field6.1
8-Samuel Field
Paul Smyth5.8 75'
11-Paul Smyth
Kieran·Morgan5.3 86'
21-Kieran·Morgan
Ilias Chair7.9 86'
10-Ilias Chair
Michael Frey6.5 59'
12-Michael Frey

Thay người

80'

Bali Mumba

2-Bali Mumba

Hậu vệ

Matthew Sorinola

29-Matthew Sorinola

Hậu vệ

80'

Michael Baidoo

30-Michael Baidoo

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko

7-Ibrahim Cissoko

Tiền đạo

74'

Ryan Hardie

9-Ryan Hardie

Tiền đạo

Mustapha Bundu

15-Mustapha Bundu

Tiền đạo

60'

Rami Hajal

28-Rami Hajal

Tiền vệ

Callum·Wright

11-Callum·Wright

Tiền vệ

46'

Darko Gyabi

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

86'

Kieran·Morgan

21-Kieran·Morgan

Tiền vệ

Harrison Ashby

20-Harrison Ashby

Hậu vệ

86'

Ilias Chair

10-Ilias Chair

Tiền vệ

A. Lloyd

28-A. Lloyd

Tiền đạo

75'

Paul Smyth

11-Paul Smyth

Tiền vệ

Koki Saito

14-Koki Saito

Tiền đạo

59'

Jonathan Varane

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

Jack Colback

4-Jack Colback

Tiền vệ

59'

Michael Frey

12-Michael Frey

Tiền đạo

Rayan Jawad Kolli

26-Rayan Jawad Kolli

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Daniel Grimshaw
8.2

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Bali Mumba
5.0

2-Bali Mumba

80'

Hậu vệ

Julio Pleguezuelo
6.0

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Victor Pálsson
6.3

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Tymoteusz Puchacz
6.1

17-Tymoteusz Puchacz

Hậu vệ

Adam Randell
6.7

20-Adam Randell

Tiền vệ

Darko Gyabi
6.3

18-Darko Gyabi

46'

Tiền vệ

Morgan Whittaker
6.0

10-Morgan Whittaker

Tiền vệ

Michael Baidoo
5.9

30-Michael Baidoo

80'

Tiền vệ

Rami Hajal
6.9

28-Rami Hajal

60'

Tiền vệ

Ryan Hardie
6.2

9-Ryan Hardie

74'

Tiền đạo

Paul Nardi
6.6

1-Paul Nardi

Thủ môn

James·Dunne
6.5

3-James·Dunne

Hậu vệ

Ronnie Edwards
7.3

17-Ronnie Edwards

Hậu vệ

Morgan Fox
7.0

15-Morgan Fox

Hậu vệ

Kenneth Paal
6.7

22-Kenneth Paal

Hậu vệ

Jonathan Varane
6.6

40-Jonathan Varane

59'

Tiền vệ

Samuel Field
6.1

8-Samuel Field

Tiền vệ

Paul Smyth
5.8

11-Paul Smyth

75'

Tiền vệ

Kieran·Morgan
5.3

21-Kieran·Morgan

86'

Tiền vệ

Ilias Chair
7.9

10-Ilias Chair

86'

Tiền vệ

Michael Frey
6.5

12-Michael Frey

59'

Tiền đạo

Dự bị

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Jordan Houghton
6.3

4-Jordan Houghton

46'

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko
6.5

7-Ibrahim Cissoko

80'

Tiền đạo

Callum·Wright
5.6

11-Callum·Wright

60'

Tiền vệ

Mustapha Bundu
6.5

15-Mustapha Bundu

74'

Tiền đạo

Matthew Sorinola
6.6

29-Matthew Sorinola

80'

Hậu vệ

Zak Baker

33-Zak Baker

Thủ môn

Caleb Roberts

34-Caleb Roberts

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

Tiền đạo

Jack Colback
6.9

4-Jack Colback

59'

Tiền vệ

Jake Clarke-Salter

6-Jake Clarke-Salter

Hậu vệ

Joe Walsh

13-Joe Walsh

Thủ môn

Koki Saito
6.5

14-Koki Saito

75'

Tiền đạo

Harrison Ashby
6.0

20-Harrison Ashby

86'

Hậu vệ

Nicolas Madsen

24-Nicolas Madsen

Tiền vệ

Rayan Jawad Kolli
8.5

26-Rayan Jawad Kolli

59'

Tiền đạo

Daniel Bennie

27-Daniel Bennie

Tiền đạo

A. Lloyd
6.4

28-A. Lloyd

86'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Miron Muslic

Miron Muslic

 

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác