1

FT

(HT 1:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
English Football League Championship
English Football League Championship
Preston North End
Preston North End
Leeds United
Leeds United
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.25)
2.85
Đội khách (-0.25)
1.41
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
1.38
Xỉu (-2)
2.93
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.18
Đội khách
3.44
Hoà
2.96
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Preston North End 4-2-3-1

4-2-3-1 Leeds United4-2-3-1

Freddie Woodman7.7
1-Freddie Woodman
Brad Potts6.5
44-Brad Potts
Jordan Storey6.1
14-Jordan Storey
Liam Lindsay6.6
6-Liam Lindsay
Kaine Hayden6.7
29-Kaine Hayden
Alistair McCann6.3
8-Alistair McCann
Benjamin Whiteman6.5 46'
4-Benjamin Whiteman
Frokjaer-Jensen, Mads6.5 83'
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Will Keane6.3 61'
7-Will Keane
Robbie Brady6.3 62'
11-Robbie Brady
Milutin Osmajić6.4 75'
28-Milutin Osmajić
Illan Meslier6.9
1-Illan Meslier
Jayden Bogle6.9 82'
2-Jayden Bogle
Joe Rodon7.9
6-Joe Rodon
Pascal Struijk6.1
5-Pascal Struijk
Sam Byram7.4 82'
25-Sam Byram
Ao Tanaka6.8
22-Ao Tanaka
Joe Rothwell6.2 77'
8-Joe Rothwell
Daniel James6.9
7-Daniel James
Brenden Aaronson6.1 65'
11-Brenden Aaronson
Degnand Wilfried Gnonto6.0 65'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Joel Piroe6.2
10-Joel Piroe

Thay người

83'

Frokjaer-Jensen, Mads

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

Jack Whatmough

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

75'

Milutin Osmajić

28-Milutin Osmajić

Tiền đạo

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

62'

Robbie Brady

11-Robbie Brady

Tiền vệ

Duane Holmes

25-Duane Holmes

Tiền vệ

61'

Will Keane

7-Will Keane

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

46'

Benjamin Whiteman

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson

22-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

82'

Jayden Bogle

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Mateo Joseph

19-Mateo Joseph

Tiền đạo

82'

Sam Byram

25-Sam Byram

Hậu vệ

Ethan Ampadu

4-Ethan Ampadu

Hậu vệ

77'

Joe Rothwell

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Manor Solomon

14-Manor Solomon

Tiền đạo

65'

Brenden Aaronson

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

65'

Degnand Wilfried Gnonto

29-Degnand Wilfried Gnonto

Tiền vệ

Largie Ramazani

17-Largie Ramazani

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Freddie Woodman
7.7

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Brad Potts
6.5

44-Brad Potts

Hậu vệ

Jordan Storey
6.1

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.6

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Kaine Hayden
6.7

29-Kaine Hayden

Hậu vệ

Alistair McCann
6.3

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Benjamin Whiteman
6.5

4-Benjamin Whiteman

46'

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.5

10-Frokjaer-Jensen, Mads

83'

Tiền vệ

Will Keane
6.3

7-Will Keane

61'

Tiền vệ

Robbie Brady
6.3

11-Robbie Brady

62'

Tiền vệ

Milutin Osmajić
6.4

28-Milutin Osmajić

75'

Tiền đạo

Illan Meslier
6.9

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
6.9

2-Jayden Bogle

82'

Hậu vệ

Joe Rodon
7.9

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
6.1

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Sam Byram
7.4

25-Sam Byram

82'

Hậu vệ

Ao Tanaka
6.8

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Joe Rothwell
6.2

8-Joe Rothwell

77'

Tiền vệ

Daniel James
6.9

7-Daniel James

Tiền vệ

Brenden Aaronson
6.1

11-Brenden Aaronson

65'

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
6.0

29-Degnand Wilfried Gnonto

65'

Tiền vệ

Joel Piroe
6.2

10-Joel Piroe

Tiền đạo

Dự bị

Jack Whatmough
5.2

5-Jack Whatmough

83'

Hậu vệ

Emil Riis Jakobsen
6.1

9-Emil Riis Jakobsen

61'

Tiền đạo

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Ryan Ledson
6.2

18-Ryan Ledson

75'

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.5

22-Stefán Teitur Thórdarson

46'

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Duane Holmes
6.4

25-Duane Holmes

62'

Tiền vệ

Patrick Bauer

26-Patrick Bauer

Hậu vệ

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

Ethan Ampadu
6.3

4-Ethan Ampadu

82'

Hậu vệ

Patrick Bamford
6.3

9-Patrick Bamford

65'

Tiền đạo

Manor Solomon
6.1

14-Manor Solomon

77'

Tiền đạo

Largie Ramazani
6.8

17-Largie Ramazani

65'

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.8

19-Mateo Joseph

82'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

Maximilian Wöber

39-Maximilian Wöber

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác