2

FT

(HT 2:2)

3

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 3
UEFA Europa League
UEFA Europa League
Qarabag
Qarabag
Fotbal Club FCSB
Fotbal Club FCSB
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
3.13
Đội khách (0.75)
1.34
Tài xỉu toàn trận
Tài (4.75)
1.42
Xỉu (-4.75)
2.79
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.43
Đội khách
4.12
Hoà
2.32
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Qarabag 4-2-3-1

4-2-3-1 Fotbal Club FCSB4-2-3-1

Fabijan Buntić6.2
97-Fabijan Buntić
Matheus Silva6.5
2-Matheus Silva
Bahlul Mustafazade6.1 71'
13-Bahlul Mustafazade
Kevin Medina7.4
81-Kevin Medina
Elvin Dzhafarquliyev7.7
44-Elvin Dzhafarquliyev
Júlio Romão7.0 70'
6-Júlio Romão
Marko Janković7.9
8-Marko Janković
Oleksii Kashchuk6.3 81'
21-Oleksii Kashchuk
leandro andrade7.4 81'
15-leandro andrade
Abdellah Zoubir6.6
10-Abdellah Zoubir
Nariman Axundzadə6.8 81'
90-Nariman Axundzadə
Ștefan Târnovanu5.9
32-Ștefan Târnovanu
Valentin Crețu6.2
2-Valentin Crețu
Siyabonga Ngezana6.5
30-Siyabonga Ngezana
Joyskim Dawa Tchakonte6.5
5-Joyskim Dawa Tchakonte
Risto Radunović6.6
33-Risto Radunović
Basiru Alhassan6.2 46'
42-Basiru Alhassan
Adrian Sut8.6
8-Adrian Sut
Marius Stefanescu6.7 46'
15-Marius Stefanescu
Florin Tănase7.3 79'
7-Florin Tănase
David Miculescu7.1 62'
11-David Miculescu
Daniel Birligea6.6 90'
9-Daniel Birligea

Thay người

81'

Oleksii Kashchuk

21-Oleksii Kashchuk

Tiền vệ

Tural Bayramov

27-Tural Bayramov

Hậu vệ

81'

leandro andrade

15-leandro andrade

Tiền vệ

Emmanuel Addai

11-Emmanuel Addai

Tiền đạo

81'

Nariman Axundzadə

90-Nariman Axundzadə

Tiền đạo

Musa Qurbanly

22-Musa Qurbanly

Tiền đạo

71'

Bahlul Mustafazade

13-Bahlul Mustafazade

Hậu vệ

Marko Vešović

29-Marko Vešović

Hậu vệ

70'

Júlio Romão

6-Júlio Romão

Tiền vệ

Patrick Andrade

66-Patrick Andrade

Tiền vệ

90'

Daniel Birligea

9-Daniel Birligea

Tiền đạo

Daniel Popa

19-Daniel Popa

Tiền đạo

79'

Florin Tănase

7-Florin Tănase

Tiền vệ

Mihai Popescu

17-Mihai Popescu

Hậu vệ

62'

David Miculescu

11-David Miculescu

Tiền vệ

Alexandru Musi

29-Alexandru Musi

Tiền vệ

46'

Basiru Alhassan

42-Basiru Alhassan

Tiền vệ

Malcom Edjouma

18-Malcom Edjouma

Tiền vệ

46'

Marius Stefanescu

15-Marius Stefanescu

Tiền vệ

Alexandru Băluță

25-Alexandru Băluță

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Fabijan Buntić
6.2

97-Fabijan Buntić

Thủ môn

Matheus Silva
6.5

2-Matheus Silva

Hậu vệ

Bahlul Mustafazade
6.1

13-Bahlul Mustafazade

71'

Hậu vệ

Kevin Medina
7.4

81-Kevin Medina

Hậu vệ

Elvin Dzhafarquliyev
7.7

44-Elvin Dzhafarquliyev

Hậu vệ

Júlio Romão
7.0

6-Júlio Romão

70'

Tiền vệ

Marko Janković
7.9

8-Marko Janković

Tiền vệ

Oleksii Kashchuk
6.3

21-Oleksii Kashchuk

81'

Tiền vệ

leandro andrade
7.4

15-leandro andrade

81'

Tiền vệ

Abdellah Zoubir
6.6

10-Abdellah Zoubir

Tiền vệ

Nariman Axundzadə
6.8

90-Nariman Axundzadə

81'

Tiền đạo

Ștefan Târnovanu
5.9

32-Ștefan Târnovanu

Thủ môn

Valentin Crețu
6.2

2-Valentin Crețu

Hậu vệ

Siyabonga Ngezana
6.5

30-Siyabonga Ngezana

Hậu vệ

Joyskim Dawa Tchakonte
6.5

5-Joyskim Dawa Tchakonte

Hậu vệ

Risto Radunović
6.6

33-Risto Radunović

Hậu vệ

Basiru Alhassan
6.2

42-Basiru Alhassan

46'

Tiền vệ

Adrian Sut
8.6

8-Adrian Sut

Tiền vệ

Marius Stefanescu
6.7

15-Marius Stefanescu

46'

Tiền vệ

Florin Tănase
7.3

7-Florin Tănase

79'

Tiền vệ

David Miculescu
7.1

11-David Miculescu

62'

Tiền vệ

Daniel Birligea
6.6

9-Daniel Birligea

90'

Tiền đạo

Dự bị

Yassine Benzia

7-Yassine Benzia

Tiền vệ

Emmanuel Addai
6.7

11-Emmanuel Addai

81'

Tiền đạo

Sadiq Məmmədzadə

12-Sadiq Məmmədzadə

Thủ môn

Richard Oliveira

20-Richard Oliveira

Tiền vệ

Musa Qurbanly
6.5

22-Musa Qurbanly

81'

Tiền đạo

Aleksey Isaev

24-Aleksey Isaev

Tiền vệ

Tural Bayramov
6.9

27-Tural Bayramov

81'

Hậu vệ

Marko Vešović
6.4

29-Marko Vešović

71'

Hậu vệ

Abbas Huseynov

30-Abbas Huseynov

Hậu vệ

Badavi Huseynov

55-Badavi Huseynov

Hậu vệ

Patrick Andrade
6.6

66-Patrick Andrade

70'

Tiền vệ

Mateusz Kochalski

99-Mateusz Kochalski

Thủ môn

Mihai Udrea

1-Mihai Udrea

Thủ môn

Mihai Popescu
6.7

17-Mihai Popescu

79'

Hậu vệ

Malcom Edjouma
6.7

18-Malcom Edjouma

46'

Tiền vệ

Daniel Popa

19-Daniel Popa

90'

Tiền đạo

Mihai Toma

22-Mihai Toma

Tiền vệ

Alexandru Băluță
6.8

25-Alexandru Băluță

46'

Tiền vệ

Grigoras Pantea

28-Grigoras Pantea

Hậu vệ

Alexandru Musi
6.6

29-Alexandru Musi

62'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Qurban Qurbanov

Qurban Qurbanov

 

Ilias Charalampous

Ilias Charalampous

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác