Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 1
English Football League Championship
English Football League Championship
Queens Park Rangers
Queens Park Rangers
Luton Town
Luton Town
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
2.66
Đội khách (0.5)
1.47
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
1.27
Xỉu (-2)
3.38
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.39
Đội khách
8.50
Hoà
4.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Queens Park Rangers 4-2-3-1

4-2-3-1 Luton Town4-2-3-1

Paul Nardi6.4
1-Paul Nardi
Harrison Ashby6.8 69'
20-Harrison Ashby
James·Dunne6.8
3-James·Dunne
Morgan Fox6.2
15-Morgan Fox
Kenneth Paal5.9
22-Kenneth Paal
Jonathan Varane6.3 61'
40-Jonathan Varane
Samuel Field5.6
8-Samuel Field
Paul Smyth6.5 61'
11-Paul Smyth
Kieran·Morgan5.9 88'
21-Kieran·Morgan
Ilias Chair7.8
10-Ilias Chair
Michael Frey8.5 69'
12-Michael Frey
Thomas Kaminski5.9
24-Thomas Kaminski
Reuell Walters5.7 86'
2-Reuell Walters
Mark McGuinness6.0
6-Mark McGuinness
Thomas Holmes6.3 86'
29-Thomas Holmes
Amari Bell6.5
3-Amari Bell
Marvelous Nakamba6.2 74'
13-Marvelous Nakamba
Liam Walsh7.9
20-Liam Walsh
Tahith Chong5.9
14-Tahith Chong
Lamine Dabo5.0 85'
22-Lamine Dabo
Z. Nelson8.6 77'
37-Z. Nelson
Carlton Morris6.2
9-Carlton Morris

Thay người

88'

Kieran·Morgan

21-Kieran·Morgan

Tiền vệ

Jake Clarke-Salter

6-Jake Clarke-Salter

Hậu vệ

69'

Harrison Ashby

20-Harrison Ashby

Hậu vệ

Jack Colback

4-Jack Colback

Tiền vệ

69'

Michael Frey

12-Michael Frey

Tiền đạo

A. Lloyd

28-A. Lloyd

Tiền đạo

61'

Jonathan Varane

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

Ronnie Edwards

17-Ronnie Edwards

Hậu vệ

61'

Paul Smyth

11-Paul Smyth

Tiền vệ

Koki Saito

14-Koki Saito

Tiền đạo

86'

Reuell Walters

2-Reuell Walters

Hậu vệ

Jordan Clark

18-Jordan Clark

Tiền vệ

86'

Thomas Holmes

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Daiki Hashioka

27-Daiki Hashioka

Hậu vệ

85'

Lamine Dabo

22-Lamine Dabo

Tiền vệ

Cauley Woodrow

10-Cauley Woodrow

Tiền đạo

77'

Z. Nelson

37-Z. Nelson

Tiền vệ

Jacob Brown

19-Jacob Brown

Tiền đạo

74'

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Elijah Adebayo

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Paul Nardi
6.4

1-Paul Nardi

Thủ môn

Harrison Ashby
6.8

20-Harrison Ashby

69'

Hậu vệ

James·Dunne
6.8

3-James·Dunne

Hậu vệ

Morgan Fox
6.2

15-Morgan Fox

Hậu vệ

Kenneth Paal
5.9

22-Kenneth Paal

Hậu vệ

Jonathan Varane
6.3

40-Jonathan Varane

61'

Tiền vệ

Samuel Field
5.6

8-Samuel Field

Tiền vệ

Paul Smyth
6.5

11-Paul Smyth

61'

Tiền vệ

Kieran·Morgan
5.9

21-Kieran·Morgan

88'

Tiền vệ

Ilias Chair
7.8

10-Ilias Chair

Tiền vệ

Michael Frey
8.5

12-Michael Frey

69'

Tiền đạo

Thomas Kaminski
5.9

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Reuell Walters
5.7

2-Reuell Walters

86'

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.0

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Thomas Holmes
6.3

29-Thomas Holmes

86'

Hậu vệ

Amari Bell
6.5

3-Amari Bell

Hậu vệ

Marvelous Nakamba
6.2

13-Marvelous Nakamba

74'

Tiền vệ

Liam Walsh
7.9

20-Liam Walsh

Tiền vệ

Tahith Chong
5.9

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Lamine Dabo
5.0

22-Lamine Dabo

85'

Tiền vệ

Z. Nelson
8.6

37-Z. Nelson

77'

Tiền vệ

Carlton Morris
6.2

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Dự bị

Jack Colback
6.7

4-Jack Colback

69'

Tiền vệ

Jake Clarke-Salter
6.7

6-Jake Clarke-Salter

88'

Hậu vệ

Joe Walsh

13-Joe Walsh

Thủ môn

Koki Saito
6.8

14-Koki Saito

61'

Tiền đạo

Ronnie Edwards
6.6

17-Ronnie Edwards

61'

Hậu vệ

Elijah Dixon-Bonner

19-Elijah Dixon-Bonner

Tiền vệ

Nicolas Madsen

24-Nicolas Madsen

Tiền vệ

Rayan Jawad Kolli

26-Rayan Jawad Kolli

Tiền đạo

A. Lloyd
6.3

28-A. Lloyd

69'

Tiền đạo

Mads Juel Andersen

5-Mads Juel Andersen

Hậu vệ

Tom Krauss

8-Tom Krauss

Tiền vệ

Cauley Woodrow
6.1

10-Cauley Woodrow

85'

Tiền đạo

Elijah Adebayo
6.4

11-Elijah Adebayo

74'

Tiền đạo

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Jordan Clark
6.7

18-Jordan Clark

86'

Tiền vệ

Jacob Brown
6.6

19-Jacob Brown

77'

Tiền đạo

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Daiki Hashioka
6.1

27-Daiki Hashioka

86'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Matt Bloomfield

Matt Bloomfield

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác