2

FT

(HT 0:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 0
English Football League Championship
English Football League Championship
Queens Park Rangers
Queens Park Rangers
Oxford United
Oxford United
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
3.00
Đội khách (0.5)
1.37
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
2.52
Xỉu (-2)
1.52
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.21
Đội khách
22.00
Hoà
4.70
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Queens Park Rangers 4-2-3-1

4-1-4-1 Oxford United4-1-4-1

Paul Nardi6.2
1-Paul Nardi
James·Dunne6.6
3-James·Dunne
Steve Cook7.0
5-Steve Cook
Liam Morrison7.2 84'
16-Liam Morrison
Harrison Ashby7.0
20-Harrison Ashby
Jonathan Varane6.5 76'
40-Jonathan Varane
Samuel Field9.0
8-Samuel Field
Paul Smyth7.7 76'
11-Paul Smyth
Nicolas Madsen6.6 67'
24-Nicolas Madsen
Koki Saito6.9
14-Koki Saito
Rayan Jawad Kolli6.2 66'
26-Rayan Jawad Kolli
Jamie Cumming5.8
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.5 88'
30-Peter Kioso
Elliott Moore6.1
5-Elliott Moore
Ciaron Brown6.5
3-Ciaron Brown
Greg Leigh6.5
22-Greg Leigh
Cameron Brannagan6.7
8-Cameron Brannagan
Matt Phillips6.7 58'
10-Matt Phillips
Tyler Goodrham6.7
19-Tyler Goodrham
Idris El Mizouni6.2 70'
15-Idris El Mizouni
Przemyslaw Płacheta5.9 58'
7-Przemyslaw Płacheta
Mark Harris6.0 70'
9-Mark Harris

Thay người

84'

Liam Morrison

16-Liam Morrison

Hậu vệ

Ilias Chair

10-Ilias Chair

Tiền vệ

76'

Jonathan Varane

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

Kieran·Morgan

21-Kieran·Morgan

Hậu vệ

76'

Paul Smyth

11-Paul Smyth

Tiền vệ

Morgan Fox

15-Morgan Fox

Hậu vệ

67'

Nicolas Madsen

24-Nicolas Madsen

Tiền vệ

Lucas Andersen

25-Lucas Andersen

Tiền vệ

66'

Rayan Jawad Kolli

26-Rayan Jawad Kolli

Tiền đạo

A. Lloyd

28-A. Lloyd

Tiền đạo

88'

Peter Kioso

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Owen Dale

17-Owen Dale

Tiền đạo

70'

Idris El Mizouni

15-Idris El Mizouni

Tiền vệ

Josh McEachran

6-Josh McEachran

Tiền vệ

70'

Mark Harris

9-Mark Harris

Tiền đạo

Dane Scarlett

44-Dane Scarlett

Tiền đạo

58'

Matt Phillips

10-Matt Phillips

Tiền vệ

Ruben Rodrigues

20-Ruben Rodrigues

Tiền đạo

58'

Przemyslaw Płacheta

7-Przemyslaw Płacheta

Tiền vệ

Kyle Edwards

29-Kyle Edwards

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Paul Nardi
6.2

1-Paul Nardi

Thủ môn

James·Dunne
6.6

3-James·Dunne

Hậu vệ

Steve Cook
7.0

5-Steve Cook

Hậu vệ

Liam Morrison
7.2

16-Liam Morrison

84'

Hậu vệ

Harrison Ashby
7.0

20-Harrison Ashby

Hậu vệ

Jonathan Varane
6.5

40-Jonathan Varane

76'

Tiền vệ

Samuel Field
9.0

8-Samuel Field

Tiền vệ

Paul Smyth
7.7

11-Paul Smyth

76'

Tiền vệ

Nicolas Madsen
6.6

24-Nicolas Madsen

67'

Tiền vệ

Koki Saito
6.9

14-Koki Saito

Tiền vệ

Rayan Jawad Kolli
6.2

26-Rayan Jawad Kolli

66'

Tiền đạo

Jamie Cumming
5.8

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.5

30-Peter Kioso

88'

Hậu vệ

Elliott Moore
6.1

5-Elliott Moore

Hậu vệ

Ciaron Brown
6.5

3-Ciaron Brown

Hậu vệ

Greg Leigh
6.5

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Cameron Brannagan
6.7

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Matt Phillips
6.7

10-Matt Phillips

58'

Tiền vệ

Tyler Goodrham
6.7

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Idris El Mizouni
6.2

15-Idris El Mizouni

70'

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta
5.9

7-Przemyslaw Płacheta

58'

Tiền vệ

Mark Harris
6.0

9-Mark Harris

70'

Tiền đạo

Dự bị

Ilias Chair
6.4

10-Ilias Chair

84'

Tiền vệ

Joe Walsh

13-Joe Walsh

Thủ môn

Morgan Fox
6.0

15-Morgan Fox

76'

Hậu vệ

Elijah Dixon-Bonner

19-Elijah Dixon-Bonner

Tiền vệ

Kieran·Morgan
6.6

21-Kieran·Morgan

76'

Hậu vệ

Hevertton Ciriaco Santos

23-Hevertton Ciriaco Santos

Hậu vệ

Lucas Andersen
6.0

25-Lucas Andersen

67'

Tiền vệ

Daniel Bennie

27-Daniel Bennie

Tiền đạo

A. Lloyd
6.5

28-A. Lloyd

66'

Tiền đạo

Will Vaulks

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Josh McEachran
6.7

6-Josh McEachran

70'

Tiền vệ

Owen Dale
6.5

17-Owen Dale

88'

Tiền đạo

Ruben Rodrigues
6.8

20-Ruben Rodrigues

58'

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Hidde ter Avest

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

Kyle Edwards
6.7

29-Kyle Edwards

58'

Tiền đạo

Jordan Thorniley

34-Jordan Thorniley

Hậu vệ

Dane Scarlett
6.7

44-Dane Scarlett

70'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp