1

FT

(HT 0:0)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 2
Danish 1st Division
Danish 1st Division
Roskilde
Roskilde
Esbjerg
Esbjerg
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
2.21
Đội khách (0)
1.64
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.5)
9.00
Xỉu (-2.5)
1.06
1X2 toàn trận
Đội nhà
18.50
Đội khách
14.75
Hoà
1.03
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-1-2Roskilde 3-4-1-2

4-2-3-1 Esbjerg4-2-3-1

Marco Brylov6.8
1-Marco Brylov
Valdemar Montell6.6
19-Valdemar Montell
Hordur Askham6.9 76'
5-Hordur Askham
Magnus Lysholm6.2
26-Magnus Lysholm
Mikkel Andersen6.5
2-Mikkel Andersen
Kasper Nyegaard6.6
14-Kasper Nyegaard
Nicklas Halse6.5
6-Nicklas Halse
Oliver Astradsson Juul Jensen5.8
3-Oliver Astradsson Juul Jensen
Andreas Maarup Hansen5.7 76'
18-Andreas Maarup Hansen
Emil Nielsen6.1 89'
7-Emil Nielsen
Arman Taranis8.9 90+3'
15-Arman Taranis
Daniel Gadegaard Andersen6.9
1-Daniel Gadegaard Andersen
Jonas Sogaard Mortensen6.4
2-Jonas Sogaard Mortensen
Johan Meyer6.0
25-Johan Meyer
Tobias Stagaard7.2
15-Tobias Stagaard
Leonel Montano7.5
21-Leonel Montano
Mikail Maden6.8 72'
8-Mikail Maden
Yacine Bourhane6.7
10-Yacine Bourhane
Peter Bjur6.5 65'
11-Peter Bjur
Nicklas Strunck Jakobsen 81'
19-Nicklas Strunck Jakobsen
Andreas Lausen8.0
12-Andreas Lausen
Lucas Skjoldborg From6.5 81'
7-Lucas Skjoldborg From

Thay người

90+3'

Arman Taranis

15-Arman Taranis

Tiền đạo

Frederik Engqvist

27-Frederik Engqvist

Tiền đạo

89'

Emil Nielsen

7-Emil Nielsen

Tiền đạo

Jonas Horup Damkjær

22-Jonas Horup Damkjær

Tiền vệ

76'

Hordur Askham

5-Hordur Askham

Hậu vệ

Oliver Skolnik

4-Oliver Skolnik

Hậu vệ

76'

Andreas Maarup Hansen

18-Andreas Maarup Hansen

Tiền vệ

Marcus Kristensen

8-Marcus Kristensen

Tiền vệ

81'

Nicklas Strunck Jakobsen

19-Nicklas Strunck Jakobsen

Tiền vệ

Andreas Troelsen

5-Andreas Troelsen

Hậu vệ

81'

Lucas Skjoldborg From

7-Lucas Skjoldborg From

Tiền đạo

Mikkel Ladefoged

9-Mikkel Ladefoged

Tiền đạo

72'

Mikail Maden

8-Mikail Maden

Tiền vệ

Elias Valentin Andersen

39-Elias Valentin Andersen

Tiền đạo

65'

Peter Bjur

11-Peter Bjur

Tiền vệ

Tim Freriks

14-Tim Freriks

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Marco Brylov
6.8

1-Marco Brylov

Thủ môn

Valdemar Montell
6.6

19-Valdemar Montell

Hậu vệ

Hordur Askham
6.9

5-Hordur Askham

76'

Hậu vệ

Magnus Lysholm
6.2

26-Magnus Lysholm

Hậu vệ

Mikkel Andersen
6.5

2-Mikkel Andersen

Tiền vệ

Kasper Nyegaard
6.6

14-Kasper Nyegaard

Tiền vệ

Nicklas Halse
6.5

6-Nicklas Halse

Tiền vệ

Oliver Astradsson Juul Jensen
5.8

3-Oliver Astradsson Juul Jensen

Tiền vệ

Andreas Maarup Hansen
5.7

18-Andreas Maarup Hansen

76'

Tiền vệ

Emil Nielsen
6.1

7-Emil Nielsen

89'

Tiền đạo

Arman Taranis
8.9

15-Arman Taranis

90+3'

Tiền đạo

Daniel Gadegaard Andersen
6.9

1-Daniel Gadegaard Andersen

Thủ môn

Jonas Sogaard Mortensen
6.4

2-Jonas Sogaard Mortensen

Hậu vệ

Johan Meyer
6.0

25-Johan Meyer

Hậu vệ

Tobias Stagaard
7.2

15-Tobias Stagaard

Hậu vệ

Leonel Montano
7.5

21-Leonel Montano

Hậu vệ

Mikail Maden
6.8

8-Mikail Maden

72'

Tiền vệ

Yacine Bourhane
6.7

10-Yacine Bourhane

Tiền vệ

Peter Bjur
6.5

11-Peter Bjur

65'

Tiền vệ

Nicklas Strunck Jakobsen

19-Nicklas Strunck Jakobsen

81'

Tiền vệ

Andreas Lausen
8.0

12-Andreas Lausen

Tiền vệ

Lucas Skjoldborg From
6.5

7-Lucas Skjoldborg From

81'

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Skolnik
6.7

4-Oliver Skolnik

76'

Hậu vệ

Marcus Kristensen
6.7

8-Marcus Kristensen

76'

Tiền vệ

Selim Baskaya

11-Selim Baskaya

Tiền vệ

Nichlas Monefeldt Vesterbæk

12-Nichlas Monefeldt Vesterbæk

Hậu vệ

Asger Højmark-Jensen

16-Asger Højmark-Jensen

Thủ môn

Marc Winkel

17-Marc Winkel

Tiền vệ

Jonas Horup Damkjær
6.4

22-Jonas Horup Damkjær

89'

Tiền vệ

Frederik Engqvist

27-Frederik Engqvist

90+3'

Tiền đạo

Anders·Faester

34-Anders·Faester

Tiền đạo

P. Tjørnelund

4-P. Tjørnelund

Hậu vệ

Andreas Troelsen
6.0

5-Andreas Troelsen

81'

Hậu vệ

Jesper Lauridsen

6-Jesper Lauridsen

Hậu vệ

Mikkel Ladefoged
8.3

9-Mikkel Ladefoged

81'

Tiền đạo

Tim Freriks
6.7

14-Tim Freriks

65'

Tiền đạo

Kasper Kristensen

16-Kasper Kristensen

Thủ môn

F. Flaskager

26-F. Flaskager

Tiền đạo

breki baldursson

27-breki baldursson

Tiền vệ

Elias Valentin Andersen
6.7

39-Elias Valentin Andersen

72'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kristoffer Johannsen

Kristoffer Johannsen

 

Lars Lungi Sörensen

Lars Lungi Sörensen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác