1

FT

(HT 1:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
Scottish Premiership
Scottish Premiership
Saint Johnstone
Saint Johnstone
Hibernian
Hibernian
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.5)
2.55
Đội khách (-0.5)
1.51
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
1.31
Xỉu (-2)
3.08
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.52
Đội khách
2.91
Hoà
2.92
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Saint Johnstone 4-2-3-1

3-4-1-2 Hibernian3-4-1-2

Josh Rae6.3
12-Josh Rae
Drey Wright6.2
14-Drey Wright
Luke Burke6.6
5-Luke Burke
Božo Mikulić5.5
2-Božo Mikulić
A. Raymond6.4
3-A. Raymond
Sven Sprangler6.6
23-Sven Sprangler
Jason Holt5.0
7-Jason Holt
fran franczak6.8 67'
46-fran franczak
Nicky Clark5.7
10-Nicky Clark
Benjamin Mbunga-Kimpioka5.6
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka
A. Sidibeh 68'
16-A. Sidibeh
Jordan Smith6.8
13-Jordan Smith
Lewis Miller6.8 60'
2-Lewis Miller
Rocky Bushiri5.9
33-Rocky Bushiri
Jack Iredale6.3 60'
15-Jack Iredale
Christopher Cadden5.9
12-Christopher Cadden
Nectarios Triantis8.3
26-Nectarios Triantis
Hyeokkyu·Kwon6.8 60'
18-Hyeokkyu·Kwon
Nicky Cadden7.4
19-Nicky Cadden
Josh·Campbell6.6 86'
32-Josh·Campbell
Martin Boyle6.7
10-Martin Boyle
Junior Hoilett6.3 71'
23-Junior Hoilett

Thay người

68'

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

Tiền đạo

Matthew Smith

22-Matthew Smith

Tiền vệ

67'

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

86'

Josh·Campbell

32-Josh·Campbell

Tiền vệ

R. Molotnikov

35-R. Molotnikov

Tiền vệ

71'

Junior Hoilett

23-Junior Hoilett

Tiền đạo

Harry McKirdy

17-Harry McKirdy

Tiền đạo

60'

Lewis Miller

2-Lewis Miller

Hậu vệ

Jordan Obita

21-Jordan Obita

Hậu vệ

60'

Jack Iredale

15-Jack Iredale

Hậu vệ

Dwight Gayle

34-Dwight Gayle

Tiền đạo

60'

Hyeokkyu·Kwon

18-Hyeokkyu·Kwon

Tiền vệ

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Josh Rae
6.3

12-Josh Rae

Thủ môn

Drey Wright
6.2

14-Drey Wright

Hậu vệ

Luke Burke
6.6

5-Luke Burke

Hậu vệ

Božo Mikulić
5.5

2-Božo Mikulić

Hậu vệ

A. Raymond
6.4

3-A. Raymond

Hậu vệ

Sven Sprangler
6.6

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Jason Holt
5.0

7-Jason Holt

Tiền vệ

fran franczak
6.8

46-fran franczak

67'

Tiền vệ

Nicky Clark
5.7

10-Nicky Clark

Tiền vệ

Benjamin Mbunga-Kimpioka
5.6

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

68'

Tiền đạo

Jordan Smith
6.8

13-Jordan Smith

Thủ môn

Lewis Miller
6.8

2-Lewis Miller

60'

Hậu vệ

Rocky Bushiri
5.9

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Jack Iredale
6.3

15-Jack Iredale

60'

Hậu vệ

Christopher Cadden
5.9

12-Christopher Cadden

Tiền vệ

Nectarios Triantis
8.3

26-Nectarios Triantis

Tiền vệ

Hyeokkyu·Kwon
6.8

18-Hyeokkyu·Kwon

60'

Tiền vệ

Nicky Cadden
7.4

19-Nicky Cadden

Tiền vệ

Josh·Campbell
6.6

32-Josh·Campbell

86'

Tiền vệ

Martin Boyle
6.7

10-Martin Boyle

Tiền đạo

Junior Hoilett
6.3

23-Junior Hoilett

71'

Tiền đạo

Dự bị

Graham Carey

11-Graham Carey

Tiền vệ

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Matthew Smith
6.0

22-Matthew Smith

68'

Tiền vệ

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

C. Hepburn

31-C. Hepburn

Thủ môn

David Keltjens
6.3

33-David Keltjens

67'

Hậu vệ

Brodie Dair

49-Brodie Dair

Tiền đạo

Arran Brookfield

52-Arran Brookfield

Hậu vệ

Josef Bursik

1-Josef Bursik

Thủ môn

Warren O'Hora

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Dylan Levitt
6.6

6-Dylan Levitt

60'

Tiền vệ

Luke Amos

14-Luke Amos

Tiền vệ

Harry McKirdy
6.6

17-Harry McKirdy

71'

Tiền đạo

Jordan Obita
7.0

21-Jordan Obita

60'

Hậu vệ

Nathan Daniel Moriah-Welsh

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

Tiền vệ

Dwight Gayle
7.9

34-Dwight Gayle

60'

Tiền đạo

R. Molotnikov
6.6

35-R. Molotnikov

86'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Simo Valakari

Simo Valakari

 

David Gray

David Gray

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác