0

FT

(HT 0:2)

3

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 3
Bundesliga
Bundesliga
SC Freiburg
SC Freiburg
FC St. Pauli
FC St. Pauli
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
1.61
Đội khách (0.5)
2.41
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.25)
1.57
Xỉu (-2.25)
2.45
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.59
Đội khách
5.35
Hoà
4.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1SC Freiburg 4-2-3-1

3-4-3 FC St. Pauli3-4-3

Noah Atubolu5.2
1-Noah Atubolu
Lukas Kübler6.1 65'
17-Lukas Kübler
Matthias Ginter6.7
28-Matthias Ginter
Philipp Lienhart6.5
3-Philipp Lienhart
Christian Günter8.0
30-Christian Günter
Maximilian Eggestein6.5 80'
8-Maximilian Eggestein
Patrick·Osterhage6.5 66'
6-Patrick·Osterhage
Ritsu Doan6.0
42-Ritsu Doan
Eren Dinkci6.2 46'
18-Eren Dinkci
Vincenzo Grifo6.1
32-Vincenzo Grifo
Junior Chukwubuike Adamu6.5 74'
20-Junior Chukwubuike Adamu
Nikola Vasilj7.7
22-Nikola Vasilj
Hauke Wahl6.8
5-Hauke Wahl
Eric Smith6.9
8-Eric Smith
Karol Mets5.1
3-Karol Mets
Manolis Saliakas6.0 77'
2-Manolis Saliakas
Jackson Irvine6.8
7-Jackson Irvine
Carlo Boukhalfa6.3 46'
16-Carlo Boukhalfa
Philipp Treu5.7
23-Philipp Treu
Oladapo Afolayan7.8 90'
17-Oladapo Afolayan
Johannes Eggestein6.4 77'
11-Johannes Eggestein
Elias·Saad8.9 83'
26-Elias·Saad

Thay người

80'

Maximilian Eggestein

8-Maximilian Eggestein

Tiền vệ

Nicolas Höfler

27-Nicolas Höfler

Tiền vệ

74'

Junior Chukwubuike Adamu

20-Junior Chukwubuike Adamu

Tiền đạo

Michael Gregoritsch

38-Michael Gregoritsch

Tiền đạo

66'

Patrick·Osterhage

6-Patrick·Osterhage

Tiền vệ

Lucas Höler

9-Lucas Höler

Tiền đạo

65'

Lukas Kübler

17-Lukas Kübler

Hậu vệ

Florent Muslija

23-Florent Muslija

Tiền vệ

46'

Eren Dinkci

18-Eren Dinkci

Tiền vệ

Noah·Weisshaupt

7-Noah·Weisshaupt

Tiền vệ

90'

Oladapo Afolayan

17-Oladapo Afolayan

Tiền đạo

Danel Sinani

10-Danel Sinani

Tiền vệ

83'

Elias·Saad

26-Elias·Saad

Tiền đạo

Andreas Albers Nielsen

19-Andreas Albers Nielsen

Tiền đạo

77'

Manolis Saliakas

2-Manolis Saliakas

Tiền vệ

Adam Dźwigała

25-Adam Dźwigała

Hậu vệ

77'

Johannes Eggestein

11-Johannes Eggestein

Tiền đạo

Scott Banks

18-Scott Banks

Tiền đạo

46'

Carlo Boukhalfa

16-Carlo Boukhalfa

Tiền vệ

Conor Metcalfe

24-Conor Metcalfe

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Noah Atubolu
5.2

1-Noah Atubolu

Thủ môn

Lukas Kübler
6.1

17-Lukas Kübler

65'

Hậu vệ

Matthias Ginter
6.7

28-Matthias Ginter

Hậu vệ

Philipp Lienhart
6.5

3-Philipp Lienhart

Hậu vệ

Christian Günter
8.0

30-Christian Günter

Hậu vệ

Maximilian Eggestein
6.5

8-Maximilian Eggestein

80'

Tiền vệ

Patrick·Osterhage
6.5

6-Patrick·Osterhage

66'

Tiền vệ

Ritsu Doan
6.0

42-Ritsu Doan

Tiền vệ

Eren Dinkci
6.2

18-Eren Dinkci

46'

Tiền vệ

Vincenzo Grifo
6.1

32-Vincenzo Grifo

Tiền vệ

Junior Chukwubuike Adamu
6.5

20-Junior Chukwubuike Adamu

74'

Tiền đạo

Nikola Vasilj
7.7

22-Nikola Vasilj

Thủ môn

Hauke Wahl
6.8

5-Hauke Wahl

Hậu vệ

Eric Smith
6.9

8-Eric Smith

Hậu vệ

Karol Mets
5.1

3-Karol Mets

Hậu vệ

Manolis Saliakas
6.0

2-Manolis Saliakas

77'

Tiền vệ

Jackson Irvine
6.8

7-Jackson Irvine

Tiền vệ

Carlo Boukhalfa
6.3

16-Carlo Boukhalfa

46'

Tiền vệ

Philipp Treu
5.7

23-Philipp Treu

Tiền vệ

Oladapo Afolayan
7.8

17-Oladapo Afolayan

90'

Tiền đạo

Johannes Eggestein
6.4

11-Johannes Eggestein

77'

Tiền đạo

Elias·Saad
8.9

26-Elias·Saad

83'

Tiền đạo

Dự bị

Noah·Weisshaupt
6.0

7-Noah·Weisshaupt

46'

Tiền vệ

Lucas Höler
6.7

9-Lucas Höler

66'

Tiền đạo

Florian Müller

21-Florian Müller

Thủ môn

Florent Muslija
6.6

23-Florent Muslija

65'

Tiền vệ

Nicolas Höfler
6.7

27-Nicolas Höfler

80'

Tiền vệ

Jordy·Makengo

33-Jordy·Makengo

Hậu vệ

Michael Gregoritsch
6.6

38-Michael Gregoritsch

74'

Tiền đạo

Bruno Ifechukwu Ogbus

43-Bruno Ifechukwu Ogbus

Hậu vệ

Johan·Manzambi

44-Johan·Manzambi

Tiền vệ

Ben Voll

1-Ben Voll

Thủ môn

David Nemeth

4-David Nemeth

Hậu vệ

Danel Sinani
6.5

10-Danel Sinani

90'

Tiền vệ

Finley Stevens

14-Finley Stevens

Hậu vệ

Scott Banks
6.7

18-Scott Banks

77'

Tiền đạo

Andreas Albers Nielsen
6.7

19-Andreas Albers Nielsen

83'

Tiền đạo

Lars Ritzka

21-Lars Ritzka

Hậu vệ

Conor Metcalfe
5.1

24-Conor Metcalfe

46'

Tiền vệ

Adam Dźwigała
6.6

25-Adam Dźwigała

77'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Julian Schuster

 

Alexander Blessin

Alexander Blessin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác