3

FT

(HT 2:0)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
3 - 2
Bundesliga
Bundesliga
SC Freiburg
SC Freiburg
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.46
Đội khách (0.75)
1.57
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.75)
1.30
Xỉu (-2.75)
3.38
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1SC Freiburg 4-2-3-1

3-4-2-1 Holstein Kiel3-4-2-1

Noah Atubolu6.7
1-Noah Atubolu
Lukas Kübler7.7 83'
17-Lukas Kübler
Matthias Ginter6.5
28-Matthias Ginter
Maximilian·Rosenfelder7.7 83'
37-Maximilian·Rosenfelder
Christian Günter7.1
30-Christian Günter
Maximilian Eggestein7.0
8-Maximilian Eggestein
Merlin Röhl6.3 69'
34-Merlin Röhl
Ritsu Doan5.5
42-Ritsu Doan
Eren Dinkci6.0 76'
18-Eren Dinkci
Vincenzo Grifo8.1
32-Vincenzo Grifo
Lucas Höler6.9 69'
9-Lucas Höler
Timon Weiner6.2
1-Timon Weiner
Timo Becker6.1
17-Timo Becker
D. Zec6.7
26-D. Zec
Marco Komenda6.3
3-Marco Komenda
Lasse·Rosenboom6.1 66'
23-Lasse·Rosenboom
Nicolai·Remberg5.8
22-Nicolai·Remberg
Armin Gigovic5.8 57'
37-Armin Gigovic
Finn Dominik Porath6.4
8-Finn Dominik Porath
Alexander Bernhardsson6.0 81'
11-Alexander Bernhardsson
Shuto Machino5.5 66'
18-Shuto Machino
Phil·Harres8.7
19-Phil·Harres

Thay người

83'

Lukas Kübler

17-Lukas Kübler

Hậu vệ

Kiliann Sildillia

25-Kiliann Sildillia

Hậu vệ

83'

Maximilian·Rosenfelder

37-Maximilian·Rosenfelder

Hậu vệ

Jordy·Makengo

33-Jordy·Makengo

Hậu vệ

76'

Eren Dinkci

18-Eren Dinkci

Tiền vệ

Maximilian Philipp

26-Maximilian Philipp

Tiền đạo

69'

Merlin Röhl

34-Merlin Röhl

Tiền vệ

Patrick Osterhage

6-Patrick Osterhage

Tiền vệ

69'

Lucas Höler

9-Lucas Höler

Tiền đạo

Michael Gregoritsch

38-Michael Gregoritsch

Tiền đạo

81'

Alexander Bernhardsson

11-Alexander Bernhardsson

Tiền vệ

Dominik Javorcek

33-Dominik Javorcek

Hậu vệ

66'

Lasse·Rosenboom

23-Lasse·Rosenboom

Tiền vệ

Jann-Fiete Arp

20-Jann-Fiete Arp

Tiền đạo

66'

Shuto Machino

18-Shuto Machino

Tiền vệ

Andu Yobel Kelati

16-Andu Yobel Kelati

Tiền vệ

57'

Armin Gigovic

37-Armin Gigovic

Tiền vệ

Lewis Holtby

10-Lewis Holtby

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Noah Atubolu
6.7

1-Noah Atubolu

Thủ môn

Lukas Kübler
7.7

17-Lukas Kübler

83'

Hậu vệ

Matthias Ginter
6.5

28-Matthias Ginter

Hậu vệ

Maximilian·Rosenfelder
7.7

37-Maximilian·Rosenfelder

83'

Hậu vệ

Christian Günter
7.1

30-Christian Günter

Hậu vệ

Maximilian Eggestein
7.0

8-Maximilian Eggestein

Tiền vệ

Merlin Röhl
6.3

34-Merlin Röhl

69'

Tiền vệ

Ritsu Doan
5.5

42-Ritsu Doan

Tiền vệ

Eren Dinkci
6.0

18-Eren Dinkci

76'

Tiền vệ

Vincenzo Grifo
8.1

32-Vincenzo Grifo

Tiền vệ

Lucas Höler
6.9

9-Lucas Höler

69'

Tiền đạo

Timon Weiner
6.2

1-Timon Weiner

Thủ môn

Timo Becker
6.1

17-Timo Becker

Hậu vệ

D. Zec
6.7

26-D. Zec

Hậu vệ

Marco Komenda
6.3

3-Marco Komenda

Hậu vệ

Lasse·Rosenboom
6.1

23-Lasse·Rosenboom

66'

Tiền vệ

Nicolai·Remberg
5.8

22-Nicolai·Remberg

Tiền vệ

Armin Gigovic
5.8

37-Armin Gigovic

57'

Tiền vệ

Finn Dominik Porath
6.4

8-Finn Dominik Porath

Tiền vệ

Alexander Bernhardsson
6.0

11-Alexander Bernhardsson

81'

Tiền vệ

Shuto Machino
5.5

18-Shuto Machino

66'

Tiền vệ

Phil·Harres
8.7

19-Phil·Harres

Tiền đạo

Dự bị

Patrick Osterhage
6.2

6-Patrick Osterhage

69'

Tiền vệ

Junior Chukwubuike Adamu

20-Junior Chukwubuike Adamu

Tiền đạo

Florian Müller

21-Florian Müller

Thủ môn

Florent Muslija

23-Florent Muslija

Tiền vệ

Kiliann Sildillia
6.1

25-Kiliann Sildillia

83'

Hậu vệ

Maximilian Philipp
6.7

26-Maximilian Philipp

76'

Tiền đạo

Nicolas Höfler

27-Nicolas Höfler

Tiền vệ

Jordy·Makengo
6.3

33-Jordy·Makengo

83'

Hậu vệ

Michael Gregoritsch
6.8

38-Michael Gregoritsch

69'

Tiền đạo

Carl Johansson

5-Carl Johansson

Hậu vệ

Marko Ivezic

6-Marko Ivezic

Tiền vệ

Lewis Holtby
6.0

10-Lewis Holtby

57'

Tiền vệ

Max·Geschwill

14-Max·Geschwill

Hậu vệ

Andu Yobel Kelati
6.7

16-Andu Yobel Kelati

66'

Tiền vệ

Jann-Fiete Arp
6.3

20-Jann-Fiete Arp

66'

Tiền đạo

Thomas Dahne

21-Thomas Dahne

Thủ môn

Magnus Knudsen

24-Magnus Knudsen

Tiền vệ

Dominik Javorcek
6.1

33-Dominik Javorcek

81'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Julian Schuster

 

Marcel Rapp

Marcel Rapp

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác