2

FT

(HT 0:1)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 1
Bundesliga
Bundesliga
SC Freiburg
SC Freiburg
VfL Bochum 1848
VfL Bochum 1848
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
1.62
Đội khách (0.5)
2.25
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.25)
1.52
Xỉu (-2.25)
2.42
1X2 toàn trận
Đội nhà
3.38
Đội khách
2.25
Hoà
3.08
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1SC Freiburg 4-2-3-1

4-4-2 VfL Bochum 18484-4-2

Noah Atubolu5.9
1-Noah Atubolu
Lukas Kübler6.0
17-Lukas Kübler
Maximilian·Rosenfelder7.1
37-Maximilian·Rosenfelder
Philipp Lienhart6.2 46'
3-Philipp Lienhart
Christian Günter6.9
30-Christian Günter
Maximilian Eggestein6.1
8-Maximilian Eggestein
Patrick Osterhage6.2 46'
6-Patrick Osterhage
Ritsu Doan6.8 80'
42-Ritsu Doan
Merlin Röhl6.3 38'
34-Merlin Röhl
Vincenzo Grifo8.9
32-Vincenzo Grifo
Junior Chukwubuike Adamu 87'
20-Junior Chukwubuike Adamu
Patrick Drewes7.5
27-Patrick Drewes
Felix Passlack5.7
15-Felix Passlack
Jakov Medic6.1
13-Jakov Medic
Erhan Mašović5.6
4-Erhan Mašović
Maximilian Wittek5.2
32-Maximilian Wittek
Dani De Wit5.4 87'
10-Dani De Wit
Ibrahima Sissoko6.2
6-Ibrahima Sissoko
Matúš Bero6.2 77'
19-Matúš Bero
Koji Miyoshi6.5 64'
23-Koji Miyoshi
Moritz Broschinski6.3 64'
29-Moritz Broschinski
Myron Boadu7.9 64'
9-Myron Boadu

Thay người

87'

Junior Chukwubuike Adamu

20-Junior Chukwubuike Adamu

Tiền đạo

Kiliann Sildillia

25-Kiliann Sildillia

Hậu vệ

80'

Ritsu Doan

42-Ritsu Doan

Tiền vệ

Lucas Höler

9-Lucas Höler

Tiền đạo

46'

Philipp Lienhart

3-Philipp Lienhart

Hậu vệ

Matthias Ginter

28-Matthias Ginter

Hậu vệ

46'

Patrick Osterhage

6-Patrick Osterhage

Tiền vệ

Nicolas Höfler

27-Nicolas Höfler

Tiền vệ

38'

Merlin Röhl

34-Merlin Röhl

Tiền vệ

Eren Dinkci

18-Eren Dinkci

Tiền đạo

87'

Dani De Wit

10-Dani De Wit

Tiền vệ

Samuel Bamba

18-Samuel Bamba

Tiền đạo

77'

Matúš Bero

19-Matúš Bero

Tiền vệ

Aliou Balde

22-Aliou Balde

Tiền đạo

64'

Koji Miyoshi

23-Koji Miyoshi

Tiền vệ

Moritz-Broni·Kwarteng

11-Moritz-Broni·Kwarteng

Tiền vệ

64'

Moritz Broschinski

29-Moritz Broschinski

Tiền đạo

Philipp Hofmann

33-Philipp Hofmann

Tiền đạo

64'

Myron Boadu

9-Myron Boadu

Tiền đạo

Lukas Daschner

7-Lukas Daschner

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Noah Atubolu
5.9

1-Noah Atubolu

Thủ môn

Lukas Kübler
6.0

17-Lukas Kübler

Hậu vệ

Maximilian·Rosenfelder
7.1

37-Maximilian·Rosenfelder

Hậu vệ

Philipp Lienhart
6.2

3-Philipp Lienhart

46'

Hậu vệ

Christian Günter
6.9

30-Christian Günter

Hậu vệ

Maximilian Eggestein
6.1

8-Maximilian Eggestein

Tiền vệ

Patrick Osterhage
6.2

6-Patrick Osterhage

46'

Tiền vệ

Ritsu Doan
6.8

42-Ritsu Doan

80'

Tiền vệ

Merlin Röhl
6.3

34-Merlin Röhl

38'

Tiền vệ

Vincenzo Grifo
8.9

32-Vincenzo Grifo

Tiền vệ

Junior Chukwubuike Adamu

20-Junior Chukwubuike Adamu

87'

Tiền đạo

Patrick Drewes
7.5

27-Patrick Drewes

Thủ môn

Felix Passlack
5.7

15-Felix Passlack

Hậu vệ

Jakov Medic
6.1

13-Jakov Medic

Hậu vệ

Erhan Mašović
5.6

4-Erhan Mašović

Hậu vệ

Maximilian Wittek
5.2

32-Maximilian Wittek

Hậu vệ

Dani De Wit
5.4

10-Dani De Wit

87'

Tiền vệ

Ibrahima Sissoko
6.2

6-Ibrahima Sissoko

Tiền vệ

Matúš Bero
6.2

19-Matúš Bero

77'

Tiền vệ

Koji Miyoshi
6.5

23-Koji Miyoshi

64'

Tiền vệ

Moritz Broschinski
6.3

29-Moritz Broschinski

64'

Tiền đạo

Myron Boadu
7.9

9-Myron Boadu

64'

Tiền đạo

Dự bị

Noah·Weisshaupt

7-Noah·Weisshaupt

Tiền vệ

Lucas Höler
6.9

9-Lucas Höler

80'

Tiền đạo

Eren Dinkci
6.3

18-Eren Dinkci

38'

Tiền đạo

Jannik Huth

24-Jannik Huth

Thủ môn

Kiliann Sildillia
6.6

25-Kiliann Sildillia

87'

Hậu vệ

Nicolas Höfler
6.5

27-Nicolas Höfler

46'

Tiền vệ

Matthias Ginter
6.6

28-Matthias Ginter

46'

Hậu vệ

Jordy·Makengo

33-Jordy·Makengo

Hậu vệ

Bruno Ifechukwu Ogbus

43-Bruno Ifechukwu Ogbus

Hậu vệ

Timo Horn

1-Timo Horn

Thủ môn

Lukas Daschner
6.1

7-Lukas Daschner

64'

Tiền vệ

Anthony Losilla

8-Anthony Losilla

Tiền vệ

Moritz-Broni·Kwarteng
5.5

11-Moritz-Broni·Kwarteng

64'

Tiền vệ

Tim Oermann

14-Tim Oermann

Hậu vệ

Samuel Bamba
6.7

18-Samuel Bamba

87'

Tiền đạo

Aliou Balde
6.5

22-Aliou Balde

77'

Tiền đạo

Mats Henry Pannewig

24-Mats Henry Pannewig

Tiền vệ

Philipp Hofmann
6.3

33-Philipp Hofmann

64'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Julian Schuster

 

Dieter Hecking

Dieter Hecking

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác