2

FT

(HT 1:1)

3

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 3
UEFA Champions League
UEFA Champions League
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
AC Milan
AC Milan
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
4.57
Đội khách (0)
1.17
Tài xỉu toàn trận
Tài (5)
3.44
Xỉu (-5)
1.29
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-3Slovan Bratislava 3-4-3

4-2-3-1 AC Milan4-2-3-1

Dominik Takac6.1
71-Dominik Takac
Kenan Bajrić6.7
12-Kenan Bajrić
Guram Kashia7.0
4-Guram Kashia
Siemen Voet6.2 76'
2-Siemen Voet
César Blackman6.3
28-César Blackman
Juraj Kucka6.4 76'
33-Juraj Kucka
Kyriakos Savvidis7.0 90'
88-Kyriakos Savvidis
Yuri· Medveděv6.1
17-Yuri· Medveděv
Tigran·Barseghyan8.0
11-Tigran·Barseghyan
David Strelec6.1
13-David Strelec
Idjessi Metsoko6.2 66'
93-Idjessi Metsoko
Mike Maignan6.2
16-Mike Maignan
Davide Calabria6.9 74'
2-Davide Calabria
Fikayo Tomori6.9
23-Fikayo Tomori
Strahinja Pavlovic7.2
31-Strahinja Pavlovic
Theo Hernández7.1
19-Theo Hernández
Youssouf Fofana7.6 76'
29-Youssouf Fofana
Tijjani Reijnders7.4
14-Tijjani Reijnders
Samuel Chukwueze7.4
21-Samuel Chukwueze
Christian Pulišić7.6 74'
11-Christian Pulišić
Noah Okafor7.0 46'
17-Noah Okafor
Tammy Abraham8.0 84'
90-Tammy Abraham

Thay người

90'

Kyriakos Savvidis

88-Kyriakos Savvidis

Tiền vệ

Róbert Mak

21-Róbert Mak

Tiền đạo

76'

Siemen Voet

2-Siemen Voet

Hậu vệ

Nino Marcelli

18-Nino Marcelli

Tiền vệ

76'

Juraj Kucka

33-Juraj Kucka

Tiền vệ

Marko Tolić

10-Marko Tolić

Tiền vệ

66'

Idjessi Metsoko

93-Idjessi Metsoko

Tiền đạo

Danylo Ihnatenko

77-Danylo Ihnatenko

Tiền vệ

84'

Tammy Abraham

90-Tammy Abraham

Tiền đạo

Francesco Camarda

73-Francesco Camarda

Tiền đạo

76'

Youssouf Fofana

29-Youssouf Fofana

Tiền vệ

Yunus Musah

80-Yunus Musah

Tiền vệ

74'

Davide Calabria

2-Davide Calabria

Hậu vệ

Emerson

22-Emerson

Hậu vệ

74'

Christian Pulišić

11-Christian Pulišić

Tiền vệ

Ruben Loftus-Cheek

8-Ruben Loftus-Cheek

Tiền vệ

46'

Noah Okafor

17-Noah Okafor

Tiền vệ

Rafael Leão

10-Rafael Leão

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Dominik Takac
6.1

71-Dominik Takac

Thủ môn

Kenan Bajrić
6.7

12-Kenan Bajrić

Hậu vệ

Guram Kashia
7.0

4-Guram Kashia

Hậu vệ

Siemen Voet
6.2

2-Siemen Voet

76'

Hậu vệ

César Blackman
6.3

28-César Blackman

Tiền vệ

Juraj Kucka
6.4

33-Juraj Kucka

76'

Tiền vệ

Kyriakos Savvidis
7.0

88-Kyriakos Savvidis

90'

Tiền vệ

Yuri· Medveděv
6.1

17-Yuri· Medveděv

Tiền vệ

Tigran·Barseghyan
8.0

11-Tigran·Barseghyan

Tiền đạo

David Strelec
6.1

13-David Strelec

Tiền đạo

Idjessi Metsoko
6.2

93-Idjessi Metsoko

66'

Tiền đạo

Mike Maignan
6.2

16-Mike Maignan

Thủ môn

Davide Calabria
6.9

2-Davide Calabria

74'

Hậu vệ

Fikayo Tomori
6.9

23-Fikayo Tomori

Hậu vệ

Strahinja Pavlovic
7.2

31-Strahinja Pavlovic

Hậu vệ

Theo Hernández
7.1

19-Theo Hernández

Hậu vệ

Youssouf Fofana
7.6

29-Youssouf Fofana

76'

Tiền vệ

Tijjani Reijnders
7.4

14-Tijjani Reijnders

Tiền vệ

Samuel Chukwueze
7.4

21-Samuel Chukwueze

Tiền vệ

Christian Pulišić
7.6

11-Christian Pulišić

74'

Tiền vệ

Noah Okafor
7.0

17-Noah Okafor

46'

Tiền vệ

Tammy Abraham
8.0

90-Tammy Abraham

84'

Tiền đạo

Dự bị

Marko Tolić
6.0

10-Marko Tolić

76'

Tiền vệ

Nino Marcelli
7.5

18-Nino Marcelli

76'

Tiền vệ

Alen Mustafić

20-Alen Mustafić

Tiền vệ

Róbert Mak

21-Róbert Mak

90'

Tiền đạo

Zuberu Sharani

23-Zuberu Sharani

Tiền đạo

Lukáš Pauschek

25-Lukáš Pauschek

Hậu vệ

artur gajdos

26-artur gajdos

Tiền vệ

Matúš Vojtko

27-Matúš Vojtko

Hậu vệ

Martin Trnovsky

31-Martin Trnovsky

Thủ môn

Adam hrdina

35-Adam hrdina

Thủ môn

Július Szöke

37-Július Szöke

Tiền vệ

Danylo Ihnatenko
6.9

77-Danylo Ihnatenko

66'

Tiền vệ

Ruben Loftus-Cheek
6.6

8-Ruben Loftus-Cheek

74'

Tiền vệ

Rafael Leão
7.6

10-Rafael Leão

46'

Tiền đạo

Emerson
6.4

22-Emerson

74'

Hậu vệ

Malick Thiaw

28-Malick Thiaw

Hậu vệ

Filippo Terracciano

42-Filippo Terracciano

Tiền vệ

Matteo Gabbia

46-Matteo Gabbia

Hậu vệ

Marco Sportiello

57-Marco Sportiello

Thủ môn

Francesco Camarda
6.5

73-Francesco Camarda

84'

Tiền đạo

Yunus Musah
6.5

80-Yunus Musah

76'

Tiền vệ

Lorenzo·Torriani

96-Lorenzo·Torriani

Thủ môn

Huấn luyện viên

Vladimír Weiss

Vladimír Weiss

 

Sérgio Conceição

Sérgio Conceição

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác