3

FT

(HT 2:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
3 - 0
UEFA Europa League
UEFA Europa League
Sporting Braga
Sporting Braga
TSG Hoffenheim
TSG Hoffenheim
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
4.57
Đội khách (0.5)
1.15
Tài xỉu toàn trận
Tài (3)
3.38
Xỉu (-3)
1.27
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.02
Đội khách
70.00
Hoà
11.25
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Sporting Braga 4-3-3

4-2-3-1 TSG Hoffenheim4-2-3-1

Matheus8.0
1-Matheus
João Ferreira6.5
13-João Ferreira
Sikou Niakate6.3 75'
4-Sikou Niakate
Bright Arrey-Mbi6.5
26-Bright Arrey-Mbi
Gabriel Martínez Aguilera6.6 88'
77-Gabriel Martínez Aguilera
Ricardo Horta7.0
21-Ricardo Horta
Vitor Carvalho6.5
6-Vitor Carvalho
João Moutinho7.3 88'
8-João Moutinho
Roger Fernandes8.3 66'
11-Roger Fernandes
Amine El Ouazzani6.6 66'
9-Amine El Ouazzani
Bruma7.3
7-Bruma
Oliver Baumann5.2
1-Oliver Baumann
Valentin Gendrey6.4
15-Valentin Gendrey
Arthur Chaves6.6
35-Arthur Chaves
Kevin Akpoguma6.8
25-Kevin Akpoguma
David Jurasek6.6
19-David Jurasek
Anton Stach7.7 81'
16-Anton Stach
Tom Bischof6.3 64'
7-Tom Bischof
Jacob Bruun Larsen6.6 72'
29-Jacob Bruun Larsen
Andrej Kramarić6.1 72'
27-Andrej Kramarić
Adam Hlozek5.8 64'
23-Adam Hlozek
Mergim Berisha5.2
10-Mergim Berisha

Thay người

88'

Gabriel Martínez Aguilera

77-Gabriel Martínez Aguilera

Hậu vệ

Yuri Ribeiro

25-Yuri Ribeiro

Hậu vệ

88'

João Moutinho

8-João Moutinho

Tiền vệ

Jean-Baptiste Gorby

29-Jean-Baptiste Gorby

Tiền vệ

75'

Sikou Niakate

4-Sikou Niakate

Hậu vệ

Robson Bambu

3-Robson Bambu

Hậu vệ

66'

Roger Fernandes

11-Roger Fernandes

Tiền đạo

Victor Gómez

2-Victor Gómez

Hậu vệ

66'

Amine El Ouazzani

9-Amine El Ouazzani

Tiền đạo

Roberto Fernández Jaén

90-Roberto Fernández Jaén

Tiền đạo

81'

Anton Stach

16-Anton Stach

Tiền vệ

Max Moerstedt

33-Max Moerstedt

Tiền đạo

72'

Jacob Bruun Larsen

29-Jacob Bruun Larsen

Tiền vệ

Alexander Prass

22-Alexander Prass

Hậu vệ

72'

Andrej Kramarić

27-Andrej Kramarić

Tiền vệ

Haris Tabakovic

26-Haris Tabakovic

Tiền đạo

64'

Tom Bischof

7-Tom Bischof

Tiền vệ

Dennis Geiger

8-Dennis Geiger

Tiền vệ

64'

Adam Hlozek

23-Adam Hlozek

Tiền vệ

Umut Deger Tohumcu

17-Umut Deger Tohumcu

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Matheus
8.0

1-Matheus

Thủ môn

João Ferreira
6.5

13-João Ferreira

Hậu vệ

Sikou Niakate
6.3

4-Sikou Niakate

75'

Hậu vệ

Bright Arrey-Mbi
6.5

26-Bright Arrey-Mbi

Hậu vệ

Gabriel Martínez Aguilera
6.6

77-Gabriel Martínez Aguilera

88'

Hậu vệ

Ricardo Horta
7.0

21-Ricardo Horta

Tiền vệ

Vitor Carvalho
6.5

6-Vitor Carvalho

Tiền vệ

João Moutinho
7.3

8-João Moutinho

88'

Tiền vệ

Roger Fernandes
8.3

11-Roger Fernandes

66'

Tiền đạo

Amine El Ouazzani
6.6

9-Amine El Ouazzani

66'

Tiền đạo

Bruma
7.3

7-Bruma

Tiền đạo

Oliver Baumann
5.2

1-Oliver Baumann

Thủ môn

Valentin Gendrey
6.4

15-Valentin Gendrey

Hậu vệ

Arthur Chaves
6.6

35-Arthur Chaves

Hậu vệ

Kevin Akpoguma
6.8

25-Kevin Akpoguma

Hậu vệ

David Jurasek
6.6

19-David Jurasek

Hậu vệ

Anton Stach
7.7

16-Anton Stach

81'

Tiền vệ

Tom Bischof
6.3

7-Tom Bischof

64'

Tiền vệ

Jacob Bruun Larsen
6.6

29-Jacob Bruun Larsen

72'

Tiền vệ

Andrej Kramarić
6.1

27-Andrej Kramarić

72'

Tiền vệ

Adam Hlozek
5.8

23-Adam Hlozek

64'

Tiền vệ

Mergim Berisha
5.2

10-Mergim Berisha

Tiền đạo

Dự bị

Victor Gómez
6.3

2-Victor Gómez

66'

Hậu vệ

Robson Bambu
6.1

3-Robson Bambu

75'

Hậu vệ

André Horta

10-André Horta

Tiền vệ

Tiago Sá

12-Tiago Sá

Thủ môn

Adrián Marín

19-Adrián Marín

Hậu vệ

Ismael Gharbi

20-Ismael Gharbi

Tiền vệ

Yuri Ribeiro
6.2

25-Yuri Ribeiro

88'

Hậu vệ

Jean-Baptiste Gorby
6.3

29-Jean-Baptiste Gorby

88'

Tiền vệ

João Miguel Vieira Freitas Silva Marques

33-João Miguel Vieira Freitas Silva Marques

Tiền vệ

jonatas noro

53-jonatas noro

Hậu vệ

Roberto Fernández Jaén
6.3

90-Roberto Fernández Jaén

66'

Tiền đạo

Lukas Hornicek

91-Lukas Hornicek

Thủ môn

Robin Hranac

2-Robin Hranac

Hậu vệ

Pavel Kadeřábek

3-Pavel Kadeřábek

Hậu vệ

Tim·Drexler

4-Tim·Drexler

Hậu vệ

Dennis Geiger
6.3

8-Dennis Geiger

64'

Tiền vệ

Umut Deger Tohumcu
6.1

17-Umut Deger Tohumcu

64'

Tiền vệ

Diadie Samassekou

18-Diadie Samassekou

Tiền vệ

Alexander Prass
5.9

22-Alexander Prass

72'

Hậu vệ

Haris Tabakovic
5.9

26-Haris Tabakovic

72'

Tiền đạo

Max Moerstedt
5.8

33-Max Moerstedt

81'

Tiền đạo

Stanley N'Soki

34-Stanley N'Soki

Hậu vệ

Lúkas Jóhannes Blöndal Petersson

36-Lúkas Jóhannes Blöndal Petersson

Thủ môn

Luca Philipp

37-Luca Philipp

Thủ môn

Huấn luyện viên

Carlos Carvalhal

Carlos Carvalhal

 

Christian Ilzer

Christian Ilzer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác