3

FT

(HT 0:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
3 - 1
Leagues Cup
Leagues Cup
St. Louis City SC
St. Louis City SC
Portland Timbers
Portland Timbers
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.25)
9.25
Đội khách (0.25)
1.07
Tài xỉu toàn trận
Tài (4.75)
12.75
Xỉu (-4.75)
1.02
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1St. Louis City SC 4-2-3-1

4-2-3-1 Portland Timbers4-2-3-1

Roman Bürki7.0
1-Roman Bürki
Tomas Totland6.2
14-Tomas Totland
Joshua Yaro6.7
15-Joshua Yaro
Kyle Hiebert6.5 64'
22-Kyle Hiebert
Jayden Reid6.5
99-Jayden Reid
Christopher Durkin6.7
8-Christopher Durkin
Eduard Löwen7.6
10-Eduard Löwen
Nokkvi Thorissonnokkvi Thorisson 72'
29-Nokkvi Thorissonnokkvi Thorisson
Cedric Teuchert7.9 90'
36-Cedric Teuchert
Marcel Hartel8.8
17-Marcel Hartel
Simon Becher8.1
11-Simon Becher
Maxime Crépeau5.9
16-Maxime Crépeau
Juan Mosquera6.3
29-Juan Mosquera
Zac McGraw5.6
18-Zac McGraw
Dario Župarić6.1
13-Dario Župarić
Claudio Bravo7.8
5-Claudio Bravo
Diego Chará6.5 86'
21-Diego Chará
Eryk Williamson5.9 59'
19-Eryk Williamson
Santiago Moreno8.6
30-Santiago Moreno
Evander5.9 12'
10-Evander
Jonathan Rodriguez5.9
14-Jonathan Rodriguez
Felipe Mora6.6 59'
9-Felipe Mora

Thay người

90'

Cedric Teuchert

36-Cedric Teuchert

Tiền đạo

John Klein

41-John Klein

Tiền vệ

72'

Nokkvi Thorissonnokkvi Thorisson

29-Nokkvi Thorissonnokkvi Thorisson

Tiền vệ

Indiana Vassilev

19-Indiana Vassilev

Tiền vệ

64'

Kyle Hiebert

22-Kyle Hiebert

Hậu vệ

Jake Max Girdwood-Reich

3-Jake Max Girdwood-Reich

Tiền vệ

86'

Diego Chará

21-Diego Chará

Tiền vệ

Cristhian Paredes

22-Cristhian Paredes

Tiền đạo

59'

Eryk Williamson

19-Eryk Williamson

Tiền vệ

antony

11-antony

 

59'

Felipe Mora

9-Felipe Mora

Tiền đạo

Mason Toye

23-Mason Toye

Tiền đạo

12'

Evander

10-Evander

Tiền vệ

David Ayala

24-David Ayala

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Roman Bürki
7.0

1-Roman Bürki

Thủ môn

Tomas Totland
6.2

14-Tomas Totland

Hậu vệ

Joshua Yaro
6.7

15-Joshua Yaro

Hậu vệ

Kyle Hiebert
6.5

22-Kyle Hiebert

64'

Hậu vệ

Jayden Reid
6.5

99-Jayden Reid

Hậu vệ

Christopher Durkin
6.7

8-Christopher Durkin

Tiền vệ

Eduard Löwen
7.6

10-Eduard Löwen

Tiền vệ

Nokkvi Thorissonnokkvi Thorisson

29-Nokkvi Thorissonnokkvi Thorisson

72'

Tiền vệ

Cedric Teuchert
7.9

36-Cedric Teuchert

90'

Tiền đạo

Marcel Hartel
8.8

17-Marcel Hartel

Tiền vệ

Simon Becher
8.1

11-Simon Becher

Tiền đạo

Maxime Crépeau
5.9

16-Maxime Crépeau

Thủ môn

Juan Mosquera
6.3

29-Juan Mosquera

Hậu vệ

Zac McGraw
5.6

18-Zac McGraw

Hậu vệ

Dario Župarić
6.1

13-Dario Župarić

Tiền vệ

Claudio Bravo
7.8

5-Claudio Bravo

Tiền vệ

Diego Chará
6.5

21-Diego Chará

86'

Tiền vệ

Eryk Williamson
5.9

19-Eryk Williamson

59'

Tiền vệ

Santiago Moreno
8.6

30-Santiago Moreno

Tiền vệ

Evander
5.9

10-Evander

12'

Tiền vệ

Jonathan Rodriguez
5.9

14-Jonathan Rodriguez

Tiền đạo

Felipe Mora
6.6

9-Felipe Mora

59'

Tiền đạo

Dự bị

Jakob Nerwinski

2-Jakob Nerwinski

Hậu vệ

Jake Max Girdwood-Reich
6.8

3-Jake Max Girdwood-Reich

64'

Tiền vệ

Anthony Markanich

13-Anthony Markanich

Hậu vệ

Indiana Vassilev
6.7

19-Indiana Vassilev

72'

Tiền vệ

Akil Watts

20-Akil Watts

Tiền vệ

christian olivares

31-christian olivares

Thủ môn

Benjamin Lundt

39-Benjamin Lundt

Thủ môn

Michael·Wentzel

40-Michael·Wentzel

Hậu vệ

John Klein
6.7

41-John Klein

90'

Tiền vệ

hosei kijima

85-hosei kijima

Tiền vệ

Miguel Araujo

2-Miguel Araujo

Tiền vệ

Kamal Miller

4-Kamal Miller

Hậu vệ

antony

11-antony

59'

 

Eric Miller

15-Eric Miller

Hậu vệ

Finn Surman

20-Finn Surman

Hậu vệ

Cristhian Paredes
6.6

22-Cristhian Paredes

86'

Tiền đạo

Mason Toye
6.7

23-Mason Toye

59'

Tiền đạo

David Ayala
6.1

24-David Ayala

12'

Tiền vệ

Trey Muse

25-Trey Muse

Thủ môn

James Pantemis

41-James Pantemis

Thủ môn

Fogaca nathan

99-Fogaca nathan

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Olof Mellberg

Olof Mellberg

 

Phil Neville

Phil Neville

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác