Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
English Football League Championship
English Football League Championship
Swansea City
Swansea City
West Bromwich Albion
West Bromwich Albion
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.25)
4.33
Đội khách (0.25)
1.14
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.75)
4.85
Xỉu (-1.75)
1.07
1X2 toàn trận
Đội nhà
100.00
Đội khách
1.07
Hoà
6.75
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Swansea City 4-2-3-1

4-2-3-1 West Bromwich Albion4-2-3-1

Lawrence Vigouroux6.1
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.7
2-Josh Key
Cyrus Christie6.9 75'
23-Cyrus Christie
Harry Darling7.3
6-Harry Darling
Josh Tymon6.2
14-Josh Tymon
Goncalo Franco6.4 87'
17-Goncalo Franco
Matt Grimes6.4
8-Matt Grimes
Ronald Pereira Martins7.8
35-Ronald Pereira Martins
Liam Cullen5.9 88'
20-Liam Cullen
Eom Ji-Sung6.8 75'
10-Eom Ji-Sung
Zan Vipotnik6.4 58'
9-Zan Vipotnik
Alex Palmer6.8
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.5
2-Darnell Furlong
Mason Holgate6.2
3-Mason Holgate
Torbjörn Heggem6.9
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles6.9
4-Callum Styles
Jayson Molumby6.3
8-Jayson Molumby
Ousmane·Diakite6.5 57'
17-Ousmane·Diakite
Jed Wallace6.6 58'
7-Jed Wallace
Karlan Grant6.1 81'
18-Karlan Grant
Michael Johnston6.7 68'
22-Michael Johnston
Josh Maja5.6 81'
9-Josh Maja

Thay người

88'

Liam Cullen

20-Liam Cullen

Tiền vệ

Joe Allen

7-Joe Allen

Tiền vệ

87'

Goncalo Franco

17-Goncalo Franco

Tiền vệ

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

Tiền vệ

75'

Cyrus Christie

23-Cyrus Christie

Hậu vệ

Kyle Naughton

26-Kyle Naughton

Hậu vệ

75'

Eom Ji-Sung

10-Eom Ji-Sung

Tiền vệ

Myles Peart-Harris

25-Myles Peart-Harris

Tiền vệ

58'

Zan Vipotnik

9-Zan Vipotnik

Tiền đạo

Florian Bianchini

19-Florian Bianchini

Tiền đạo

81'

Karlan Grant

18-Karlan Grant

Tiền vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

81'

Josh Maja

9-Josh Maja

Tiền đạo

Grady Diangana

11-Grady Diangana

Tiền vệ

68'

Michael Johnston

22-Michael Johnston

Tiền vệ

John Swift

10-John Swift

Tiền vệ

58'

Jed Wallace

7-Jed Wallace

Tiền vệ

Tom Fellows

31-Tom Fellows

Tiền vệ

57'

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Alex Mowatt

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Lawrence Vigouroux
6.1

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.7

2-Josh Key

Hậu vệ

Cyrus Christie
6.9

23-Cyrus Christie

75'

Hậu vệ

Harry Darling
7.3

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
6.2

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Goncalo Franco
6.4

17-Goncalo Franco

87'

Tiền vệ

Matt Grimes
6.4

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
7.8

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Liam Cullen
5.9

20-Liam Cullen

88'

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.8

10-Eom Ji-Sung

75'

Tiền vệ

Zan Vipotnik
6.4

9-Zan Vipotnik

58'

Tiền đạo

Alex Palmer
6.8

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.5

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
6.2

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.9

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
6.9

4-Callum Styles

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.3

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.5

17-Ousmane·Diakite

57'

Tiền vệ

Jed Wallace
6.6

7-Jed Wallace

58'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.1

18-Karlan Grant

81'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.7

22-Michael Johnston

68'

Tiền vệ

Josh Maja
5.6

9-Josh Maja

81'

Tiền đạo

Dự bị

Jay Fulton

4-Jay Fulton

Tiền vệ

Joe Allen
8.6

7-Joe Allen

88'

Tiền vệ

Florian Bianchini
6.6

19-Florian Bianchini

58'

Tiền đạo

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Myles Peart-Harris
6.6

25-Myles Peart-Harris

75'

Tiền vệ

Kyle Naughton
6.3

26-Kyle Naughton

75'

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

B. Lloyd

36-B. Lloyd

Tiền vệ

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

87'

Tiền vệ

Kyle Bartley

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

John Swift
6.6

10-John Swift

68'

Tiền vệ

Grady Diangana
6.8

11-Grady Diangana

81'

Tiền vệ

Caleb Taylor

15-Caleb Taylor

Hậu vệ

Uros Racic

20-Uros Racic

Tiền vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Alex Mowatt
6.9

27-Alex Mowatt

57'

Tiền vệ

Tom Fellows
7.8

31-Tom Fellows

58'

Tiền vệ

Devante Cole
6.6

44-Devante Cole

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Luke Williams

Luke Williams

 

Tony Mowbray

Tony Mowbray

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác