2

FT

(HT 0:0)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 2
UEFA Europa League
UEFA Europa League
TSG Hoffenheim
TSG Hoffenheim
Lyon
Lyon
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.78
Đội khách (0.75)
1.43
Tài xỉu toàn trận
Tài (1)
1.25
Xỉu (-1)
3.50
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.24
Đội khách
3.70
Hoà
2.74
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-1-2TSG Hoffenheim 3-4-1-2

3-4-3 Lyon3-4-3

Oliver Baumann6.3
1-Oliver Baumann
Arthur Chaves7.0
35-Arthur Chaves
Anton Stach7.5
16-Anton Stach
Kevin Akpoguma6.7
25-Kevin Akpoguma
Valentin Gendrey7.7
15-Valentin Gendrey
Florian Grillitsch7.0
11-Florian Grillitsch
Tom Bischof8.3 76'
7-Tom Bischof
Alexander Prass6.7 67'
22-Alexander Prass
Umut Deger Tohumcu8.2
17-Umut Deger Tohumcu
Max Moerstedt6.7 75'
33-Max Moerstedt
Andrej Kramarić6.9 67'
27-Andrej Kramarić
Rémy Descamps8.0
40-Rémy Descamps
Clinton Mata7.4
22-Clinton Mata
Warmed Omari6.8
27-Warmed Omari
Duje Ćaleta-Car7.3
55-Duje Ćaleta-Car
Abner Vinicius7.9
16-Abner Vinicius
Saël Kumbedi Nseke7.4 62'
20-Saël Kumbedi Nseke
Tanner Tessmann7.1
15-Tanner Tessmann
Maxence Caqueret6.9 82'
6-Maxence Caqueret
Saïd Benrahma6.8 62'
17-Saïd Benrahma
Gift Orban6.4 62'
9-Gift Orban
Georges Mikautadze7.0 61'
69-Georges Mikautadze

Thay người

76'

Tom Bischof

7-Tom Bischof

Tiền vệ

Adam Hlozek

23-Adam Hlozek

Tiền đạo

75'

Max Moerstedt

33-Max Moerstedt

Tiền đạo

Haris Tabakovic

26-Haris Tabakovic

Tiền đạo

67'

Alexander Prass

22-Alexander Prass

Tiền vệ

Pavel Kadeřábek

3-Pavel Kadeřábek

Hậu vệ

67'

Andrej Kramarić

27-Andrej Kramarić

Tiền đạo

Marius Bülter

21-Marius Bülter

Tiền đạo

82'

Maxence Caqueret

6-Maxence Caqueret

Tiền vệ

Corentin Tolisso

8-Corentin Tolisso

Tiền vệ

62'

Saël Kumbedi Nseke

20-Saël Kumbedi Nseke

Tiền vệ

Ainsley Maitland-Niles

98-Ainsley Maitland-Niles

Tiền vệ

62'

Saïd Benrahma

17-Saïd Benrahma

Tiền đạo

Malick Fofana

11-Malick Fofana

Tiền đạo

62'

Gift Orban

9-Gift Orban

Tiền đạo

Alexandre Lacazette

10-Alexandre Lacazette

Tiền đạo

61'

Georges Mikautadze

69-Georges Mikautadze

Tiền đạo

Rayan Cherki

18-Rayan Cherki

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Oliver Baumann
6.3

1-Oliver Baumann

Thủ môn

Arthur Chaves
7.0

35-Arthur Chaves

Hậu vệ

Anton Stach
7.5

16-Anton Stach

Hậu vệ

Kevin Akpoguma
6.7

25-Kevin Akpoguma

Hậu vệ

Valentin Gendrey
7.7

15-Valentin Gendrey

Tiền vệ

Florian Grillitsch
7.0

11-Florian Grillitsch

Tiền vệ

Tom Bischof
8.3

7-Tom Bischof

76'

Tiền vệ

Alexander Prass
6.7

22-Alexander Prass

67'

Tiền vệ

Umut Deger Tohumcu
8.2

17-Umut Deger Tohumcu

Tiền vệ

Max Moerstedt
6.7

33-Max Moerstedt

75'

Tiền đạo

Andrej Kramarić
6.9

27-Andrej Kramarić

67'

Tiền đạo

Rémy Descamps
8.0

40-Rémy Descamps

Thủ môn

Clinton Mata
7.4

22-Clinton Mata

Hậu vệ

Warmed Omari
6.8

27-Warmed Omari

Hậu vệ

Duje Ćaleta-Car
7.3

55-Duje Ćaleta-Car

Hậu vệ

Abner Vinicius
7.9

16-Abner Vinicius

Tiền vệ

Saël Kumbedi Nseke
7.4

20-Saël Kumbedi Nseke

62'

Tiền vệ

Tanner Tessmann
7.1

15-Tanner Tessmann

Tiền vệ

Maxence Caqueret
6.9

6-Maxence Caqueret

82'

Tiền vệ

Saïd Benrahma
6.8

17-Saïd Benrahma

62'

Tiền đạo

Gift Orban
6.4

9-Gift Orban

62'

Tiền đạo

Georges Mikautadze
7.0

69-Georges Mikautadze

61'

Tiền đạo

Dự bị

Robin Hranac

2-Robin Hranac

Hậu vệ

Pavel Kadeřábek
5.9

3-Pavel Kadeřábek

67'

Hậu vệ

Tim·Drexler

4-Tim·Drexler

Hậu vệ

Dennis Geiger

8-Dennis Geiger

Tiền vệ

Mergim Berisha

10-Mergim Berisha

Tiền đạo

Diadie Samassekou

18-Diadie Samassekou

Tiền vệ

David Jurasek

19-David Jurasek

Hậu vệ

Marius Bülter
6.2

21-Marius Bülter

67'

Tiền đạo

Adam Hlozek
6.2

23-Adam Hlozek

76'

Tiền đạo

Haris Tabakovic
6.1

26-Haris Tabakovic

75'

Tiền đạo

Jacob Bruun Larsen

29-Jacob Bruun Larsen

Tiền đạo

Luca Philipp

37-Luca Philipp

Thủ môn

Nicolás Tagliafico

3-Nicolás Tagliafico

Hậu vệ

Jordan Veretout

7-Jordan Veretout

Tiền vệ

Corentin Tolisso
6.5

8-Corentin Tolisso

82'

Tiền vệ

Alexandre Lacazette
8.1

10-Alexandre Lacazette

62'

Tiền đạo

Malick Fofana
6.6

11-Malick Fofana

62'

Tiền đạo

Wilfried Zaha

12-Wilfried Zaha

Tiền đạo

Rayan Cherki
6.6

18-Rayan Cherki

61'

Tiền vệ

Moussa Niakhaté

19-Moussa Niakhaté

Hậu vệ

Lucas Perri

23-Lucas Perri

Thủ môn

Enzo Molebe

29-Enzo Molebe

Tiền đạo

Justin Bengui Joao

30-Justin Bengui Joao

Thủ môn

Ainsley Maitland-Niles
6.7

98-Ainsley Maitland-Niles

62'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Christian Ilzer

 

Pierre Sage

Pierre Sage

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác