0

FT

(HT 0:1)

5

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 5
Latvian Higher League
Latvian Higher League
Tukums-2000
Tukums-2000
Riga FC
Riga FC
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.25)
1.24
Đội khách (-0.25)
4.00
Tài xỉu toàn trận
Tài (5.75)
7.25
Xỉu (-5.75)
1.08
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-1-3-2Tukums-2000 4-1-3-2

4-2-3-1 Riga FC4-2-3-1

Janis Beks5.6
1-Janis Beks
deniss rogovs 79'
5-deniss rogovs
davis cucurs5.2
33-davis cucurs
martins stals
88-martins stals
rudolfs reingolcs5.3 66'
8-rudolfs reingolcs
vladimirs stepanovs 61'
17-vladimirs stepanovs
kaspars anmanis6.0
11-kaspars anmanis
Bogdans Samoilovs5.5
10-Bogdans Samoilovs
kenroy campbell 61'
66-kenroy campbell
arturs krancmanis5.8 79'
19-arturs krancmanis
Valerijs lizunovs6.2
90-Valerijs lizunovs
Nils Tom Puriņs7.7
16-Nils Tom Puriņs
Raivis Jurkovskis8.3
13-Raivis Jurkovskis
Antonijs Černomordijs6.9
34-Antonijs Černomordijs
Mouhamed El Bachir Ngom7.0
3-Mouhamed El Bachir Ngom
Ngonda Muzinga7.0
25-Ngonda Muzinga
Hrvoje Babec7.1
14-Hrvoje Babec
Brian·Pena8.2 74'
11-Brian·Pena
Gauthier Mankenda7.3 69'
77-Gauthier Mankenda
Miloš Jojić6.9 79'
8-Miloš Jojić
Ousseynou Niang8.7 79'
22-Ousseynou Niang
ramires reginaldo 79'
10-ramires reginaldo

Thay người

79'

deniss rogovs

5-deniss rogovs

Tiền vệ

kristaps uzis

32-kristaps uzis

Tiền vệ

79'

arturs krancmanis

19-arturs krancmanis

Tiền vệ

Ilja atligins

16-Ilja atligins

Tiền đạo

66'

rudolfs reingolcs

8-rudolfs reingolcs

Hậu vệ

Joksts H.

21-Joksts H.

Tiền vệ

61'

vladimirs stepanovs

17-vladimirs stepanovs

Tiền vệ

arona fall

25-arona fall

Tiền vệ

61'

kenroy campbell

66-kenroy campbell

Hậu vệ

kristians kauselis

7-kristians kauselis

Tiền đạo

79'

Miloš Jojić

8-Miloš Jojić

Tiền vệ

K. Nguena

93-K. Nguena

Tiền vệ

79'

Ousseynou Niang

22-Ousseynou Niang

Tiền đạo

Brian Ezequiel Orosco

7-Brian Ezequiel Orosco

Tiền vệ

79'

ramires reginaldo

10-ramires reginaldo

Hậu vệ

Marko Regža

18-Marko Regža

Tiền đạo

74'

Brian·Pena

11-Brian·Pena

Tiền vệ

Anthony Contreras

9-Anthony Contreras

Tiền đạo

69'

Gauthier Mankenda

77-Gauthier Mankenda

Tiền đạo

Eduards Daskevics

23-Eduards Daskevics

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Janis Beks
5.6

1-Janis Beks

Thủ môn

deniss rogovs

5-deniss rogovs

79'

Tiền vệ

davis cucurs
5.2

33-davis cucurs

Tiền vệ

martins stals

88-martins stals

Tiền vệ

rudolfs reingolcs
5.3

8-rudolfs reingolcs

66'

Hậu vệ

vladimirs stepanovs

17-vladimirs stepanovs

61'

Tiền vệ

kaspars anmanis
6.0

11-kaspars anmanis

Tiền vệ

Bogdans Samoilovs
5.5

10-Bogdans Samoilovs

Tiền vệ

kenroy campbell

66-kenroy campbell

61'

Hậu vệ

arturs krancmanis
5.8

19-arturs krancmanis

79'

Tiền vệ

Valerijs lizunovs
6.2

90-Valerijs lizunovs

Tiền đạo

Nils Tom Puriņs
7.7

16-Nils Tom Puriņs

Thủ môn

Raivis Jurkovskis
8.3

13-Raivis Jurkovskis

Tiền đạo

Antonijs Černomordijs
6.9

34-Antonijs Černomordijs

Hậu vệ

Mouhamed El Bachir Ngom
7.0

3-Mouhamed El Bachir Ngom

Hậu vệ

Ngonda Muzinga
7.0

25-Ngonda Muzinga

Tiền vệ

Hrvoje Babec
7.1

14-Hrvoje Babec

Tiền vệ

Brian·Pena
8.2

11-Brian·Pena

74'

Tiền vệ

Gauthier Mankenda
7.3

77-Gauthier Mankenda

69'

Tiền đạo

Miloš Jojić
6.9

8-Miloš Jojić

79'

Tiền vệ

Ousseynou Niang
8.7

22-Ousseynou Niang

79'

Tiền đạo

ramires reginaldo

10-ramires reginaldo

79'

Hậu vệ

Dự bị

marcis videnieks

3-marcis videnieks

 

kristians kauselis

7-kristians kauselis

61'

Tiền đạo

Eduards ansevics

15-Eduards ansevics

Tiền đạo

Ilja atligins

16-Ilja atligins

79'

Tiền đạo

Joksts H.

21-Joksts H.

66'

Tiền vệ

arona fall

25-arona fall

61'

Tiền vệ

mikuss paulovics

26-mikuss paulovics

Hậu vệ

kristaps uzis

32-kristaps uzis

79'

Tiền vệ

vladislavs kapustins

77-vladislavs kapustins

Thủ môn

Rihards Matrevics

1-Rihards Matrevics

Thủ môn

Brian Ezequiel Orosco
8.0

7-Brian Ezequiel Orosco

79'

Tiền vệ

Anthony Contreras
8.3

9-Anthony Contreras

74'

Tiền đạo

Marko Regža
6.8

18-Marko Regža

79'

Tiền đạo

Gonzalo Emanuel·Muscia

20-Gonzalo Emanuel·Muscia

Tiền vệ

Eduards Daskevics
6.8

23-Eduards Daskevics

69'

Tiền vệ

kirils iljins

33-kirils iljins

Tiền vệ

Iván Erquiaga

35-Iván Erquiaga

Hậu vệ

K. Nguena
6.6

93-K. Nguena

79'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kristaps Dislers

Kristaps Dislers

 

Adrian Gula

Adrian Gula

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác