1

FT

(HT 1:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
Romanian Liga I
Romanian Liga I
UTA Arad
UTA Arad
Farul Constanta
Farul Constanta
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.25)
1.02
Đội khách (-0.25)
5.17
Tài xỉu toàn trận
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-4-2UTA Arad 4-4-2

4-3-2-1 Farul Constanta4-3-2-1

Robert Popa7.7
1-Robert Popa
Ravy Tsouka6.3
25-Ravy Tsouka
Florent Poulolo6.4
6-Florent Poulolo
Ibrahima Sory Conté6.3
15-Ibrahima Sory Conté
Răzvan Trif6.4 84'
29-Răzvan Trif
Valentin Costache6.2 61'
19-Valentin Costache
Denis Lucian Hrezdac6.3 61'
97-Denis Lucian Hrezdac
Benjamin van Durmen7.8
30-Benjamin van Durmen
Eric Johana Omondi5.0
24-Eric Johana Omondi
Andrej Fabry6.0 79'
10-Andrej Fabry
Imoh Ezekiel6.7 60'
11-Imoh Ezekiel
Alexandru Buzbuchi6.3
1-Alexandru Buzbuchi
Mihai Popescu6.8
3-Mihai Popescu
Mihai Bălașa6.1
44-Mihai Bălașa
gustavo marins6.9 79'
4-gustavo marins
Cristian Ganea6.2
11-Cristian Ganea
Ionuț Vână6.4 79'
8-Ionuț Vână
Dragoș Nedelcu6.8 35'
14-Dragoș Nedelcu
Constantin Grameni6.6
24-Constantin Grameni
Gabriel Iancu7.0
10-Gabriel Iancu
Narek Grigoryan6.8 79'
30-Narek Grigoryan
Rivaldinho6.7 65'
9-Rivaldinho

Thay người

84'

Răzvan Trif

29-Răzvan Trif

Hậu vệ

Mabea

3-Mabea

Hậu vệ

79'

Andrej Fabry

10-Andrej Fabry

Tiền đạo

João Pedro

8-João Pedro

Tiền vệ

61'

Valentin Costache

19-Valentin Costache

Tiền vệ

Lamine Ghezali

14-Lamine Ghezali

Tiền đạo

61'

Denis Lucian Hrezdac

97-Denis Lucian Hrezdac

Tiền vệ

Cristian Mihai

21-Cristian Mihai

Tiền vệ

60'

Imoh Ezekiel

11-Imoh Ezekiel

Tiền đạo

Jordan Attah Kadiri

9-Jordan Attah Kadiri

Tiền đạo

79'

gustavo marins

4-gustavo marins

Hậu vệ

Dan Sîrbu

22-Dan Sîrbu

Hậu vệ

79'

Ionuț Vână

8-Ionuț Vână

Tiền vệ

A. Doicaru

99-A. Doicaru

Tiền đạo

79'

Narek Grigoryan

30-Narek Grigoryan

Tiền vệ

Alexandru Stoian

90-Alexandru Stoian

Tiền đạo

65'

Rivaldinho

9-Rivaldinho

Tiền đạo

Denis Alibec

7-Denis Alibec

Tiền đạo

35'

Dragoș Nedelcu

14-Dragoș Nedelcu

Tiền vệ

Victor Dican

6-Victor Dican

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Robert Popa
7.7

1-Robert Popa

Thủ môn

Ravy Tsouka
6.3

25-Ravy Tsouka

Hậu vệ

Florent Poulolo
6.4

6-Florent Poulolo

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
6.3

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Răzvan Trif
6.4

29-Răzvan Trif

84'

Hậu vệ

Valentin Costache
6.2

19-Valentin Costache

61'

Tiền vệ

Denis Lucian Hrezdac
6.3

97-Denis Lucian Hrezdac

61'

Tiền vệ

Benjamin van Durmen
7.8

30-Benjamin van Durmen

Tiền vệ

Eric Johana Omondi
5.0

24-Eric Johana Omondi

Tiền vệ

Andrej Fabry
6.0

10-Andrej Fabry

79'

Tiền đạo

Imoh Ezekiel
6.7

11-Imoh Ezekiel

60'

Tiền đạo

Alexandru Buzbuchi
6.3

1-Alexandru Buzbuchi

Thủ môn

Mihai Popescu
6.8

3-Mihai Popescu

Hậu vệ

Mihai Bălașa
6.1

44-Mihai Bălașa

Hậu vệ

gustavo marins
6.9

4-gustavo marins

79'

Hậu vệ

Cristian Ganea
6.2

11-Cristian Ganea

Hậu vệ

Ionuț Vână
6.4

8-Ionuț Vână

79'

Tiền vệ

Dragoș Nedelcu
6.8

14-Dragoș Nedelcu

35'

Tiền vệ

Constantin Grameni
6.6

24-Constantin Grameni

Tiền vệ

Gabriel Iancu
7.0

10-Gabriel Iancu

Tiền vệ

Narek Grigoryan
6.8

30-Narek Grigoryan

79'

Tiền vệ

Rivaldinho
6.7

9-Rivaldinho

65'

Tiền đạo

Dự bị

Mabea
6.2

3-Mabea

84'

Hậu vệ

Alexandru Benga

4-Alexandru Benga

Hậu vệ

Andrei Dumiter

7-Andrei Dumiter

Tiền đạo

João Pedro
6.5

8-João Pedro

79'

Tiền vệ

Jordan Attah Kadiri
6.8

9-Jordan Attah Kadiri

60'

Tiền đạo

Lamine Ghezali
6.3

14-Lamine Ghezali

61'

Tiền đạo

Ioan Borcea

18-Ioan Borcea

Tiền vệ

Cristian Mihai
6.3

21-Cristian Mihai

61'

Tiền vệ

Raoul Valentin Cristea

27-Raoul Valentin Cristea

Tiền vệ

Cornel Râpă

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

Mario Dan Eugen Popescu

33-Mario Dan Eugen Popescu

Thủ môn

George Alexandru

77-George Alexandru

Tiền vệ

Victor Dican
7.7

6-Victor Dican

35'

Tiền vệ

Denis Alibec
6.1

7-Denis Alibec

65'

Tiền đạo

Gabriel Danuleasa

15-Gabriel Danuleasa

Hậu vệ

Gabriel Nicolae Buta

16-Gabriel Nicolae Buta

Hậu vệ

Eduard Radaslavescu

20-Eduard Radaslavescu

Tiền vệ

Dan Sîrbu
6.8

22-Dan Sîrbu

79'

Hậu vệ

Răzvan Ducan

68-Răzvan Ducan

Thủ môn

Nicolas Popescu

80-Nicolas Popescu

Tiền vệ

Alexandru Stoian
6.7

90-Alexandru Stoian

79'

Tiền đạo

A. Doicaru
6.7

99-A. Doicaru

79'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Gheorghe Hagi

Gheorghe Hagi

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác