2

FT

(HT 1:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 0
Romanian Liga I
Romanian Liga I
UTA Arad
UTA Arad
FC Botosani
FC Botosani
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.25)
3.27
Đội khách (0.25)
1.24
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.75)
3.04
Xỉu (-2.75)
1.23
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-4-2UTA Arad 4-4-2

4-2-3-1 FC Botosani4-2-3-1

Dejan Iliev8.2
22-Dejan Iliev
Cornel Râpă6.9
31-Cornel Râpă
Florent Poulolo6.5
6-Florent Poulolo
Ibrahima Sory Conté6.6
15-Ibrahima Sory Conté
Mabea8.1
3-Mabea
Lamine Ghezali6.9 82'
14-Lamine Ghezali
Cristian Mihai5.1
21-Cristian Mihai
Răzvan Trif6.3 73'
29-Răzvan Trif
Eric Johana Omondi5.3 88'
24-Eric Johana Omondi
Valentin Costache6.9 73'
19-Valentin Costache
Andrej Fabry6.2 82'
10-Andrej Fabry
Giannis Anestis6.5
99-Giannis Anestis
Rijad·Sadiku6.0 70'
44-Rijad·Sadiku
Patricio Matricardi6.8
5-Patricio Matricardi
Andrei Miron6.6
4-Andrei Miron
Michael Pavlović6.6
3-Michael Pavlović
David Gabriel5.3 81'
33-David Gabriel
Aldaír Caputa Ferreira7.0
83-Aldaír Caputa Ferreira
Eduard Florescu6.2 62'
8-Eduard Florescu
Hervin Ongenda6.3
26-Hervin Ongenda
Ştefan Bodişteanu6.9 81'
7-Ştefan Bodişteanu
Enzo Adrián López6.6
9-Enzo Adrián López

Thay người

88'

Eric Johana Omondi

24-Eric Johana Omondi

Tiền vệ

João Pedro

8-João Pedro

Tiền vệ

82'

Lamine Ghezali

14-Lamine Ghezali

Tiền vệ

Dániel Zsóri

17-Dániel Zsóri

Tiền đạo

82'

Andrej Fabry

10-Andrej Fabry

Tiền đạo

Raoul Valentin Cristea

27-Raoul Valentin Cristea

Tiền vệ

73'

Răzvan Trif

29-Răzvan Trif

Tiền vệ

Denis Lucian Hrezdac

97-Denis Lucian Hrezdac

Tiền vệ

73'

Valentin Costache

19-Valentin Costache

Tiền đạo

Agustin Vuletich

20-Agustin Vuletich

Tiền đạo

81'

David Gabriel

33-David Gabriel

Tiền vệ

Lóránd Fülöp

80-Lóránd Fülöp

Tiền đạo

81'

Ştefan Bodişteanu

7-Ştefan Bodişteanu

Tiền vệ

Jaly Mouaddib

64-Jaly Mouaddib

Tiền đạo

70'

Rijad·Sadiku

44-Rijad·Sadiku

Hậu vệ

Alejandro Díez Salomón

2-Alejandro Díez Salomón

Hậu vệ

62'

Eduard Florescu

8-Eduard Florescu

Tiền vệ

Zoran Mitrov

11-Zoran Mitrov

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Dejan Iliev
8.2

22-Dejan Iliev

Thủ môn

Cornel Râpă
6.9

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

Florent Poulolo
6.5

6-Florent Poulolo

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
6.6

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Mabea
8.1

3-Mabea

Hậu vệ

Lamine Ghezali
6.9

14-Lamine Ghezali

82'

Tiền vệ

Cristian Mihai
5.1

21-Cristian Mihai

Tiền vệ

Răzvan Trif
6.3

29-Răzvan Trif

73'

Tiền vệ

Eric Johana Omondi
5.3

24-Eric Johana Omondi

88'

Tiền vệ

Valentin Costache
6.9

19-Valentin Costache

73'

Tiền đạo

Andrej Fabry
6.2

10-Andrej Fabry

82'

Tiền đạo

Giannis Anestis
6.5

99-Giannis Anestis

Thủ môn

Rijad·Sadiku
6.0

44-Rijad·Sadiku

70'

Hậu vệ

Patricio Matricardi
6.8

5-Patricio Matricardi

Hậu vệ

Andrei Miron
6.6

4-Andrei Miron

Hậu vệ

Michael Pavlović
6.6

3-Michael Pavlović

Hậu vệ

David Gabriel
5.3

33-David Gabriel

81'

Tiền vệ

Aldaír Caputa Ferreira
7.0

83-Aldaír Caputa Ferreira

Tiền vệ

Eduard Florescu
6.2

8-Eduard Florescu

62'

Tiền vệ

Hervin Ongenda
6.3

26-Hervin Ongenda

Tiền vệ

Ştefan Bodişteanu
6.9

7-Ştefan Bodişteanu

81'

Tiền vệ

Enzo Adrián López
6.6

9-Enzo Adrián López

Tiền đạo

Dự bị

João Pedro
6.7

8-João Pedro

88'

Tiền vệ

Aleksander Mitrovic

12-Aleksander Mitrovic

Thủ môn

Denis Alberto Taroi

16-Denis Alberto Taroi

Tiền vệ

Dániel Zsóri
6.5

17-Dániel Zsóri

82'

Tiền đạo

Agustin Vuletich
8.5

20-Agustin Vuletich

73'

Tiền đạo

Ravy Tsouka

25-Ravy Tsouka

Hậu vệ

A. Dragos

26-A. Dragos

Tiền đạo

Raoul Valentin Cristea
6.3

27-Raoul Valentin Cristea

82'

Tiền vệ

Denis Lucian Hrezdac
6.8

97-Denis Lucian Hrezdac

73'

Tiền vệ

Alejandro Díez Salomón
6.7

2-Alejandro Díez Salomón

70'

Hậu vệ

Juan Kaprof

10-Juan Kaprof

Tiền đạo

Zoran Mitrov
5.9

11-Zoran Mitrov

62'

Tiền vệ

Stefan Calin·Panoui

17-Stefan Calin·Panoui

Tiền vệ

Charles Petro

28-Charles Petro

Hậu vệ

Adi Marian Chică-Roșă
6.6

29-Adi Marian Chică-Roșă

Tiền đạo

Alin Şeroni

32-Alin Şeroni

Hậu vệ

Jaly Mouaddib
6.8

64-Jaly Mouaddib

81'

Tiền đạo

Lóránd Fülöp
6.6

80-Lóránd Fülöp

81'

Tiền đạo

Eduard Pap

94-Eduard Pap

Thủ môn

Huấn luyện viên

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Leo Grozavu

Leo Grozavu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác