5

FT

(HT 1:1)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
5 - 1
UEFA Champions League
UEFA Champions League
VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
Young Boys
Young Boys
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
1.62
Đội khách (0.5)
2.36
Tài xỉu toàn trận
Tài (3.25)
1.47
Xỉu (-3.25)
2.69
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.54
Đội khách
7.25
Hoà
3.38
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1VfB Stuttgart 4-2-3-1

4-2-3-1 Young Boys4-2-3-1

Alexander Nübel6.1
33-Alexander Nübel
Josha Vagnoman8.3 77'
4-Josha Vagnoman
Anthony Rouault7.1 83'
29-Anthony Rouault
Julian Chabot7.4
24-Julian Chabot
Maximilian Mittelstädt7.1 77'
7-Maximilian Mittelstädt
Atakan Karazor6.5 46'
16-Atakan Karazor
Angelo Stiller7.9
6-Angelo Stiller
Fabian Rieder8.4
32-Fabian Rieder
Enzo Millot8.9
8-Enzo Millot
Chris Führich7.8 77'
27-Chris Führich
Ermedin Demirović6.4
9-Ermedin Demirović
David von Ballmoos5.6
26-David von Ballmoos
zachary athekame5.9
24-zachary athekame
Mohamed Ali Camara6.7 70'
13-Mohamed Ali Camara
Loris Benito5.8
23-Loris Benito
Jaouen Hadjam5.5 70'
3-Jaouen Hadjam
Filip Ugrinic6.5
7-Filip Ugrinic
Lukasz Lakomy6.9
8-Lukasz Lakomy
Alan Virginius6.3 76'
21-Alan Virginius
Kastriot Imeri6.5 62'
10-Kastriot Imeri
Joel Almada Monteiro5.9
77-Joel Almada Monteiro
Cédric Itten6.1 62'
9-Cédric Itten

Thay người

83'

Anthony Rouault

29-Anthony Rouault

Hậu vệ

Leonidas Stergiou

20-Leonidas Stergiou

Hậu vệ

77'

Josha Vagnoman

4-Josha Vagnoman

Hậu vệ

Pascal Stenzel

15-Pascal Stenzel

Hậu vệ

77'

Maximilian Mittelstädt

7-Maximilian Mittelstädt

Hậu vệ

Ameen Al Dakhil

2-Ameen Al Dakhil

Hậu vệ

77'

Chris Führich

27-Chris Führich

Tiền vệ

Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga

47-Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga

Tiền vệ

46'

Atakan Karazor

16-Atakan Karazor

Tiền vệ

Yannik Keitel

5-Yannik Keitel

Tiền vệ

76'

Alan Virginius

21-Alan Virginius

Tiền vệ

Ebrima Colley

11-Ebrima Colley

Tiền đạo

70'

Mohamed Ali Camara

13-Mohamed Ali Camara

Hậu vệ

Patric Pfeiffer

6-Patric Pfeiffer

Hậu vệ

70'

Jaouen Hadjam

3-Jaouen Hadjam

Hậu vệ

Lewin Blum

27-Lewin Blum

Hậu vệ

62'

Kastriot Imeri

10-Kastriot Imeri

Tiền vệ

Darian Males

39-Darian Males

Tiền vệ

62'

Cédric Itten

9-Cédric Itten

Tiền đạo

Silvère Ganvoula

35-Silvère Ganvoula

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Alexander Nübel
6.1

33-Alexander Nübel

Thủ môn

Josha Vagnoman
8.3

4-Josha Vagnoman

77'

Hậu vệ

Anthony Rouault
7.1

29-Anthony Rouault

83'

Hậu vệ

Julian Chabot
7.4

24-Julian Chabot

Hậu vệ

Maximilian Mittelstädt
7.1

7-Maximilian Mittelstädt

77'

Hậu vệ

Atakan Karazor
6.5

16-Atakan Karazor

46'

Tiền vệ

Angelo Stiller
7.9

6-Angelo Stiller

Tiền vệ

Fabian Rieder
8.4

32-Fabian Rieder

Tiền vệ

Enzo Millot
8.9

8-Enzo Millot

Tiền vệ

Chris Führich
7.8

27-Chris Führich

77'

Tiền vệ

Ermedin Demirović
6.4

9-Ermedin Demirović

Tiền đạo

David von Ballmoos
5.6

26-David von Ballmoos

Thủ môn

zachary athekame
5.9

24-zachary athekame

Hậu vệ

Mohamed Ali Camara
6.7

13-Mohamed Ali Camara

70'

Hậu vệ

Loris Benito
5.8

23-Loris Benito

Hậu vệ

Jaouen Hadjam
5.5

3-Jaouen Hadjam

70'

Hậu vệ

Filip Ugrinic
6.5

7-Filip Ugrinic

Tiền vệ

Lukasz Lakomy
6.9

8-Lukasz Lakomy

Tiền vệ

Alan Virginius
6.3

21-Alan Virginius

76'

Tiền vệ

Kastriot Imeri
6.5

10-Kastriot Imeri

62'

Tiền vệ

Joel Almada Monteiro
5.9

77-Joel Almada Monteiro

Tiền vệ

Cédric Itten
6.1

9-Cédric Itten

62'

Tiền đạo

Dự bị

Fabian Bredlow

1-Fabian Bredlow

Thủ môn

Ameen Al Dakhil
6.7

2-Ameen Al Dakhil

77'

Hậu vệ

Yannik Keitel
7.3

5-Yannik Keitel

46'

Tiền vệ

Frans Kratzig

13-Frans Kratzig

Hậu vệ

Pascal Stenzel
6.7

15-Pascal Stenzel

77'

Hậu vệ

Leonidas Stergiou
6.6

20-Leonidas Stergiou

83'

Hậu vệ

Thomas Kastanaras

22-Thomas Kastanaras

Tiền đạo

Benjamin Bediako Boakye

30-Benjamin Bediako Boakye

Tiền đạo

denni seimen

41-denni seimen

Thủ môn

Anrie Chase

45-Anrie Chase

Hậu vệ

Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga
6.5

47-Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga

77'

Tiền vệ

Patric Pfeiffer
6.4

6-Patric Pfeiffer

70'

Hậu vệ

Ebrima Colley
6.9

11-Ebrima Colley

76'

Tiền đạo

Cheikh Niasse

20-Cheikh Niasse

Tiền vệ

Lewin Blum
6.3

27-Lewin Blum

70'

Hậu vệ

Sandro Lauper

30-Sandro Lauper

Tiền vệ

Marvin Keller

33-Marvin Keller

Thủ môn

Silvère Ganvoula
6.3

35-Silvère Ganvoula

62'

Tiền đạo

Darian Males
6.7

39-Darian Males

62'

Tiền vệ

Dario Marzino

40-Dario Marzino

Thủ môn

Huấn luyện viên

Sebastian Hoeneß

Sebastian Hoeneß

 

Giorgio Contini

Giorgio Contini

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp