2

FT

(HT 0:1)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 2
Bundesliga
Bundesliga
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
1.52
Đội khách (0.75)
2.58
Tài xỉu toàn trận
Tài (3)
1.45
Xỉu (-3)
2.73
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.14
Đội khách
2.87
Hoà
3.70
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-1-2-1-2VfL Wolfsburg 4-1-2-1-2

3-4-2-1 Holstein Kiel3-4-2-1

Kamil Grabara5.9
1-Kamil Grabara
Kilian Fischer7.1 46'
2-Kilian Fischer
Denis Vavro7.2
18-Denis Vavro
Konstantinos Koulierakis6.5 88'
4-Konstantinos Koulierakis
Joakim Maehle6.4
21-Joakim Maehle
Maximilian Arnold7.1
27-Maximilian Arnold
Tiago Tomas6.4 83'
11-Tiago Tomas
Yannick Gerhardt7.1 46'
31-Yannick Gerhardt
Mattias Svanberg6.5 71'
32-Mattias Svanberg
Mohamed El Amine Amoura6.8
9-Mohamed El Amine Amoura
Jonas Wind8.4
23-Jonas Wind
Timon Weiner6.6
1-Timon Weiner
Timo Becker7.1
17-Timo Becker
D. Zec6.9
26-D. Zec
Marco Komenda6.3
3-Marco Komenda
Finn Dominik Porath6.7
8-Finn Dominik Porath
Magnus Knudsen6.9 68'
24-Magnus Knudsen
Nicolai·Remberg7.5
22-Nicolai·Remberg
Dominik Javorcek7.3 79'
33-Dominik Javorcek
Andu Yobel Kelati6.6 79'
16-Andu Yobel Kelati
Shuto Machino6.8 59'
18-Shuto Machino
Phil·Harres6.4 79'
19-Phil·Harres

Thay người

88'

Konstantinos Koulierakis

4-Konstantinos Koulierakis

Hậu vệ

Lukas Nmecha

10-Lukas Nmecha

Tiền đạo

83'

Tiago Tomas

11-Tiago Tomas

Tiền vệ

Aster Vranckx

6-Aster Vranckx

Tiền vệ

71'

Mattias Svanberg

32-Mattias Svanberg

Tiền vệ

Sebastiaan Bornauw

3-Sebastiaan Bornauw

Hậu vệ

46'

Kilian Fischer

2-Kilian Fischer

Hậu vệ

Andreas Skov Olsen

7-Andreas Skov Olsen

Tiền đạo

46'

Yannick Gerhardt

31-Yannick Gerhardt

Tiền vệ

Patrick Wimmer

39-Patrick Wimmer

Tiền vệ

79'

Dominik Javorcek

33-Dominik Javorcek

Tiền vệ

John Tolkin

47-John Tolkin

Hậu vệ

79'

Andu Yobel Kelati

16-Andu Yobel Kelati

Tiền vệ

Armin Gigovic

37-Armin Gigovic

Tiền vệ

79'

Phil·Harres

19-Phil·Harres

Tiền đạo

Benedikt Pichler

9-Benedikt Pichler

Tiền đạo

68'

Magnus Knudsen

24-Magnus Knudsen

Tiền vệ

Jann-Fiete Arp

20-Jann-Fiete Arp

Tiền đạo

59'

Shuto Machino

18-Shuto Machino

Tiền vệ

Steven Skrzybski

7-Steven Skrzybski

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kamil Grabara
5.9

1-Kamil Grabara

Thủ môn

Kilian Fischer
7.1

2-Kilian Fischer

46'

Hậu vệ

Denis Vavro
7.2

18-Denis Vavro

Hậu vệ

Konstantinos Koulierakis
6.5

4-Konstantinos Koulierakis

88'

Hậu vệ

Joakim Maehle
6.4

21-Joakim Maehle

Hậu vệ

Maximilian Arnold
7.1

27-Maximilian Arnold

Tiền vệ

Tiago Tomas
6.4

11-Tiago Tomas

83'

Tiền vệ

Yannick Gerhardt
7.1

31-Yannick Gerhardt

46'

Tiền vệ

Mattias Svanberg
6.5

32-Mattias Svanberg

71'

Tiền vệ

Mohamed El Amine Amoura
6.8

9-Mohamed El Amine Amoura

Tiền đạo

Jonas Wind
8.4

23-Jonas Wind

Tiền đạo

Timon Weiner
6.6

1-Timon Weiner

Thủ môn

Timo Becker
7.1

17-Timo Becker

Hậu vệ

D. Zec
6.9

26-D. Zec

Hậu vệ

Marco Komenda
6.3

3-Marco Komenda

Hậu vệ

Finn Dominik Porath
6.7

8-Finn Dominik Porath

Tiền vệ

Magnus Knudsen
6.9

24-Magnus Knudsen

68'

Tiền vệ

Nicolai·Remberg
7.5

22-Nicolai·Remberg

Tiền vệ

Dominik Javorcek
7.3

33-Dominik Javorcek

79'

Tiền vệ

Andu Yobel Kelati
6.6

16-Andu Yobel Kelati

79'

Tiền vệ

Shuto Machino
6.8

18-Shuto Machino

59'

Tiền vệ

Phil·Harres
6.4

19-Phil·Harres

79'

Tiền đạo

Dự bị

Sebastiaan Bornauw
6.6

3-Sebastiaan Bornauw

71'

Hậu vệ

Aster Vranckx

6-Aster Vranckx

83'

Tiền vệ

Andreas Skov Olsen
7.0

7-Andreas Skov Olsen

46'

Tiền đạo

Salih Özcan

8-Salih Özcan

Tiền vệ

Lukas Nmecha

10-Lukas Nmecha

88'

Tiền đạo

Kevin Behrens

17-Kevin Behrens

Tiền đạo

Bence Dárdai

24-Bence Dárdai

Tiền vệ

Marius Müller

29-Marius Müller

Thủ môn

Patrick Wimmer
8.3

39-Patrick Wimmer

46'

Tiền vệ

Marko Ivezic

6-Marko Ivezic

Tiền vệ

Steven Skrzybski
7.6

7-Steven Skrzybski

59'

Tiền đạo

Benedikt Pichler
6.7

9-Benedikt Pichler

79'

Tiền đạo

Max·Geschwill

14-Max·Geschwill

Hậu vệ

Jann-Fiete Arp
6.2

20-Jann-Fiete Arp

68'

Tiền đạo

Thomas Dahne

21-Thomas Dahne

Thủ môn

Lasse·Rosenboom

23-Lasse·Rosenboom

Hậu vệ

Armin Gigovic
6.1

37-Armin Gigovic

79'

Tiền vệ

John Tolkin
6.7

47-John Tolkin

79'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhüttl

Ralph Hasenhüttl

 

Marcel Rapp

Marcel Rapp

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác