2

FT

(HT 1:1)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7bong.com Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 1
AFC Champions League Elite
AFC Champions League Elite
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Shandong Taishan FC
Shandong Taishan FC
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu toàn trận
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Vissel Kobe 4-3-3

4-1-4-1 Shandong Taishan FC4-1-4-1

Daiya Maekawa6.8
1-Daiya Maekawa
Gotoku Sakai8.2
24-Gotoku Sakai
Tetsushi Yamakawa6.2
4-Tetsushi Yamakawa
Matheus Soares Thuler5.9
3-Matheus Soares Thuler
Yuki Honda6.5 85'
15-Yuki Honda
Yosuke Ideguchi6.8
7-Yosuke Ideguchi
Takahiro Ogihara7.9 85'
6-Takahiro Ogihara
Taisei Miyashiro7.6 85'
9-Taisei Miyashiro
Daiju Sasaki7.5 76'
22-Daiju Sasaki
Yuya Osako6.0
10-Yuya Osako
Koya Yuruki6.8 57'
14-Koya Yuruki
Wang Dalei7.3
14-Wang Dalei
Gao Zhunyi5.5
33-Gao Zhunyi
Shi Ke6.4 62'
27-Shi Ke
Zheng Zheng6.1
5-Zheng Zheng
Liu Yang5.9
11-Liu Yang
Liao Lisheng5.9 75'
20-Liao Lisheng
Valeri Qazaishvili5.9
10-Valeri Qazaishvili
Li Yuanyi6.1
22-Li Yuanyi
Peng Xinli6.5 27'
25-Peng Xinli
Chen Pu5.8 62'
29-Chen Pu
Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos7.7
9-Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos

Thay người

85'

Yuki Honda

15-Yuki Honda

Hậu vệ

Ryo Hatsuse

19-Ryo Hatsuse

Tiền vệ

85'

Takahiro Ogihara

6-Takahiro Ogihara

Tiền vệ

Yuya Kuwasaki

25-Yuya Kuwasaki

Tiền vệ

85'

Taisei Miyashiro

9-Taisei Miyashiro

Tiền đạo

Jean Patric Lima dos Reis

26-Jean Patric Lima dos Reis

Tiền đạo

76'

Daiju Sasaki

22-Daiju Sasaki

Tiền đạo

Rikuto Hirose

23-Rikuto Hirose

Hậu vệ

57'

Koya Yuruki

14-Koya Yuruki

Tiền vệ

Yoshinori Muto

11-Yoshinori Muto

Tiền đạo

75'

Liao Lisheng

20-Liao Lisheng

Tiền vệ

Xie Wenneng

23-Xie Wenneng

Tiền đạo

62'

Shi Ke

27-Shi Ke

Hậu vệ

Jose Joaquim de Carvalho

19-Jose Joaquim de Carvalho

Tiền đạo

62'

Chen Pu

29-Chen Pu

Tiền đạo

Zhang Chi

13-Zhang Chi

Tiền vệ

27'

Peng Xinli

25-Peng Xinli

Tiền vệ

Huang Zhengyu

35-Huang Zhengyu

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Daiya Maekawa
6.8

1-Daiya Maekawa

Thủ môn

Gotoku Sakai
8.2

24-Gotoku Sakai

Hậu vệ

Tetsushi Yamakawa
6.2

4-Tetsushi Yamakawa

Hậu vệ

Matheus Soares Thuler
5.9

3-Matheus Soares Thuler

Hậu vệ

Yuki Honda
6.5

15-Yuki Honda

85'

Hậu vệ

Yosuke Ideguchi
6.8

7-Yosuke Ideguchi

Tiền vệ

Takahiro Ogihara
7.9

6-Takahiro Ogihara

85'

Tiền vệ

Taisei Miyashiro
7.6

9-Taisei Miyashiro

85'

Tiền đạo

Daiju Sasaki
7.5

22-Daiju Sasaki

76'

Tiền đạo

Yuya Osako
6.0

10-Yuya Osako

Tiền đạo

Koya Yuruki
6.8

14-Koya Yuruki

57'

Tiền vệ

Wang Dalei
7.3

14-Wang Dalei

Thủ môn

Gao Zhunyi
5.5

33-Gao Zhunyi

Hậu vệ

Shi Ke
6.4

27-Shi Ke

62'

Hậu vệ

Zheng Zheng
6.1

5-Zheng Zheng

Hậu vệ

Liu Yang
5.9

11-Liu Yang

Hậu vệ

Liao Lisheng
5.9

20-Liao Lisheng

75'

Tiền vệ

Valeri Qazaishvili
5.9

10-Valeri Qazaishvili

Tiền đạo

Li Yuanyi
6.1

22-Li Yuanyi

Tiền vệ

Peng Xinli
6.5

25-Peng Xinli

27'

Tiền vệ

Chen Pu
5.8

29-Chen Pu

62'

Tiền đạo

Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos
7.7

9-Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos

Tiền đạo

Dự bị

Nanasei Iino

2-Nanasei Iino

Tiền vệ

Yoshinori Muto
6.3

11-Yoshinori Muto

57'

Tiền đạo

Haruya Ide

18-Haruya Ide

Tiền vệ

Ryo Hatsuse
6.8

19-Ryo Hatsuse

85'

Tiền vệ

Shota Arai

21-Shota Arai

Thủ môn

Rikuto Hirose
6.5

23-Rikuto Hirose

76'

Hậu vệ

Yuya Kuwasaki
6.8

25-Yuya Kuwasaki

85'

Tiền vệ

Jean Patric Lima dos Reis
6.5

26-Jean Patric Lima dos Reis

85'

Tiền đạo

Powell Obinna Obi

50-Powell Obinna Obi

Thủ môn

Takuya Iwanami

55-Takuya Iwanami

Hậu vệ

Ryuho Kikuchi

81-Ryuho Kikuchi

Hậu vệ

Ryota Morioka

88-Ryota Morioka

Tiền vệ

Tong Lei

2-Tong Lei

Hậu vệ

Pedro Delgado

8-Pedro Delgado

Tiền vệ

Zhang Chi
6.1

13-Zhang Chi

62'

Tiền vệ

Jose Joaquim de Carvalho
6.8

19-Jose Joaquim de Carvalho

62'

Tiền đạo

Liu Binbin

21-Liu Binbin

Tiền vệ

Xie Wenneng
6.2

23-Xie Wenneng

75'

Tiền đạo

Bi Jinhao

24-Bi Jinhao

Hậu vệ

Liu Shibo

26-Liu Shibo

Thủ môn

Maiwulang Mijiti

28-Maiwulang Mijiti

Tiền đạo

Abdul Rou Suri Abdul Ramu

30-Abdul Rou Suri Abdul Ramu

Tiền vệ

Zhao Jianfei

31-Zhao Jianfei

Hậu vệ

Huang Zhengyu
5.8

35-Huang Zhengyu

27'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Takayuki Yoshida

Takayuki Yoshida

 

Kang-Hee Choi

Kang-Hee Choi

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp