Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
3 - 1
English Football League Championship
English Football League Championship
West Bromwich Albion
West Bromwich Albion
Preston North End
Preston North End
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
3.13
Đội khách (0.75)
1.34
Tài xỉu toàn trận
Tài (3.75)
1.34
Xỉu (-3.75)
3.04
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1West Bromwich Albion 4-2-3-1

3-4-3 Preston North End3-4-3

Alex Palmer7.2
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.9
2-Darnell Furlong
Kyle Bartley6.0
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.8
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles7.9 81'
4-Callum Styles
Jayson Molumby6.9
8-Jayson Molumby
Ousmane·Diakite6.6
17-Ousmane·Diakite
Tom Fellows6.0 46'
31-Tom Fellows
Karlan Grant6.3 74'
18-Karlan Grant
Michael Johnston6.2 61'
22-Michael Johnston
Josh Maja9.1 74'
9-Josh Maja
Freddie Woodman5.8
1-Freddie Woodman
Jordan Storey6.8
14-Jordan Storey
Jack Whatmough6.8
5-Jack Whatmough
Liam Lindsay6.7
6-Liam Lindsay
Josh Bowler6.2 46'
40-Josh Bowler
Alistair McCann6.5 63'
8-Alistair McCann
Stefán Teitur Thórdarson6.6 46'
22-Stefán Teitur Thórdarson
Kaine Hayden6.8
29-Kaine Hayden
Frokjaer-Jensen, Mads6.1 84'
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Emil Riis Jakobsen6.3
9-Emil Riis Jakobsen
Sam Greenwood6.1 63'
20-Sam Greenwood

Thay người

81'

Callum Styles

4-Callum Styles

Hậu vệ

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

74'

Karlan Grant

18-Karlan Grant

Tiền vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

74'

Josh Maja

9-Josh Maja

Tiền đạo

Uros Racic

20-Uros Racic

Tiền vệ

61'

Michael Johnston

22-Michael Johnston

Tiền vệ

Grady Diangana

11-Grady Diangana

Tiền vệ

46'

Tom Fellows

31-Tom Fellows

Tiền vệ

Jed Wallace

7-Jed Wallace

Tiền vệ

84'

Frokjaer-Jensen, Mads

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền đạo

Will Keane

7-Will Keane

Tiền đạo

63'

Alistair McCann

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

63'

Sam Greenwood

20-Sam Greenwood

Tiền đạo

Milutin Osmajić

28-Milutin Osmajić

Tiền đạo

46'

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

Duane Holmes

25-Duane Holmes

Tiền vệ

46'

Stefán Teitur Thórdarson

22-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

Benjamin Whiteman

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
7.2

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.9

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.0

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.8

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
7.9

4-Callum Styles

81'

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.9

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.6

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Tom Fellows
6.0

31-Tom Fellows

46'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.3

18-Karlan Grant

74'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.2

22-Michael Johnston

61'

Tiền vệ

Josh Maja
9.1

9-Josh Maja

74'

Tiền đạo

Freddie Woodman
5.8

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Jordan Storey
6.8

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Jack Whatmough
6.8

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.7

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Josh Bowler
6.2

40-Josh Bowler

46'

Tiền vệ

Alistair McCann
6.5

8-Alistair McCann

63'

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.6

22-Stefán Teitur Thórdarson

46'

Tiền vệ

Kaine Hayden
6.8

29-Kaine Hayden

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.1

10-Frokjaer-Jensen, Mads

84'

Tiền đạo

Emil Riis Jakobsen
6.3

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Sam Greenwood
6.1

20-Sam Greenwood

63'

Tiền đạo

Dự bị

Jed Wallace
5.5

7-Jed Wallace

46'

Tiền vệ

John Swift

10-John Swift

Tiền vệ

Grady Diangana
6.1

11-Grady Diangana

61'

Tiền vệ

Uros Racic
6.6

20-Uros Racic

74'

Tiền vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta
6.1

24-Gianluca Frabotta

81'

Hậu vệ

H. Whitwell

34-H. Whitwell

Tiền vệ

Oliver Bostock

37-Oliver Bostock

Tiền vệ

Devante Cole
6.5

44-Devante Cole

74'

Tiền đạo

Benjamin Whiteman
6.6

4-Benjamin Whiteman

46'

Tiền vệ

Will Keane
6.8

7-Will Keane

84'

Tiền đạo

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Ryan Ledson
7.8

18-Ryan Ledson

63'

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Duane Holmes
6.9

25-Duane Holmes

46'

Tiền vệ

Patrick Bauer

26-Patrick Bauer

Hậu vệ

Milutin Osmajić
6.5

28-Milutin Osmajić

63'

Tiền đạo

Kitt Edward·Nelson

34-Kitt Edward·Nelson

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác