5

FT

(HT 3:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
5 - 0
AFC Champions League Elite
AFC Champions League Elite
Yokohama F. Marinos
Yokohama F. Marinos
Buriram United
Buriram United
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-1.25)
1.79
Đội khách (1.25)
2.08
Tài xỉu toàn trận
Tài (3.25)
1.71
Xỉu (-3.25)
2.17
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.04
Đội khách
38.50
Hoà
7.75
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Yokohama F. Marinos 4-2-3-1

3-4-2-1 Buriram United3-4-2-1

Hiroki Ilkura7.2
21-Hiroki Ilkura
Kodjo·Aziangbe7.2
45-Kodjo·Aziangbe
Kamijima Takumi7.8
15-Kamijima Takumi
Carlos Eduardo Bendini Giusti6.8
5-Carlos Eduardo Bendini Giusti
Hijiri Kato8.7
24-Hijiri Kato
Riku Yamane6.9 74'
28-Riku Yamane
Keigo Sakakibara7.4 86'
35-Keigo Sakakibara
Yan Santos7.8 65'
11-Yan Santos
Asahi Uenaka7.6
14-Asahi Uenaka
Kenta Inoue8.2 65'
17-Kenta Inoue
Anderson Lopes7.6 65'
10-Anderson Lopes
Neil Etheridge5.3
13-Neil Etheridge
Min-Hyeok Kim5.9
92-Min-Hyeok Kim
Kenneth William Dougall5.8 61'
16-Kenneth William Dougall
Curtis Good6.2 61'
6-Curtis Good
Dion Cools5.8 85'
11-Dion Cools
Goran Čaušić6.2
23-Goran Čaušić
Theerathon Bunmathan6.8
5-Theerathon Bunmathan
Sasalak Haiprakhon5.0
2-Sasalak Haiprakhon
Lucas Crispim6.8 46'
10-Lucas Crispim
Supachai Chaided6.5 72'
9-Supachai Chaided
Guilherme Bissoli6.1
7-Guilherme Bissoli

Thay người

86'

Keigo Sakakibara

35-Keigo Sakakibara

Tiền vệ

Hiroto Asada

46-Hiroto Asada

Tiền đạo

74'

Riku Yamane

28-Riku Yamane

Tiền vệ

Kohei Mochizuki

42-Kohei Mochizuki

Tiền đạo

65'

Yan Santos

11-Yan Santos

Tiền vệ

Kota Mizunuma

18-Kota Mizunuma

Tiền vệ

65'

Kenta Inoue

17-Kenta Inoue

Tiền vệ

Ryo Miyaichi

23-Ryo Miyaichi

Tiền đạo

65'

Anderson Lopes

10-Anderson Lopes

Tiền đạo

Takuma Nishimura

9-Takuma Nishimura

Tiền đạo

85'

Dion Cools

11-Dion Cools

Tiền vệ

Chrigor Flores Moraes

19-Chrigor Flores Moraes

Tiền đạo

72'

Supachai Chaided

9-Supachai Chaided

Tiền vệ

Rattanakorn Maikami

8-Rattanakorn Maikami

Tiền vệ

61'

Kenneth William Dougall

16-Kenneth William Dougall

Hậu vệ

Matheus Vargas

96-Matheus Vargas

Tiền vệ

61'

Curtis Good

6-Curtis Good

Hậu vệ

Marcelo Djalo

20-Marcelo Djalo

Tiền vệ

46'

Lucas Crispim

10-Lucas Crispim

Tiền vệ

Jefferson Tabinas

40-Jefferson Tabinas

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Hiroki Ilkura
7.2

21-Hiroki Ilkura

Thủ môn

Kodjo·Aziangbe
7.2

45-Kodjo·Aziangbe

Hậu vệ

Kamijima Takumi
7.8

15-Kamijima Takumi

Hậu vệ

Carlos Eduardo Bendini Giusti
6.8

5-Carlos Eduardo Bendini Giusti

Hậu vệ

Hijiri Kato
8.7

24-Hijiri Kato

Hậu vệ

Riku Yamane
6.9

28-Riku Yamane

74'

Tiền vệ

Keigo Sakakibara
7.4

35-Keigo Sakakibara

86'

Tiền vệ

Yan Santos
7.8

11-Yan Santos

65'

Tiền vệ

Asahi Uenaka
7.6

14-Asahi Uenaka

Tiền vệ

Kenta Inoue
8.2

17-Kenta Inoue

65'

Tiền vệ

Anderson Lopes
7.6

10-Anderson Lopes

65'

Tiền đạo

Neil Etheridge
5.3

13-Neil Etheridge

Thủ môn

Min-Hyeok Kim
5.9

92-Min-Hyeok Kim

Hậu vệ

Kenneth William Dougall
5.8

16-Kenneth William Dougall

61'

Hậu vệ

Curtis Good
6.2

6-Curtis Good

61'

Hậu vệ

Dion Cools
5.8

11-Dion Cools

85'

Tiền vệ

Goran Čaušić
6.2

23-Goran Čaušić

Tiền vệ

Theerathon Bunmathan
6.8

5-Theerathon Bunmathan

Tiền vệ

Sasalak Haiprakhon
5.0

2-Sasalak Haiprakhon

Tiền vệ

Lucas Crispim
6.8

10-Lucas Crispim

46'

Tiền vệ

Supachai Chaided
6.5

9-Supachai Chaided

72'

Tiền vệ

Guilherme Bissoli
6.1

7-Guilherme Bissoli

Tiền đạo

Dự bị

William Popp

1-William Popp

Thủ môn

Katsuya Nagato

2-Katsuya Nagato

Hậu vệ

Kota Watanabe

6-Kota Watanabe

Tiền vệ

Takuma Nishimura
6.2

9-Takuma Nishimura

65'

Tiền đạo

Ryuta Koike

13-Ryuta Koike

Hậu vệ

Kota Mizunuma
6.9

18-Kota Mizunuma

65'

Tiền vệ

Ryo Miyaichi
6.7

23-Ryo Miyaichi

65'

Tiền đạo

Fuma Shirasaka

31-Fuma Shirasaka

Thủ môn

Taiki Watanabe

39-Taiki Watanabe

Hậu vệ

Kohei Mochizuki
6.7

42-Kohei Mochizuki

74'

Tiền đạo

Hiroto Asada
6.7

46-Hiroto Asada

86'

Tiền đạo

Justin Homma

49-Justin Homma

Hậu vệ

Siwarak Tedsungnoen

1-Siwarak Tedsungnoen

Thủ môn

Pansa Hemviboon

3-Pansa Hemviboon

Hậu vệ

Rattanakorn Maikami
6.5

8-Rattanakorn Maikami

72'

Tiền vệ

Athit Stephen Berg

18-Athit Stephen Berg

Tiền vệ

Chrigor Flores Moraes
6.0

19-Chrigor Flores Moraes

85'

Tiền đạo

Marcelo Djalo
6.8

20-Marcelo Djalo

61'

Tiền vệ

Phitiwat Sookjitthammakul

27-Phitiwat Sookjitthammakul

Tiền vệ

Jefferson Tabinas
6.7

40-Jefferson Tabinas

46'

Hậu vệ

Seksan Ratree

95-Seksan Ratree

Tiền vệ

Matheus Vargas
6.5

96-Matheus Vargas

61'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Steve Holland

Steve Holland

 

Osmar Loss

Osmar Loss

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác