1

FT

(HT 1:4)

6

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 6
UEFA Champions League
UEFA Champions League
Young Boys
Young Boys
Atalanta
Atalanta
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.25)
1.24
Đội khách (-0.25)
3.70
Tài xỉu toàn trận
Tài (6.75)
4.70
Xỉu (-6.75)
1.11
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Young Boys 4-3-3

3-4-2-1 Atalanta3-4-2-1

David von Ballmoos6.1
26-David von Ballmoos
Lewin Blum6.1
27-Lewin Blum
Mohamed Ali Camara6.4
13-Mohamed Ali Camara
Sandro Lauper6.1
30-Sandro Lauper
Jaouen Hadjam5.3 78'
3-Jaouen Hadjam
Filip Ugrinic6.6
7-Filip Ugrinic
Cheikh Niasse6.4
20-Cheikh Niasse
Lukasz Lakomy6.3 46'
8-Lukasz Lakomy
Ebrima Colley6.6 46'
11-Ebrima Colley
Silvère Ganvoula6.9 60'
35-Silvère Ganvoula
Joel Almada Monteiro6.0 67'
77-Joel Almada Monteiro
Marco Carnesecchi6.6
29-Marco Carnesecchi
Odilon Kossounou7.4
3-Odilon Kossounou
Isak Hien7.1 80'
4-Isak Hien
Sead Kolašinac7.3 75'
23-Sead Kolašinac
Juan Cuadrado8.0
7-Juan Cuadrado
Marten de Roon6.9
15-Marten de Roon
Mario Pašalić7.1
8-Mario Pašalić
Matteo Ruggeri7.0
22-Matteo Ruggeri
Charles De Ketelaere9.8 75'
17-Charles De Ketelaere
Marco Brescianini6.5 63'
44-Marco Brescianini
Mateo Retegui8.5 63'
32-Mateo Retegui

Thay người

78'

Jaouen Hadjam

3-Jaouen Hadjam

Hậu vệ

zachary athekame

24-zachary athekame

Hậu vệ

67'

Joel Almada Monteiro

77-Joel Almada Monteiro

Tiền đạo

Meschack Elia

15-Meschack Elia

Tiền đạo

60'

Silvère Ganvoula

35-Silvère Ganvoula

Tiền đạo

Cédric Itten

9-Cédric Itten

Tiền đạo

46'

Lukasz Lakomy

8-Lukasz Lakomy

Tiền vệ

Darian Males

39-Darian Males

Tiền vệ

46'

Ebrima Colley

11-Ebrima Colley

Tiền đạo

Alan Virginius

21-Alan Virginius

Tiền đạo

80'

Isak Hien

4-Isak Hien

Hậu vệ

Ben Godfrey

5-Ben Godfrey

Hậu vệ

75'

Sead Kolašinac

23-Sead Kolašinac

Hậu vệ

Rafael Tolói

2-Rafael Tolói

Hậu vệ

75'

Charles De Ketelaere

17-Charles De Ketelaere

Tiền vệ

Marco Palestra

27-Marco Palestra

Tiền vệ

63'

Marco Brescianini

44-Marco Brescianini

Tiền vệ

Lazar Samardzic

24-Lazar Samardzic

Tiền vệ

63'

Mateo Retegui

32-Mateo Retegui

Tiền đạo

Nicolò Zaniolo

10-Nicolò Zaniolo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

David von Ballmoos
6.1

26-David von Ballmoos

Thủ môn

Lewin Blum
6.1

27-Lewin Blum

Hậu vệ

Mohamed Ali Camara
6.4

13-Mohamed Ali Camara

Hậu vệ

Sandro Lauper
6.1

30-Sandro Lauper

Hậu vệ

Jaouen Hadjam
5.3

3-Jaouen Hadjam

78'

Hậu vệ

Filip Ugrinic
6.6

7-Filip Ugrinic

Tiền vệ

Cheikh Niasse
6.4

20-Cheikh Niasse

Tiền vệ

Lukasz Lakomy
6.3

8-Lukasz Lakomy

46'

Tiền vệ

Ebrima Colley
6.6

11-Ebrima Colley

46'

Tiền đạo

Silvère Ganvoula
6.9

35-Silvère Ganvoula

60'

Tiền đạo

Joel Almada Monteiro
6.0

77-Joel Almada Monteiro

67'

Tiền đạo

Marco Carnesecchi
6.6

29-Marco Carnesecchi

Thủ môn

Odilon Kossounou
7.4

3-Odilon Kossounou

Hậu vệ

Isak Hien
7.1

4-Isak Hien

80'

Hậu vệ

Sead Kolašinac
7.3

23-Sead Kolašinac

75'

Hậu vệ

Juan Cuadrado
8.0

7-Juan Cuadrado

Tiền vệ

Marten de Roon
6.9

15-Marten de Roon

Tiền vệ

Mario Pašalić
7.1

8-Mario Pašalić

Tiền vệ

Matteo Ruggeri
7.0

22-Matteo Ruggeri

Tiền vệ

Charles De Ketelaere
9.8

17-Charles De Ketelaere

75'

Tiền vệ

Marco Brescianini
6.5

44-Marco Brescianini

63'

Tiền vệ

Mateo Retegui
8.5

32-Mateo Retegui

63'

Tiền đạo

Dự bị

Cédric Itten
6.7

9-Cédric Itten

60'

Tiền đạo

Kastriot Imeri

10-Kastriot Imeri

Tiền vệ

Meschack Elia
6.7

15-Meschack Elia

67'

Tiền đạo

Alan Virginius
6.8

21-Alan Virginius

46'

Tiền đạo

Loris Benito

23-Loris Benito

Hậu vệ

zachary athekame
6.5

24-zachary athekame

78'

Hậu vệ

Marvin Keller

33-Marvin Keller

Thủ môn

Darian Males
6.5

39-Darian Males

46'

Tiền vệ

Dario Marzino

40-Dario Marzino

Thủ môn

Rhodri Smith

66-Rhodri Smith

Hậu vệ

Rafael Tolói
6.8

2-Rafael Tolói

75'

Hậu vệ

Ben Godfrey
6.6

5-Ben Godfrey

80'

Hậu vệ

Nicolò Zaniolo
6.6

10-Nicolò Zaniolo

63'

Tiền đạo

Ademola Lookman

11-Ademola Lookman

Tiền đạo

Raoul Bellanova

16-Raoul Bellanova

Hậu vệ

Berat Djimsiti

19-Berat Djimsiti

Hậu vệ

Lazar Samardzic
7.6

24-Lazar Samardzic

63'

Tiền vệ

Marco Palestra
6.6

27-Marco Palestra

75'

Tiền vệ

Rui Patrício

28-Rui Patrício

Thủ môn

Francesco Rossi

31-Francesco Rossi

Thủ môn

Alberto·Manzoni

46-Alberto·Manzoni

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Giorgio Contini

Giorgio Contini

 

Gian Piero Gasperini

Gian Piero Gasperini

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác