BÓNG ĐÁ OFC U20 ChampionshipOFC U20 Championship 2016Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 New Zealand U203.0152 Vanuatu U201.473 New Caledonia U201.564 Tahiti U202.065 Solomon Islands U201.566 Papua New Guinea U201.037 Fiji U200.728 Cook Islands U200.31
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 New Zealand U203.0152 Vanuatu U201.473 New Caledonia U201.564 Tahiti U202.065 Solomon Islands U201.566 Papua New Guinea U201.037 Fiji U200.728 Cook Islands U200.31