BÓNG ĐÁ OFC U20 ChampionshipOFC U20 Championship 2016Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Cook Islands U203.092 Papua New Guinea U202.783 Vanuatu U201.474 Tahiti U202.375 New Caledonia U201.566 Solomon Islands U201.047 Fiji U201.038 New Zealand U200.42
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Cook Islands U203.092 Papua New Guinea U202.783 Vanuatu U201.474 Tahiti U202.375 New Caledonia U201.566 Solomon Islands U201.047 Fiji U201.038 New Zealand U200.42