BÓNG ĐÁ CAFA Women's ChampionshipCAFA Women's Championship 2022Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Uzbekistan (w)5.0202 Iran (w)2.5103 Kyrgyzstan (w)0.314 Tajikistan (w)0.315 Turkmenistan (w)0.31
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Uzbekistan (w)5.0202 Iran (w)2.5103 Kyrgyzstan (w)0.314 Tajikistan (w)0.315 Turkmenistan (w)0.31