BÓNG ĐÁ CAFA Women's ChampionshipCAFA Women's Championship 2022Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Tajikistan (w)3.3132 Turkmenistan (w)2.8113 Kyrgyzstan (w)2.084 Iran (w)0.315 Uzbekistan (w)0.00
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Tajikistan (w)3.3132 Turkmenistan (w)2.8113 Kyrgyzstan (w)2.084 Iran (w)0.315 Uzbekistan (w)0.00