BÓNG ĐÁ CAFA Women's ChampionshipCAFA Women's Championship 2022Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Uzbekistan (w)6.0242 Iran (w)6.0243 Kyrgyzstan (w)3.5144 Tajikistan (w)2.395 Turkmenistan (w)0.83
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Uzbekistan (w)6.0242 Iran (w)6.0243 Kyrgyzstan (w)3.5144 Tajikistan (w)2.395 Turkmenistan (w)0.83