BÓNG ĐÁ FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)FIFA World Cup qualification (CONMEBOL) 2026Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Colombia14.81922 Uruguay14.21853 Peru14.11834 Venezuela13.51765 Paraguay13.31736 Ecuador13.01697 Brazil12.81678 Bolivia12.31609 Chile12.215910 Argentina10.5137
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Colombia14.81922 Uruguay14.21853 Peru14.11834 Venezuela13.51765 Paraguay13.31736 Ecuador13.01697 Brazil12.81678 Bolivia12.31609 Chile12.215910 Argentina10.5137