BÓNG ĐÁ FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)FIFA World Cup qualification (CONMEBOL) 2026Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Paraguay18.82452 Uruguay18.62423 Peru17.02214 Argentina16.62165 Chile15.52026 Colombia14.91947 Venezuela14.81928 Ecuador14.11839 Bolivia13.918110 Brazil12.9168
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Paraguay18.82452 Uruguay18.62423 Peru17.02214 Argentina16.62165 Chile15.52026 Colombia14.91947 Venezuela14.81928 Ecuador14.11839 Bolivia13.918110 Brazil12.9168