BÓNG ĐÁ FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)FIFA World Cup qualification (CONMEBOL) 2026Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Paraguay20.02602 Peru19.82573 Bolivia18.02344 Uruguay17.52285 Venezuela17.22236 Ecuador17.12227 Colombia14.71918 Chile12.81669 Argentina12.015610 Brazil10.3134
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Paraguay20.02602 Peru19.82573 Bolivia18.02344 Uruguay17.52285 Venezuela17.22236 Ecuador17.12227 Colombia14.71918 Chile12.81669 Argentina12.015610 Brazil10.3134