BÓNG ĐÁFIFA World Cup qualification (CONMEBOL)FIFA World Cup qualification (CONMEBOL) 2026Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Argentina511.971672 Brazil465.965233 Chile373.452274 Ecuador360.550475 Colombia359.550336 Uruguay333.946747 Bolivia245.434368 Peru243.534099 Venezuela210.5294710 Paraguay204.62864
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Argentina511.971672 Brazil465.965233 Chile373.452274 Ecuador360.550475 Colombia359.550336 Uruguay333.946747 Bolivia245.434368 Peru243.534099 Venezuela210.5294710 Paraguay204.62864